1/41
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
In the north of
bên trong phần phía Bắc của khu vực lớn
To the north of
nằm ở phía bắc so với một địa điểm khác
On the left (side) of
ở bên trái của khu vực lớn bao trọn (thuộc phần trong)
on the right (side) of
ở bên phải của khu vực bao trọn (thuộc phần trong
To the left of
ở sang bên trái của (địa điểm khác, không bao trọn)
To the right of
ở sang bên phải của (địa điểm khác, không bao trọn)
In front of
Trước
Behind
Sau
Next to
bên cạnh
Beside
bên cạnh
Adjacent to
bên cạnh
Opposite
Đối diện
Across from
Đối diện (kiểu băng qua)
Facing
đối diện (mặt)
Between A and B
Giữa A và B
Among
Giữa (3 vật trở lên)
Surrounded by
Được bao quanh bởi
At the Bottom of
Ở dưới đáy của
At the top of
Ở phía trên đỉnh của
In the lower section of
ở dưới đáy của (section)
In the upper section of
ở trên đỉnh của (section)
In the middle of
ở giữa (của bản đồ)
In the top left/right
ở trên cùng bên trái/phải
In the Bottom left/right
Ở dưới đáy phía bên trái/phải
in the middle left/right
Ở giữa bên trái/phải
At / In the corner of
Ở góc (của bản đồ)
At the end of
ở cuối
Above
Phía trên
Below
phía dưới
an area / zone / space / section for
Một khu vực dành cho
be located (v)
được toạ lạc
Situated (v)
Được toạ lạc
Posititioned
Được toạ lạc
Lie (v)
Nằm ở
Stand (v)
Nằm ở (đứng)
Sit
Nằm ở (ngồi)
Run (across the city) from…to…
Chạy từ…đến…
Strecth
Trải dài
Across
Xuyên khắp
Along
Dọc theo
Cover (two-Thirds of)
bao gồm, bao trọn 2 phần 3