1/45
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Breadwinner
trụ cột gia đình => the primary/main/sole breadwinner: trụ cột chính trong gia đình
Homemaker
nội trợ
Adoption (n)
sự nhận nuôi => Put one'child up for adoption - cho con đi làm con nuôi
Extended family
đại gia đình = multi-generational/immediate family
Nuclear family
gia đình hạt nhân
Norm (n)
chuẩn mực = rule => social/cultural norms; norms of behavior
Viewpoint on st (n)
quan điểm = point of view => from one's viewpoint
Conflict resolution
sự giải quyết xung đột
In conflict with sb over st
mâu thuẫn xung đột với ai về gì
Sibling rivalry
mâu thuẫn anh chị em
Produce/raise offspring
sinh/nuôi con
Child rearing
việc nuôi con
Child bearing
việc sinh son
Spitting image
giống hệt ai = Take after = resemble
Look after = take care of = care for
chăm sóc, trông nom
Have a lot in common
có quan điểm chung
Willingly
sẵn sàng >< reluctantly
Set a good/bad example for
trở thành tấm gương tốt
Be on the house
miễn phí = free = complimentary
It comes home to sb
ai đó hiểu rõ
Storm out of the house
lao ra khỏi nhà
Hit the roof
tức banh nóc nhà
Break one's neck
nai lưng ra làm
Chip off the old block
giống nhau y đúc = like two peas in the same pot
Significant other
người đặc biệt quan trọng
Sweet nothings
những lời có cánh
Blued - eyed boy
con trai cưng
The apple of one's eye
được ai đó yêu thương
Indulge a child
nuông chiều
Wear the pants/trousers
người phụ nữ quyền lực
As safe as house
an toàn như nhà
Home and dry
thành công = be home free = hit a home run
Make yourself at home
cứ tự nhiên như nhà
Charity begins at home
giúp người nhà trước khi nghĩ đến giúp người khác
Close to home
nhạy cảm (topic)
Eat sb out of house and home
ăn rất nhiều
Work from home
làm việc từ xa
Marry
kết hôn = get hitched = tie the knot = walk/go down the aisle = get spliced
An accident of birth
thành công nhờ con ông cháu cha
See eye to eye
đồng tình = agree = concur
Quarrel with
cãi vã = fall out with >< make up with
Rely on = depend on = bank on = count on
dựa vào, tin vào
Close ranks/stick up for each other
ủng hộ và bảo vệ nhau
Be on the rocks
gặp trục trặc
Drift apart from
trở nên xa cách
Chưa học (45)
Bạn chưa học các thuật ngữ này!