Topic 8: Architecture + History / Buildings / Cities / Cultures + Language Preservation

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/40

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

41 Terms

1
New cards

→ Kiến trúc tuyệt đẹp


Ngữ cảnh: Dùng để mô tả một tòa nhà hay công trình có thiết kế nổi bật, khiến người xem ấn tượng mạnh về mặt kiến trúc.

architecturally stunning (adj)

2
New cards

→ Mỗi tầng được thiết kế để trưng bày một nền văn hóa Á Châu khác nhau

Ngữ cảnh: Ví dụ một bảo tàng hoặc trung tâm thương mại, nơi mỗi tầng đại diện cho văn hóa của một quốc gia như Nhật, Hàn, Thái, Việt...

each floor is designed to showcase a different Asian culture

every floor reflects a particular Asian country

3
New cards

→ Có thiết kế đậm chất văn hóa với màu trắng và đỏ

Ngữ cảnh: Màu sắc và phong cách thiết kế tạo cảm giác người xem đang chìm đắm trong văn hóa đó (ví dụ đền thờ Shinto của Nhật).

has culturally immersive design in white and red (v)

4
New cards

→ Được trang trí bằng các mô hình nhân vật anime kích thước thật

Ngữ cảnh: Các trung tâm thương mại, triển lãm văn hóa Nhật, nơi có tượng lớn của Naruto, Luffy hay Doraemon để thu hút khách.

to be adorned with life-sized figures of anime characters (v - passive)

5
New cards

→ Ánh sáng và trang trí nội thất

Ngữ cảnh: Thường nói về bầu không khí trong một không gian (nhà hàng, bảo tàng, quán cà phê).

lighting and décor (n)

6
New cards

→ Tạo nên một “bữa tiệc giác quan”

Ngữ cảnh: Dùng khi không gian, ánh sáng, âm nhạc, mùi vị kết hợp để mang lại trải nghiệm tuyệt vời, ví dụ một lễ hội văn hóa.

created a feast for the senses (v)

7
New cards

→ Bị cuốn hút hoàn toàn

Ngữ cảnh: Khi khách tham quan hoặc người xem không thể rời mắt trước một công trình, cảnh đẹp, hoặc màn trình diễn.

to be totally mesmerized (adj)

8
New cards

→ Thật sự có thể ăn mỗi ngày mà không chán

Ngữ cảnh: Mô tả mức độ hấp dẫn của món ăn truyền thống hoặc đồ ăn đường phố.

honestly I can eat them on a daily basis without ever getting tired of them

9
New cards

→ Nhiều món ăn đặc sản chính gốc đa dạng

Ngữ cảnh: Một hội chợ ẩm thực hay khu chợ truyền thống, nơi trưng bày ẩm thực đặc trưng của nhiều vùng miền.

a wide array of authentic delicacies

10
New cards

→ Để lại ấn tượng lâu dài

Ngữ cảnh: Một trải nghiệm, công trình, hay sự kiện đặc biệt khiến người ta khó quên.

leave a long-lasting impression on sb (v)

11
New cards

→ Có ý nghĩa lịch sử

Ngữ cảnh: Những công trình, di tích hoặc sự kiện gắn với lịch sử quan trọng.

have historical significance (v)

12
New cards

→ Nuôi dưỡng tinh thần yêu nước

Ngữ cảnh: Các công trình, đài tưởng niệm hoặc hoạt động giúp người dân cảm thấy tự hào dân tộc.

foster a sense of patriotism (v)

13
New cards

→ Các dự án có ích hơn (như công viên hay viện bảo tàng)

Ngữ cảnh: Thảo luận về việc nên xây dựng công trình phục vụ cộng đồng thay vì trung tâm thương mại xa xỉ.

more beneficial projects (like parks or museums) (n)

14
New cards

→ Tận dụng các công trình này để giáo dục giới trẻ về lịch sử

Ngữ cảnh: Biến các di tích hoặc bảo tàng thành nơi học tập văn hóa – lịch sử.

utilize these buildings for purposes such as educating young people about history (v)

15
New cards

→ Với thiết kế tối giản trắng đen ⇒ tạo nên bầu không khí thanh lịch

Ngữ cảnh: Quán cà phê, phòng tranh, hoặc không gian nghệ thuật chú trọng sự tinh giản và sang trọng.

with minimalist black and white designs ⇒ create an elegant atmosphere

16
New cards

→ Tông nâu và xanh ấm ⇒ tạo nên môi trường thư giãn

Ngữ cảnh: Quán cà phê, thư viện hoặc không gian học tập tạo cảm giác gần gũi, nhẹ nhàng.

warm brown and green tones ⇒ foster a calming environment

17
New cards

→ Lý tưởng cho những cuộc trò chuyện sâu sắc hoặc khoảnh khắc lãng mạn


Ngữ cảnh: Thường mô tả nhà hàng, quán cà phê hoặc không gian yên tĩnh.

to be ideal for deep discussions or romantic moments (adj)

18
New cards

→ Gần các tiện ích như bệnh viện và siêu thị


Ngữ cảnh: Mô tả sự thuận tiện khi chọn nơi ở.

to be close to amenities like hospitals and supermarkets (adj)

19
New cards

→ Giúp tôi cảm thấy thư giãn hơn khi học

Ngữ cảnh: Nói về không gian học tập có ánh sáng, màu sắc hoặc âm thanh phù hợp.

helps me feel more relaxed while studying (v)

20
New cards

→ Tiếng trò chuyện của mọi người


Ngữ cảnh: Âm thanh nền trong quán cà phê hoặc chợ, tạo bầu không khí sống động.

people's chatter (n)

21
New cards

→ Khiến nơi này trở nên sôi động và nhộn nhịp hơn

Ngữ cảnh: Mô tả bầu không khí cộng đồng, lễ hội, khu phố đông đúc.

make this place more vibrant and lively (v)

22
New cards

→ Các tòa nhà / căn hộ cao tầng

Ngữ cảnh: Đặc trưng của đô thị hiện đại.

high-rise buildings / apartments (n)

23
New cards

→ Được thiết kế bằng vật liệu bền vững

Ngữ cảnh: Các công trình xanh, thân thiện với môi trường.

to be designed with sustainable materials (n)

24
New cards

→ Sức hấp dẫn thẩm mỹ

Ngữ cảnh: Đánh giá vẻ đẹp, sự tinh tế của kiến trúc hoặc nội thất.

aesthetic appeal (n)

25
New cards

Tính thực tiễn, công năng

Ngữ cảnh: Khả năng sử dụng hiệu quả của một thiết kế, không chỉ đẹp mà còn tiện lợi.

functionality (n)

26
New cards

→ Đóng vai trò bằng chứng hữu hình cho di sản văn hóa quốc gia

Ngữ cảnh: Các công trình, hiện vật minh chứng cho truyền thống và lịch sử.

serve as tangible evidence of a nation’s cultural heritage (v)

27
New cards

→ Kiến trúc vĩ đại, hoành tráng

Ngữ cảnh: Các cung điện, đền đài, tượng đài thể hiện sức mạnh quốc gia.

monumental architecture (n)

28
New cards

→ Giàu tính biểu tượng ⇒ thường nói về các ngôi đền
Ngữ cảnh: Kiến trúc đền chùa mang nhiều ý nghĩa tinh thần, tôn giáo.

to be rich in symbolism (adj) ⇒ thường nói về temples

29
New cards

→ Đại diện cho niềm tin tâm linh


Ngữ cảnh: Đền, chùa, nhà thờ phản ánh đức tin và giá trị tinh thần.

represent spiritual beliefs (v)

30
New cards

Kết hợp công nghệ thông minh với kiến trúc cổ


Ngữ cảnh: Các dự án bảo tồn di sản, nơi tích hợp hiện đại (như chiếu sáng thông minh, AR/VR) với công trình cổ kính.

blend smart technology with historic architecture (v)

31
New cards

Các xã hội tập thể (ví dụ: Nhật Bản, Trung Quốc) nhấn mạnh sự hòa hợp trong tập thể.

Ví dụ: Trong xã hội tập thể như Nhật Bản, việc duy trì sự hòa hợp trong nhóm được coi trọng hơn là thể hiện ý kiến cá nhân.

Collectivist societies (e.g., Japan, China) emphasize group harmony

32
New cards

Các xã hội cá nhân chủ nghĩa (ví dụ: Mỹ, Úc) coi trọng tự do cá nhân.

Ví dụ: Trong xã hội cá nhân chủ nghĩa như Mỹ, tự do cá nhân thường được đặt lên hàng đầu.

Individualist societies (e.g., U.S., Australia) value personal freedom

33
New cards

Lịch sử và sự xâm lược

History and Colonization (n)

34
New cards

Chiến tranh, đế chế, cách mạng và phong trào giành độc lập để lại những dấu ấn lâu dài ⇒ chẳng hạn như các công trình / hiện vật lịch sử.

Ví dụ: Những cuộc chiến tranh và phong trào độc lập đã để lại dấu ấn, thể hiện qua các công trình lịch sử và di vật cổ.

Wars, empires, revolutions, and independence movements leave lasting marks ⇒ Such as historical buildings / artifacts

35
New cards

Ngăn chặn sự mai một ngôn ngữ.

Ví dụ: Các chương trình giáo dục song ngữ giúp ngăn chặn sự mai một ngôn ngữ thiểu số.

Prevent linguistic erosion

36
New cards

Đảm bảo sự truyền đạt ngôn ngữ qua các thế hệ.

Ví dụ: Gia đình sử dụng tiếng mẹ đẻ trong sinh hoạt hằng ngày để đảm bảo việc truyền đạt ngôn ngữ qua các thế hệ.

Ensure intergenerational transmission

37
New cards

Giới thiệu chương trình phục hồi ngôn ngữ.

Ví dụ: Chính phủ đã giới thiệu chương trình phục hồi ngôn ngữ cho các cộng đồng dân tộc thiểu số.

Introduce linguistic revitalization program

38
New cards

Thúc đẩy năng lực giao thoa văn hoá, điều này rất quan trọng trong ngoại giao và thương mại toàn cầu.

Ví dụ: Học nhiều ngoại ngữ thúc đẩy năng lực giao thoa văn hoá, điều cốt yếu trong ngoại giao và thương mại quốc tế.

Fosters cross-cultural competence, which is vital in diplomacy and global trade (v)

39
New cards

Theo thuyết tương đối ngôn ngữ, mỗi ngôn ngữ mang đến một thế giới quan độc đáo.

Ví dụ: Theo thuyết tương đối ngôn ngữ, người nói tiếng Nhật và tiếng Anh có thể nhìn thế giới theo cách khác nhau.

According to the theory of linguistic relativity, each language offers a unique worldview

40
New cards

Trình bày rõ ràng các lập luận.

Ví dụ: Người tranh luận giỏi có thể trình bày lập luận một cách rõ ràng và thuyết phục.

Present articulation of arguments

41
New cards

Đạt được sự chính xác trong diễn đạt.

Ví dụ: Sử dụng vốn từ phong phú giúp diễn đạt chính xác ý tưởng của mình.

Achieve expressive precision