Hsk4 từ vựng

studied byStudied by 1 person
0.0(0)
Get a hint
Hint

阿姨

1 / 394

395 Terms

1

阿姨

dì ( a1yi2)

New cards
2

癌症

ung thư ( ai2zheng4)

New cards
3

爱好

sở thích ( ai4hao4)

New cards
4

把握

ba3wo4 ( nắm bắt )

New cards
5

绑定

Bang3ding4 ( kết nối )

New cards
6

包装

Bao1zhuang1 ( bưu kiện )

New cards
7

避开

Bi4kai ( tránh xa , tránh )

New cards
8

鞭子

Bian1zi( cái roi )

New cards
9

变化

Thay đổi ( bian4hua4)

New cards
10

表面

Biao3mian4 ( mặt ngoài )

New cards
11

不务正业

Bu2wu4zheng4ye4 ( lo chuyện bao đồng )

New cards
12

补充

Bu3chong1 bổ sung

New cards
13

不可思议

Bu4ke3si1yi4 ko thể tin nổi

New cards
14

采访

Cai3fang3 phỏng vấn lấy tin tức

New cards
15

差异

cha1yi4 ( sự khác biệt )

New cards
16

茶馆

Cha2guanr3 quán trà

New cards
17

差不多

Cha4buduo1 xấp xỉ giống nhau

New cards
18

差点儿

Cha4dian3e suýt chút nữa thì

New cards
19

场所

Chang3suo3 nơi chốn

New cards
20

唱片

chang4pian4 đĩa hát

New cards
21

成人

cheng2ren2 ( người lớn )

New cards
22

成长

cheng2zhang3 trưởng thành

New cards
23

吃惊

Ch4jing4 hết hồn bất ngờ

New cards
24

抽烟

Chou4yan4 hút thuốc

New cards
25

臭味相投

Chou4wei4xiang1tou2 ngưu tầm ngưu mã tầm mã.

New cards
26

出门

Chu1men2 ra khỏi nhà

New cards
27

出生

Chu1sheng1 sinh ra

New cards
28

处罚

Chu3fa2 trừng phạt

New cards
29

凑热闹

Cou4re4nao góp vui

New cards
30

Cun2 tiết kiệm

New cards
31

打量

da3kai1 mở

New cards
32

打印

Da3yin4 in

New cards
33

大脑

Da4nao3 óc người

New cards
34

dai4 đưa đón

New cards
35

代表

dai4biao3 đại diện

New cards
36

当时

Dang1shi2 lúc đó

New cards
37

Dang3 ngắn chặn ,

New cards
38

倒霉

Dao3mei2 xui xẻo

New cards
39

倒是

Dao4shi4 ngược lại

New cards
40

点外卖

Dian3wai4mai4 đặt đồ ăn ngoài

New cards
41

电视台

dian4shi4tai2 đại truyền hình

New cards
42

diao4 rơi

New cards
43

Ding4 đặt

New cards
44

独一无二

Du2yiwu2er4 độc nhất vô nhị

New cards
45

肚子

Du4zi bụng

New cards
46

锻炼

Duan4lian4 tập luyện

New cards
47

儿童节

Er2tong2jie3 Tết thiếu nhi

New cards
48

儿媳

Er2xi2 con dâu

New cards
49

发呆

Fa1dai1 đờ đẫn

New cards
50

发酵

fa1jiao4 lên men

New cards
51

发育

Fa1yu4 phát triển cơ thể

New cards
52

罚款

Fa2kuan3 tiền phạt

New cards
53

反驳

Fan3bo2 phản bác

New cards
54

犯错

Fan4cuo4 phạm sai lầm

New cards
55

放不开

fang4bukai1 ko tự nhiên

New cards
56

放松

Fang4song1 thoải mái

New cards
57

分别

Fen1bie2 lần lượt

New cards
58

风险

Feng4xian3 rủi ro

New cards
59

蜂蜜

Feng1mi4 mật ong

New cards
60

改变

Gai3bian4 cải biến

New cards
61

赶快

Kan3kuai4 nhanh lên

New cards
62

赶上

Kan3shang gặp phải chuyện xấu

New cards
63

感兴趣

Gan3xing4qu4 có cảm hứng

New cards
64

各自

Ge4zi4 tự bản thân

New cards
65

根据

Gen1ju4 dựa vào

New cards
66

工程师

Gong1cheng2shi1 công trình

New cards
67

公寓

Gong1yu chung cư

New cards
68

Gou4 đủ

New cards
69

孤单

Gu1dan1 cô đơn

New cards
70

骨折

Gu3zhe2 gãy xương

New cards
71

广场

Guang3chang3 quảng trường

New cards
72

国际化

Guo2ji4hua4 quốc tế hoá

New cards
73

过度

Gou4du4 quá độ

New cards
74

过去

Guo4qu trải qua

New cards
75

害羞

Hai4xiu1 xấu hổ

New cards
76

好汉

Hao3han4 hảo Hán

New cards
77

好转

Hao3zhuan3 vận mệnh tốt

New cards
78

喝凉水都塞牙

He4liang4shui3dou1sai1ya2 rất xui , rất đen

New cards
79

荷包蛋

He2bao1dan4 trứng chiên

New cards
80

红薯🍠

Hong2shu3 khoai lang

New cards
81

糊涂

Hu2tu rối rắm

New cards
82

滑板

Hoa2ban3 ván trượt

New cards
83

话匣子

Hua4xia2zi máy nói , ng nhièu chuyện

New cards
84

还原

Huan2yuan2 đổi

New cards
85

活动

Huo2dong4 h động

New cards
86

几乎

Ji4hu4 dường như

New cards
87

基本

Qi1ben3 cơ bản

New cards
88

记录

Ji4lu4 ghi lại ,

New cards
89

纪念日

Ji4nian4ri4 ngày kỉ niệm

New cards
90

技术

Ji4shu4 kĩ thuật

New cards
91

加班

Jia4ban4 làm thêm

New cards
92

价值

Jia4zhi2 giá trị

New cards
93

jian1 rán chiên

New cards
94

减轻

Jian3jing1 giảm

New cards
95

建议

Jian4yi4 ý kiến

New cards
96

建筑

Jian4zhu4 kiến trúc

New cards
97

交换

Jiao1huan4 đổi

New cards
98

教授

Jiao4shou4 giáo sư

New cards
99

接待

Jie41dai4 đón

New cards
100

接受

Jie1shou4 đón nhận

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 17 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 7 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 182 people
... ago
5.0(2)
note Note
studied byStudied by 12 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 24 people
... ago
4.0(2)
note Note
studied byStudied by 5 people
... ago
5.0(2)
note Note
studied byStudied by 1 person
... ago
5.0(1)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (138)
studied byStudied by 68 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (88)
studied byStudied by 17 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (20)
studied byStudied by 5 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (67)
studied byStudied by 1 person
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (89)
studied byStudied by 79 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (27)
studied byStudied by 1 person
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (103)
studied byStudied by 24 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (28)
studied byStudied by 51 people
... ago
4.0(1)
robot