Destination B1: Unit 6: Learning and doing

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/29

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

30 Terms

1
New cards

achieve

đạt được

2
New cards

brain

n.óc não; đầu óc, trí não

3
New cards

clever

(adj) lanh lợi, thông minh. tài giỏi, khéo léo

4
New cards

concentrate

(v) tập trung

5
New cards

consider

(v) cân nhắc, xem xét

6
New cards

course

(n) khóa học

7
New cards

degree

(n) tấm bằng

8
New cards

experience

(n) kinh nghiệm, điều đã trải qua

9
New cards

expert

(n, adj) chuyên gia; chuyên môn, thành thạo

10
New cards

fail

(v) thất bại, hỏng, làm sai

11
New cards

guess

(v, n) đoán, phỏng đoán; sự đoán

12
New cards

hesitate

(v) ngập ngùng

13
New cards

instruction

(n)sự hướng dẫn, truyền đạt kiến thức

14
New cards

make progress

v. tiến bộ

15
New cards

make sure

đảm bảo

16
New cards

mark

(n, v) điểm số/chấm điểm

17
New cards

mental

(adj) (thuộc) trí tuệ, trí óc; mất trí

18
New cards

pass

(v) qua, vượt qua, ngang qua

19
New cards

qualification

(n) bằng cấp

20
New cards

remind

(v) nhắc nhở, làm nhớ lại

21
New cards

report

v., n. báo cáo

22
New cards

revise

(v) ôn luyện

23
New cards

search

(v) tìm kiếm

24
New cards

skill

(n) kỹ năng

25
New cards

smart

(adj) thông minh

26
New cards

subject

(n)môn học, chủ đề

27
New cards

take an exam

làm bài kiểm tra

28
New cards

talented

(a)có tài năng

29
New cards

term

(n)học kỳ

30
New cards

wonder

(v) phân vân