Destination B2 Unit 4

studied byStudied by 11 people
5.0(1)
Get a hint
Hint
<p>sân thể thao (có kẻ vạch)</p>

sân thể thao (có kẻ vạch)

1 / 148

149 Terms

1
<p>sân thể thao (có kẻ vạch)</p>

sân thể thao (có kẻ vạch)

Pitch (n)

New cards
2
<p>đường đua <br>a race track<br>a running track</p>

đường đua
a race track
a running track

Track (n)

New cards
3
<p>sân [quần vợt, tennis, bóng rổ...](n)</p>

sân [quần vợt, tennis, bóng rổ...](n)

court

New cards
4
<p>sân [dùng để chạy đua, chơi thể thao như golf..]</p>

sân [dùng để chạy đua, chơi thể thao như golf..]

course

New cards
5
<p>sàn đấu boxing, wresting (đấu vật)(n)</p>

sàn đấu boxing, wresting (đấu vật)(n)

ring

New cards
6
<p>sân băng</p>

sân băng

rink

New cards
7
<p>chiến thắng<br>[hạ gục ai đó để về nhất]</p>

chiến thắng
[hạ gục ai đó để về nhất]

win (v)

New cards
8
<p>đánh bại [hạ gục đối thủ trong cuộc thi hoặc cuộc đấu ko hẳn là đứng nhất]</p>

đánh bại [hạ gục đối thủ trong cuộc thi hoặc cuộc đấu ko hẳn là đứng nhất]

beat (v)

New cards
9
<p>ghi điểm [trong thể thao]</p>

ghi điểm [trong thể thao]

score (v)

New cards
10
<p>khán giả [trực tiếp, ngoài trời] (n)</p>

khán giả [trực tiếp, ngoài trời] (n)

spectator

New cards
11
<p>trọng tài [môn quần vợt, bóng rổ, cricket...]</p>

trọng tài [môn quần vợt, bóng rổ, cricket...]

umpire (n)

New cards
12
<p>trọng tài [nói chung]</p>

trọng tài [nói chung]

referee (n)

New cards
13

trận chung kết [vòng cuối](n)

final

New cards
14
<p>phần kết [đoạn kết của vở kịch, bản nhạc...]</p>

phần kết [đoạn kết của vở kịch, bản nhạc...]

finale

New cards
15
<p>điểm kết thúc</p>

điểm kết thúc

end (n)

New cards
16
<p>kết màn</p>

kết màn

ending

New cards
17

cây gậy [làm bằng gỗ dùng để đáng bóng]

bat (n)

New cards
18
<p>cây gậy dài [dùng để chơi trong môn khúc côn cầu]</p>

cây gậy dài [dùng để chơi trong môn khúc côn cầu]

stick (n)

New cards
19
<p>cần câu</p>

cần câu

rod (n)

New cards
20
<p>cái vợt</p>

cái vợt

racket (n)

New cards
21

nghiệp dư

amateur

New cards
22
<p>chuyên nghiệp</p>

chuyên nghiệp

professional (a)

New cards
23
<p>thể thao [nói chung]</p>

thể thao [nói chung]

sport (n)

New cards
24
<p>môn điền kinh</p>

môn điền kinh

athletics (n)

New cards
25

khoảng nghỉ [giữa hai cảnh trong vở kịch]

interval (n)

New cards
26

khoảng nghỉ [giữa hai hiệp đấu]

half-time

New cards
27

hòa [tỉ số hòa]

draw (n)

New cards
28

ngang sức

equal (v)

New cards
29
<p>đấu thủ [trong trận thi đấu]</p>

đấu thủ [trong trận thi đấu]

competitor (n)

New cards
30
<p>địch thủ [người phản đối, người chống đối]</p>

địch thủ [người phản đối, người chống đối]

opponent (n)

New cards
31
<p>người xem [quan màn hình]</p>

người xem [quan màn hình]

viewer (n)

New cards
32

đẩy lên sớm

bring forward

New cards
33

tiếp tục

carry on

New cards
34

bắt đầu (sau khi đã chuẩn bị lâu)

get round to

New cards
35

tham gia, tiến vào / thích

go in for

New cards
36

làm việc gì đó không nên

get up to

New cards
37

ngừng yêu thích

go off

New cards
38

tham gia

join in

New cards
39

đánh bại hoàn toàn

knock out

New cards
40

cẩn thận

look out

New cards
41

rút khỏi, ngừng

pull out

New cards
42

trì hoãn

put off

New cards
43

tha thứ, chịu đựng tolerate

put up with

New cards
44

bắt đầu một thói quen

take to

New cards
45

bắt đầu làm/chơi (1 sở thích, môn thể thao)

take up

New cards
46

tận dụng

make the best of sth

New cards
47

cố hết sức

do your best

New cards
48

giỏi nhất việc gì

the best at sth/doing

New cards
49

có cơ hội làm gì

have/take/get a chance to do

New cards
50

có cơ hội làm gì

have a chance of doing

New cards
51

ít cơ hội làm gì

some little chance of

New cards
52

thử vận may

take a chance(of sth)

New cards
53

cơ hội duy nhất của cuộc đời

chance of a lifetime

New cards
54

lượt của bạn

your go

New cards
55

thử

have a go

New cards
56

trên cao

in height

New cards
57

sợ độ cao

afraid of heights

New cards
58

chiều cao

height of sth

New cards
59

say mê

mad about/on sth/sb doing

New cards
60

trở nên điên cuồng

go/become mad

New cards
61

tận hưởng

take pleasure in sth/doing

New cards
62

đạt được niềm vui từ điều gì

gain/get pleasure from sth/doing

New cards
63

nổi tiếng, được yêu thích

popular with/among

New cards
64

ở phía đối diện, ngược lại

(on) the opposite side

New cards
65

phía đằng xa, phía bên kia

(on) the far side

New cards
66

ủng hộ

side with sb

New cards
67

ở bên thắng/thua

on the winning/ losing side

New cards
68

có tài

have a talent( for sth/doing)

New cards
69

cuộc thi tài năng

talent contest

New cards
70

đúng giờ

on time

New cards
71

kịp giờ

(just) in time

New cards
72

toàn bộ thời gian

the whole time

New cards
73

đến lúc đúng thời điểm

high/about time

New cards
74

từ từ làm

take your time (doing)

New cards
75

tốn thời gian để làm

take time to do

New cards
76

dành thời gian làm gì

spend time doing

New cards
77

dành thời gian cho việc gì

spend time on

New cards
78

vào lúc nào đó

at/for a certain time

New cards
79

thời gian trôi

time passes

New cards
80

tìm được khoảng thời gian rảnh để làm

find time to do

New cards
81

tìm thời gian cho

make/find time for

New cards
82

vào lúc này

for the time being

New cards
83

có khoảng thời gian vui vẻ

have a good/nice time (doing)

New cards
84

nói cho biết mấy giờ, xem giờ trên đồng hồ

tell the time

New cards
85

thời gian rảnh

free/spare/leisure time

New cards
86

quay mặt đi

turn around away

New cards
87

lật

turn sth over

New cards
88

lần lượt

in turn

New cards
89

làm theo lượt

take turns

New cards
90

lượt của bạn để làm gì

your turn (to do)

New cards
91

lần lượt làm việc gì

take it in turns (to do)

New cards
92

cạnh tranh,chống lại ai

compete against/with sb

New cards
93

cạnh tranh về điều gì

compete for/in sth

New cards
94

tập trung vào việc gì/làm gì

concentrate on sth/doing

New cards
95

khó làm gì

difficult to do

New cards
96

thấy điều gì khó

find sth difficult

New cards
97

thấy khó để làm gì

find it difficult to do

New cards
98

tự do làm gì

free to do

New cards
99

tự do về việc gì

free from/of sth

New cards
100

tự do về điều gì

free for sth

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 18 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 36 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 9 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 22 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 6 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 5 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 12 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 91 people
... ago
5.0(2)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (54)
studied byStudied by 33 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (166)
studied byStudied by 76 people
... ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (30)
studied byStudied by 1 person
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (30)
studied byStudied by 5 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (135)
studied byStudied by 2 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (71)
studied byStudied by 3 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (303)
studied byStudied by 15 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (26)
studied byStudied by 20 people
... ago
5.0(2)
robot