1/72
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
‘Lecture (n)
Bài giảng
Speech(n)
Bài nói
Silence(n)
Sự im lặng
‘Argue (v)
Tranh cãi
De’bate(v)
tranh luận
A’gree (v)
Đồng ý
A’greement (n)
Sự đồng ý
‘Dispute(n)
Cuộc tranh cãi
Gaze(v)
Nhìn chằm chằm
Stare(v)
Nhìn chằm chằm
Glance(v)
Liếc qua
Glimpse (n)
Cái nhìn thoáng qua
Ob’serve (v)
Quan sát
Ig’nore (v)
Bỏ qua
Ne’glect (n)
Sự lơ là
Dye (v)
Nhuộm
‘permanent (adj)
Vĩnh viễn
Bleach (n)
Thuốc Tẩy
Pigment (n)
Chất màu
Singe (v)
Cháy xém
Scorch (v)
Cháy xém
Soak (v)
Thấm ướt
‘budget (n)
Ngân sách
‘finances(n)
Tài chính
Over’spending(n)
Chi tiêu quá mức
‘Signal (n)
Tín hiệu
Sign (n)
Dấu hiệu
Noise (n)
Tiếng ồn
‘Currently (adv)
Hiện tại
‘Presently (adv)
Hiện tại
‘Formerly
Trước đây
Tear (n)
Vết rách
Rip (n)
Vết rách
Mend (v)
Vá lại
Knit (n)
Mũi đan
Stitch (n)
Mũi khâu
Weave (v)
Dệt
Un’ravel (v)
Tháo ra
‘Theatre (n)
Nhà hát
‘Playhouse (n)
Nhà hát
Conference (n)
Hội nghị
Meeting (n)
Cuộc họp
Ad’mire (v)
Ngưỡng mộ
Re’spect (v)
Tôn trọng
De’spise (v)
Khinh thường
Loathe (v)
Ghê tởm
A’ssume (v)
Giả định
Presume (v)
Cho rằng
Doubt (v)
Nghi ngờ
‘Certain (adj)
Chắc chắn
Un’certain (adj)
Không chắc chắn
Per’ceive (v)
Nhận thức
‘Notice (v)
Nhận thấy
‘realize (v)
Nhận ra
Misunder’stand (v)
Hiểu lầm
‘recognize (v)
Nhận ra
I’dentify (v)
Nhận dạng
Over’look (v)
Bỏ qua
Recol’lect (v)
Nhớ lại
‘Process (v)
Xử lý
‘Handle (v)
Xử lý
Ne’glect (v)
Bỏ qua
‘data (n)
Dữ liệu
‘Process (n)
Quá trình
Pro’cedure (n)
Thủ tục
Owe (v)
Nợ
Be in debt (v)
Mắc nợ
Re’pay (v)
Trả hết
Con’cern (n)
Mối quan tâm
‘Worry (n)
Mối lo
In’difference (n)
Sự thờ ơ
Af’fect (v)
Ảnh hưởng