C1 Law and Crimes - P2

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/19

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

20 Terms

1
New cards
Embezzlement
Tham ô
He was arrested for +++++++++++++ of company funds.
Anh ta bị bắt vì tội tham ô quỹ công ty.
2
New cards
Extortion
Tống tiền
The businessman was a victim of ++++++++.
Doanh nhân này là nạn nhân của vụ tống tiền.
3
New cards
Felon
Tội phạm nghiêm trọng
He is a convicted +++++.
Anh ta là một tội phạm đã bị kết án.
4
New cards
Fraudulent
Gian lận
He was caught in a +++++++++++ scheme.
Anh ta bị bắt vì một kế hoạch gian lận.
5
New cards
Habeas corpus
Lệnh bảo hộ cá nhân
The lawyer filed a ++++++ ++++++ petition.
Luật sư đã đệ đơn yêu cầu bảo hộ cá nhân.
6
New cards
Incarceration
Sự bỏ tù
He faced years of +++++++++++++.
Anh ta phải chịu nhiều năm tù giam.
7
New cards

Indict

buộc tội - Có đủ chứng cứ để truy tố. (ra cáo trạng)
The suspect was ++++++ for murder.
Nghi phạm bị truy tố vì tội giết người.

8
New cards
Libel
Phỉ báng bằng văn bản
He sued the newspaper for +++++.
Anh ta kiện tờ báo vì tội phỉ báng.
9
New cards
Litigation
Việc kiện tụng
The company is involved in ongoing +++++++++++.
Công ty đang vướng vào kiện tụng.
10
New cards
Misdemeanor
Tội nhẹ
He was charged with a ++++++++++++.
Anh ta bị buộc tội nhẹ.
11
New cards

Parole

thả có điều kiện
He was released on ++++++ after serving five years.
Anh ta được thả có điều kiện sau khi thụ án năm năm.

12
New cards

Plaintiff

Nguyên đơn - người đứng ra kiện
The +++++++++ presented strong evidence against the defendant.
Nguyên đơn đưa ra bằng chứng mạnh mẽ chống lại bị cáo.

13
New cards

Probation

Quản chế (phạm tội nhưng được ở ngoài, phải tuân quy định)
He was sentenced to two years of ++++++++++.
Anh ta bị kết án hai năm quản chế.

14
New cards

Prosecute

Truy tố (đưa ai đó ra tòa vì phạm tội)
The company was ++++++++++ for violating safety regulations.
Công ty bị truy tố vì vi phạm quy định an toàn.

15
New cards
Retribution
Sự trừng phạt thích đáng
He faced ++++++++++++ for his crimes.
Anh ta phải chịu sự trừng phạt thích đáng vì tội ác của mình.
16
New cards

Subpoena

Trát hầu tòa - triệu tập bằng mệnh lệnh pháp lý
She received a ++++++++ to testify in court.
Cô ấy nhận được trát hầu tòa để làm chứng.

17
New cards
Testify
Làm chứng
The witness ++++++++ against the defendant.
Nhân chứng đã làm chứng chống lại bị cáo.
18
New cards
Vandalism
Hành vi phá hoại tài sản
The teenager was arrested for ++++++++++.
Thiếu niên này bị bắt vì tội phá hoại tài sản.
19
New cards
Warrant
Lệnh bắt, lệnh khám xét
The police obtained a search +++++++.
Cảnh sát đã có được lệnh khám xét.
20
New cards
Wrongful conviction
Kết án oan
He was released after 10 years due to a ++++++++ ++++++++++++.
Anh ta được thả sau 10 năm vì bị kết án

Explore top flashcards