1/40
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
→ Kiến trúc tuyệt đẹp
Ngữ cảnh: Dùng để mô tả một tòa nhà hay công trình có thiết kế nổi bật, khiến người xem ấn tượng mạnh về mặt kiến trúc.
architecturally stunning (adj)
→ Mỗi tầng được thiết kế để trưng bày một nền văn hóa Á Châu khác nhau
Ngữ cảnh: Ví dụ một bảo tàng hoặc trung tâm thương mại, nơi mỗi tầng đại diện cho văn hóa của một quốc gia như Nhật, Hàn, Thái, Việt...
each floor is designed to showcase a different Asian culture
every floor reflects a particular Asian country
→ Có thiết kế đậm chất văn hóa với màu trắng và đỏ
Ngữ cảnh: Màu sắc và phong cách thiết kế tạo cảm giác người xem đang chìm đắm trong văn hóa đó (ví dụ đền thờ Shinto của Nhật).
has culturally immersive design in white and red (v)
→ Được trang trí bằng các mô hình nhân vật anime kích thước thật
Ngữ cảnh: Các trung tâm thương mại, triển lãm văn hóa Nhật, nơi có tượng lớn của Naruto, Luffy hay Doraemon để thu hút khách.
to be adorned with life-sized figures of anime characters (v - passive)
→ Ánh sáng và trang trí nội thất
Ngữ cảnh: Thường nói về bầu không khí trong một không gian (nhà hàng, bảo tàng, quán cà phê).
lighting and décor (n)
→ Tạo nên một “bữa tiệc giác quan”
Ngữ cảnh: Dùng khi không gian, ánh sáng, âm nhạc, mùi vị kết hợp để mang lại trải nghiệm tuyệt vời, ví dụ một lễ hội văn hóa.
created a feast for the senses (v)
→ Bị cuốn hút hoàn toàn
Ngữ cảnh: Khi khách tham quan hoặc người xem không thể rời mắt trước một công trình, cảnh đẹp, hoặc màn trình diễn.
to be totally mesmerized (adj)
→ Thật sự có thể ăn mỗi ngày mà không chán
Ngữ cảnh: Mô tả mức độ hấp dẫn của món ăn truyền thống hoặc đồ ăn đường phố.
honestly I can eat them on a daily basis without ever getting tired of them
→ Nhiều món ăn đặc sản chính gốc đa dạng
Ngữ cảnh: Một hội chợ ẩm thực hay khu chợ truyền thống, nơi trưng bày ẩm thực đặc trưng của nhiều vùng miền.
a wide array of authentic delicacies
→ Để lại ấn tượng lâu dài
Ngữ cảnh: Một trải nghiệm, công trình, hay sự kiện đặc biệt khiến người ta khó quên.
leave a long-lasting impression on sb (v)
→ Có ý nghĩa lịch sử
Ngữ cảnh: Những công trình, di tích hoặc sự kiện gắn với lịch sử quan trọng.
have historical significance (v)
→ Nuôi dưỡng tinh thần yêu nước
Ngữ cảnh: Các công trình, đài tưởng niệm hoặc hoạt động giúp người dân cảm thấy tự hào dân tộc.
foster a sense of patriotism (v)
→ Các dự án có ích hơn (như công viên hay viện bảo tàng)
Ngữ cảnh: Thảo luận về việc nên xây dựng công trình phục vụ cộng đồng thay vì trung tâm thương mại xa xỉ.
more beneficial projects (like parks or museums) (n)
→ Tận dụng các công trình này để giáo dục giới trẻ về lịch sử
Ngữ cảnh: Biến các di tích hoặc bảo tàng thành nơi học tập văn hóa – lịch sử.
utilize these buildings for purposes such as educating young people about history (v)
→ Với thiết kế tối giản trắng đen ⇒ tạo nên bầu không khí thanh lịch
Ngữ cảnh: Quán cà phê, phòng tranh, hoặc không gian nghệ thuật chú trọng sự tinh giản và sang trọng.
with minimalist black and white designs ⇒ create an elegant atmosphere
→ Tông nâu và xanh ấm ⇒ tạo nên môi trường thư giãn
Ngữ cảnh: Quán cà phê, thư viện hoặc không gian học tập tạo cảm giác gần gũi, nhẹ nhàng.
warm brown and green tones ⇒ foster a calming environment
→ Lý tưởng cho những cuộc trò chuyện sâu sắc hoặc khoảnh khắc lãng mạn
Ngữ cảnh: Thường mô tả nhà hàng, quán cà phê hoặc không gian yên tĩnh.
to be ideal for deep discussions or romantic moments (adj)
→ Gần các tiện ích như bệnh viện và siêu thị
Ngữ cảnh: Mô tả sự thuận tiện khi chọn nơi ở.
to be close to amenities like hospitals and supermarkets (adj)
→ Giúp tôi cảm thấy thư giãn hơn khi học
Ngữ cảnh: Nói về không gian học tập có ánh sáng, màu sắc hoặc âm thanh phù hợp.
helps me feel more relaxed while studying (v)
→ Tiếng trò chuyện của mọi người
Ngữ cảnh: Âm thanh nền trong quán cà phê hoặc chợ, tạo bầu không khí sống động.
people's chatter (n)
→ Khiến nơi này trở nên sôi động và nhộn nhịp hơn
Ngữ cảnh: Mô tả bầu không khí cộng đồng, lễ hội, khu phố đông đúc.
make this place more vibrant and lively (v)
→ Các tòa nhà / căn hộ cao tầng
Ngữ cảnh: Đặc trưng của đô thị hiện đại.
high-rise buildings / apartments (n)
→ Được thiết kế bằng vật liệu bền vững
Ngữ cảnh: Các công trình xanh, thân thiện với môi trường.
to be designed with sustainable materials (n)
→ Sức hấp dẫn thẩm mỹ
Ngữ cảnh: Đánh giá vẻ đẹp, sự tinh tế của kiến trúc hoặc nội thất.
aesthetic appeal (n)
Tính thực tiễn, công năng
Ngữ cảnh: Khả năng sử dụng hiệu quả của một thiết kế, không chỉ đẹp mà còn tiện lợi.
functionality (n)
→ Đóng vai trò bằng chứng hữu hình cho di sản văn hóa quốc gia
Ngữ cảnh: Các công trình, hiện vật minh chứng cho truyền thống và lịch sử.
serve as tangible evidence of a nation’s cultural heritage (v)
→ Kiến trúc vĩ đại, hoành tráng
Ngữ cảnh: Các cung điện, đền đài, tượng đài thể hiện sức mạnh quốc gia.
monumental architecture (n)
→ Giàu tính biểu tượng ⇒ thường nói về các ngôi đền
Ngữ cảnh: Kiến trúc đền chùa mang nhiều ý nghĩa tinh thần, tôn giáo.
to be rich in symbolism (adj) ⇒ thường nói về temples
→ Đại diện cho niềm tin tâm linh
Ngữ cảnh: Đền, chùa, nhà thờ phản ánh đức tin và giá trị tinh thần.
represent spiritual beliefs (v)
Kết hợp công nghệ thông minh với kiến trúc cổ
Ngữ cảnh: Các dự án bảo tồn di sản, nơi tích hợp hiện đại (như chiếu sáng thông minh, AR/VR) với công trình cổ kính.
blend smart technology with historic architecture (v)
Các xã hội tập thể (ví dụ: Nhật Bản, Trung Quốc) nhấn mạnh sự hòa hợp trong tập thể.
Ví dụ: Trong xã hội tập thể như Nhật Bản, việc duy trì sự hòa hợp trong nhóm được coi trọng hơn là thể hiện ý kiến cá nhân.
Collectivist societies (e.g., Japan, China) emphasize group harmony
Các xã hội cá nhân chủ nghĩa (ví dụ: Mỹ, Úc) coi trọng tự do cá nhân.
Ví dụ: Trong xã hội cá nhân chủ nghĩa như Mỹ, tự do cá nhân thường được đặt lên hàng đầu.
Individualist societies (e.g., U.S., Australia) value personal freedom
Lịch sử và sự xâm lược
History and Colonization (n)
Chiến tranh, đế chế, cách mạng và phong trào giành độc lập để lại những dấu ấn lâu dài ⇒ chẳng hạn như các công trình / hiện vật lịch sử.
Ví dụ: Những cuộc chiến tranh và phong trào độc lập đã để lại dấu ấn, thể hiện qua các công trình lịch sử và di vật cổ.
Wars, empires, revolutions, and independence movements leave lasting marks ⇒ Such as historical buildings / artifacts
Ngăn chặn sự mai một ngôn ngữ.
Ví dụ: Các chương trình giáo dục song ngữ giúp ngăn chặn sự mai một ngôn ngữ thiểu số.
Prevent linguistic erosion
Đảm bảo sự truyền đạt ngôn ngữ qua các thế hệ.
Ví dụ: Gia đình sử dụng tiếng mẹ đẻ trong sinh hoạt hằng ngày để đảm bảo việc truyền đạt ngôn ngữ qua các thế hệ.
Ensure intergenerational transmission
Giới thiệu chương trình phục hồi ngôn ngữ.
Ví dụ: Chính phủ đã giới thiệu chương trình phục hồi ngôn ngữ cho các cộng đồng dân tộc thiểu số.
Introduce linguistic revitalization program
Thúc đẩy năng lực giao thoa văn hoá, điều này rất quan trọng trong ngoại giao và thương mại toàn cầu.
Ví dụ: Học nhiều ngoại ngữ thúc đẩy năng lực giao thoa văn hoá, điều cốt yếu trong ngoại giao và thương mại quốc tế.
Fosters cross-cultural competence, which is vital in diplomacy and global trade (v)
Theo thuyết tương đối ngôn ngữ, mỗi ngôn ngữ mang đến một thế giới quan độc đáo.
Ví dụ: Theo thuyết tương đối ngôn ngữ, người nói tiếng Nhật và tiếng Anh có thể nhìn thế giới theo cách khác nhau.
According to the theory of linguistic relativity, each language offers a unique worldview
Trình bày rõ ràng các lập luận.
Ví dụ: Người tranh luận giỏi có thể trình bày lập luận một cách rõ ràng và thuyết phục.
Present articulation of arguments
Đạt được sự chính xác trong diễn đạt.
Ví dụ: Sử dụng vốn từ phong phú giúp diễn đạt chính xác ý tưởng của mình.
Achieve expressive precision