阿姨
dì ( a1yi2)
癌症
ung thư ( ai2zheng4)
爱好
sở thích ( ai4hao4)
把握
ba3wo4 ( nắm bắt )
绑定
Bang3ding4 ( kết nối )
包装
Bao1zhuang1 ( bưu kiện )
避开
Bi4kai ( tránh xa , tránh )
鞭子
Bian1zi( cái roi )
变化
Thay đổi ( bian4hua4)
表面
Biao3mian4 ( mặt ngoài )
不务正业
Bu2wu4zheng4ye4 ( lo chuyện bao đồng )
补充
Bu3chong1 bổ sung
不可思议
Bu4ke3si1yi4 ko thể tin nổi
采访
Cai3fang3 phỏng vấn lấy tin tức
差异
cha1yi4 ( sự khác biệt )
茶馆
Cha2guanr3 quán trà
差不多
Cha4buduo1 xấp xỉ giống nhau
差点儿
Cha4dian3e suýt chút nữa thì
场所
Chang3suo3 nơi chốn
唱片
chang4pian4 đĩa hát
成人
cheng2ren2 ( người lớn )
成长
cheng2zhang3 trưởng thành
吃惊
Ch4jing4 hết hồn bất ngờ
抽烟
Chou4yan4 hút thuốc
臭味相投
Chou4wei4xiang1tou2 ngưu tầm ngưu mã tầm mã.
出门
Chu1men2 ra khỏi nhà
出生
Chu1sheng1 sinh ra
处罚
Chu3fa2 trừng phạt
凑热闹
Cou4re4nao góp vui
存
Cun2 tiết kiệm
打量
da3kai1 mở
打印
Da3yin4 in
大脑
Da4nao3 óc người
待
dai4 đưa đón
代表
dai4biao3 đại diện
当时
Dang1shi2 lúc đó
挡
Dang3 ngắn chặn ,
倒霉
Dao3mei2 xui xẻo
倒是
Dao4shi4 ngược lại
点外卖
Dian3wai4mai4 đặt đồ ăn ngoài
电视台
dian4shi4tai2 đại truyền hình
掉
diao4 rơi
订
Ding4 đặt
独一无二
Du2yiwu2er4 độc nhất vô nhị
肚子
Du4zi bụng
锻炼
Duan4lian4 tập luyện
儿童节
Er2tong2jie3 Tết thiếu nhi
儿媳
Er2xi2 con dâu
发呆
Fa1dai1 đờ đẫn
发酵
fa1jiao4 lên men
发育
Fa1yu4 phát triển cơ thể
罚款
Fa2kuan3 tiền phạt
反驳
Fan3bo2 phản bác
犯错
Fan4cuo4 phạm sai lầm
放不开
fang4bukai1 ko tự nhiên
放松
Fang4song1 thoải mái
分别
Fen1bie2 lần lượt
风险
Feng4xian3 rủi ro
蜂蜜
Feng1mi4 mật ong
改变
Gai3bian4 cải biến
赶快
Kan3kuai4 nhanh lên
赶上
Kan3shang gặp phải chuyện xấu
感兴趣
Gan3xing4qu4 có cảm hứng
各自
Ge4zi4 tự bản thân
根据
Gen1ju4 dựa vào
工程师
Gong1cheng2shi1 công trình
公寓
Gong1yu chung cư
够
Gou4 đủ
孤单
Gu1dan1 cô đơn
骨折
Gu3zhe2 gãy xương
广场
Guang3chang3 quảng trường
国际化
Guo2ji4hua4 quốc tế hoá
过度
Gou4du4 quá độ
过去
Guo4qu trải qua
害羞
Hai4xiu1 xấu hổ
好汉
Hao3han4 hảo Hán
好转
Hao3zhuan3 vận mệnh tốt
喝凉水都塞牙
He4liang4shui3dou1sai1ya2 rất xui , rất đen
荷包蛋
He2bao1dan4 trứng chiên
红薯🍠
Hong2shu3 khoai lang
糊涂
Hu2tu rối rắm
滑板
Hoa2ban3 ván trượt
话匣子
Hua4xia2zi máy nói , ng nhièu chuyện
还原
Huan2yuan2 đổi
活动
Huo2dong4 h động
几乎
Ji4hu4 dường như
基本
Qi1ben3 cơ bản
记录
Ji4lu4 ghi lại ,
纪念日
Ji4nian4ri4 ngày kỉ niệm
技术
Ji4shu4 kĩ thuật
加班
Jia4ban4 làm thêm
价值
Jia4zhi2 giá trị
煎
jian1 rán chiên
减轻
Jian3jing1 giảm
建议
Jian4yi4 ý kiến
建筑
Jian4zhu4 kiến trúc
交换
Jiao1huan4 đổi
教授
Jiao4shou4 giáo sư
接待
Jie41dai4 đón
接受
Jie1shou4 đón nhận