Thẻ ghi nhớ: Australia's Megafauna Controversy | Quizlet

5.0(1)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/70

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

71 Terms

1
New cards

ephemeral

a. quick and fading, thoảng qua, chóng tàn, phù du

<p>a. quick and fading, thoảng qua, chóng tàn, phù du</p>
2
New cards

coexistence

sự chung sống, sự cùng tồn tại

3
New cards

dispute

cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận, controversy

4
New cards

rhinoceros

con tê giác

5
New cards

megafauna

n. động vật có vú khổng lồ

<p>n. động vật có vú khổng lồ</p>
6
New cards

wombat

gấu túi mũi trần

<p>gấu túi mũi trần</p>
7
New cards

overlap

sự chồng chéo

8
New cards

to make an informed choice

đưa ra lựa chọn sáng suốt (đã có sự cân nhắc các thông tin liên quan)

<p>đưa ra lựa chọn sáng suốt (đã có sự cân nhắc các thông tin liên quan)</p>
9
New cards

protracted

bị kéo dài, mở rộng ra

<p>bị kéo dài, mở rộng ra</p>
10
New cards

culprit

thủ phạm, bị cáo

<p>thủ phạm, bị cáo</p>
11
New cards

dusty

a. bụi bặm, vô vị

12
New cards

claypan

đất sét cứng

<p>đất sét cứng</p>
13
New cards

airidity

n. sự khô cằn, adj. arid

<p>n. sự khô cằn, adj. arid</p>
14
New cards

sediment

cặn, chất lặng xuống, trầm tích

15
New cards

flaked

a. phiến nhỏ, thành tấm

16
New cards

cache

n, nơi giấu, nơi trữ

17
New cards

seed-grinding

xay hạt

18
New cards

demise

n. final ending, death

<p>n. final ending, death</p>
19
New cards

unequivocal

clear, having one only possible meaning, plain, rõ ràng, ko mập mờ, ko khả nghi, rõ rệt

<p>clear, having one only possible meaning, plain, rõ ràng, ko mập mờ, ko khả nghi, rõ rệt</p>
20
New cards

sediment

n. cặn, trầm tích, chất lắng

<p>n. cặn, trầm tích, chất lắng</p>
21
New cards

deposited

a. đã lắng

22
New cards

long-standing

a. có từ lâu đời

23
New cards

a plethora of

rất nhiều, nhiều hơn so với cần thiết (+ countable nouns)

<p>rất nhiều, nhiều hơn so với cần thiết (+ countable nouns)</p>
24
New cards

debris

n. mảnh vụn, mảnh vỡ, đống đổ nát

<p>n. mảnh vụn, mảnh vỡ, đống đổ nát</p>
25
New cards

intrigue

v. mưu đồ, hấp dẫn, làm ngạc nhiên

26
New cards

fragment

mảnh vỡ, khúc

27
New cards

date

v. xác định thời gian, thời đại

28
New cards

luminescence

sự phát sáng, sự phát quang

29
New cards

residue

bã, chất lắng, thặng dư

30
New cards

butcher

v. giết, mổ, làm hỏng, mạt sát

31
New cards

anthropological

a. nhân loại học

32
New cards

accumulation

n. sự tích lũy, sự chồng chất, v. accumulate

<p>n. sự tích lũy, sự chồng chất, v. accumulate</p>
33
New cards

undisturbed

a. ko bị xáo lộn, ko bị làm phiền

34
New cards

inconsistency

n. sự mâu thuẫn,thiếu nhất quán, adj. inconsistent

<p>n. sự mâu thuẫn,thiếu nhất quán, adj. inconsistent</p>
35
New cards

charcoal

than củi, chì than

36
New cards

radiocarbon

các bon phóng xạ

37
New cards

there is no disputing

ko thể phủ nhận

38
New cards

intriguingly

một cách thú vị

39
New cards

afield (adv)

xa nhà, xa nơi ở

<p>xa nhà, xa nơi ở</p>
40
New cards

artefact

hiện vật

41
New cards

reconcile

hòa giải, làm cho nhất trí

42
New cards

occupation

sự chiếm giữ, sự cư ngụ

43
New cards

undisturbed

ko bị nhiễu loạn, ko bị phá rối

44
New cards

quarry

n. mỏ đá, bãi khai thác, v. khai thác đá
a granite/limestone/marble/slate quarry

<p>n. mỏ đá, bãi khai thác, v. khai thác đá<br>a granite/limestone/marble/slate quarry</p>
45
New cards

inconsistence

sự mâu thuẫn, sự không trước sau như một

46
New cards

drill core

lõi khoan

47
New cards

sample

v. lấy mẫu, thử

48
New cards

intermittently

từng cơn từng hồi, không liên tục

49
New cards

grazier

người chuyên nuôi trâu bò

50
New cards

catchment

sự hứng nước, khu tập trung nước

51
New cards

paradox

Sự ngược đời, nghịch lý

<p>Sự ngược đời, nghịch lý</p>
52
New cards

disturb

v. làm mất yên tĩnh, làm rối loạn, làm xáo trộn

53
New cards

cattle

thú nuôi, gia súc

54
New cards

speculate

v. tự biên, suy xét, nghiên cứu, suy đoán

55
New cards

contruct

v. xây dựng, làm, vẽ

56
New cards

expense

sự tiêu, chi phí

57
New cards

hoove

chứng trướng bụng của trâu bò

58
New cards

lining

lớp đá giữ bờ đất

59
New cards

quarry

mỏ đá

60
New cards

waterlogged

no nước, đẫm nước

61
New cards

conclusive

a. thuyết phục, xác định

62
New cards

assertion

sự đòi, sự quyết định, điều xác nhận

63
New cards

well-armed

được trang bị vũ trang đầy đủ

64
New cards

slaughter

v. giết thịt, tàn sát

65
New cards

beast

thú vật, thú rừng lớn

66
New cards

modern-day

relating to the present time and not to the past

67
New cards

hunter gatherer

người săn bắt và hái lượm

68
New cards

paradox

n. ý kiến ngược đời, nghịch lý

69
New cards

inhabit

ở, sống

70
New cards

volatile

a. không ổn định, dễ bay hơi, hay thay đổi, bất ổn

71
New cards

fare

v. sinh sống, làm ăn, đi đường