1/11
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
access
(n, v): (n) lối vào, đường vào, sự/quyền truy cập; (v) truy cập
allocate
/ˈæləkeɪt/ (v): cấp cho, phân phối, phân phát, chia phần; chỉ định, định rõ vị trí
compatible
/kəm'pætəbl/ (adj): tương thích, tương hợp, hợp nhau, có thể dùng được với nhau
delete
/di'li:t/ (v): xóa đi, bỏ đi, gạch đi (to remove, to erase)
display
/dis'plei/ (v, n): (v) hiển thị, biểu lộ, phô bày, trình bày, trưng bày; (n) sự trưng bày
duplicate
/'dju:plikit/ (v): sao lại, làm thành 2 bản, gấp đôi, nhân đôi
failure
/'feiljə/ (n): hỏng, thiếu, yếu, trượt, thất bại, bất thành
figure out
/ˈfɪɡə/ /aʊt/ (v): tìm hiểu, đoán ra, tính toán ra, giải ra
ignore
/ig'nɔ:/ (v): bỏ qua, phớt lờ, không để ý tới
search
/sə:tʃ (n, v): (n) tìm kiếm, tìm hiểu; điều tra, thăm dò; (v) tìm
shut down
/ʃʌt/ /daʊn/ (v): đóng lại, ngừng lại; tắt máy, ngừng hoạt động, chấm dứt
warning
/'wɔ:niɳ/ (n): ‹sự/lời› cảnh báo, báo trước (có nguy hiểm hoặc gặp vấn đề rắc rối)