Thẻ ghi nhớ: Computers and the Internet | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/11

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

12 Terms

1
New cards

access

(n, v): (n) lối vào, đường vào, sự/quyền truy cập; (v) truy cập

2
New cards

allocate

/ˈæləkeɪt/ (v): cấp cho, phân phối, phân phát, chia phần; chỉ định, định rõ vị trí

3
New cards

compatible

/kəm'pætəbl/ (adj): tương thích, tương hợp, hợp nhau, có thể dùng được với nhau

4
New cards

delete

/di'li:t/ (v): xóa đi, bỏ đi, gạch đi (to remove, to erase)

5
New cards

display

/dis'plei/ (v, n): (v) hiển thị, biểu lộ, phô bày, trình bày, trưng bày; (n) sự trưng bày

6
New cards

duplicate

/'dju:plikit/ (v): sao lại, làm thành 2 bản, gấp đôi, nhân đôi

7
New cards

failure

/'feiljə/ (n): hỏng, thiếu, yếu, trượt, thất bại, bất thành

8
New cards

figure out

/ˈfɪɡə/ /aʊt/ (v): tìm hiểu, đoán ra, tính toán ra, giải ra

9
New cards

ignore

/ig'nɔ:/ (v): bỏ qua, phớt lờ, không để ý tới

10
New cards

search

/sə:tʃ (n, v): (n) tìm kiếm, tìm hiểu; điều tra, thăm dò; (v) tìm

11
New cards

shut down

/ʃʌt/ /daʊn/ (v): đóng lại, ngừng lại; tắt máy, ngừng hoạt động, chấm dứt

12
New cards

warning

/'wɔ:niɳ/ (n): ‹sự/lời› cảnh báo, báo trước (có nguy hiểm hoặc gặp vấn đề rắc rối)