1/19
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Indict
buộc tội - Có đủ chứng cứ để truy tố. (ra cáo trạng)
The suspect was ++++++ for murder.
Nghi phạm bị truy tố vì tội giết người.
Parole
thả có điều kiện
He was released on ++++++ after serving five years.
Anh ta được thả có điều kiện sau khi thụ án năm năm.
Plaintiff
Nguyên đơn - người đứng ra kiện
The +++++++++ presented strong evidence against the defendant.
Nguyên đơn đưa ra bằng chứng mạnh mẽ chống lại bị cáo.
Probation
Quản chế (phạm tội nhưng được ở ngoài, phải tuân quy định)
He was sentenced to two years of ++++++++++.
Anh ta bị kết án hai năm quản chế.
Prosecute
Truy tố (đưa ai đó ra tòa vì phạm tội)
The company was ++++++++++ for violating safety regulations.
Công ty bị truy tố vì vi phạm quy định an toàn.
Subpoena
Trát hầu tòa - triệu tập bằng mệnh lệnh pháp lý
She received a ++++++++ to testify in court.
Cô ấy nhận được trát hầu tòa để làm chứng.