Ôn tập Lý thuyết Lái Xe Môtô A1 – A – Từ vựng trọng tâm

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/19

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

20 thẻ từ vựng trọng tâm bằng tiếng Việt giúp ôn tập khái niệm và quy định quan trọng trong bộ 250 câu hỏi lý thuyết lái xe mô tô hạng A1 – A.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

20 Terms

1
New cards

Phần đường xe chạy

Phần của đường bộ được sử dụng cho phương tiện giao thông đi lại.

2
New cards

Làn đường

Một phần của phần đường xe chạy được chia theo chiều dọc, đủ rộng cho xe chạy an toàn.

3
New cards

Khổ giới hạn đường bộ

Khoảng trống giới hạn về chiều rộng, chiều cao của đường bộ để xe (kể cả hàng hóa trên xe) đi qua an toàn.

4
New cards

Dải phân cách

Công trình phân chia phần đường xe chạy thành hai chiều riêng biệt hoặc phân tách làn cho các loại xe khác nhau.

5
New cards

Vạch kẻ đường

Hệ thống báo hiệu kẻ trên mặt đường để phân chia làn, hướng đi, vị trí dừng và cảnh báo cho người tham gia giao thông.

6
New cards

Người điều khiển phương tiện

Người điều khiển xe cơ giới, xe thô sơ hoặc xe máy chuyên dùng tham gia giao thông đường bộ.

7
New cards

Xe cơ giới

Các phương tiện có động cơ như ô tô, mô tô, máy kéo, rơ moóc kéo bởi ô tô, xe máy chuyên dùng…

8
New cards

Xe thô sơ

Phương tiện không gắn động cơ: xe đạp, xe đạp điện, xích lô, xe lăn, xe súc vật kéo và các xe tương tự.

9
New cards

Phương tiện giao thông đường bộ

Gồm phương tiện cơ giới đường bộ, phương tiện thô sơ đường bộ và xe máy chuyên dùng.

10
New cards

Người tham gia giao thông

Người điều khiển, người được chở trên phương tiện, người dẫn dắt vật nuôi, người đi bộ trên đường bộ.

11
New cards

Người điều khiển giao thông

Cảnh sát giao thông và người được giao nhiệm vụ hướng dẫn giao thông trên đường bộ.

12
New cards

Xe ưu tiên

Xe chữa cháy, quân sự, công an khẩn cấp, xe cứu thương, xe hộ đê, cứu nạn… được ưu tiên khi làm nhiệm vụ.

13
New cards

Tốc độ tối đa cho phép

Giới hạn tốc độ cao nhất phương tiện được phép chạy trong điều kiện đường và khu vực quy định.

14
New cards

Đường ưu tiên

Tuyến đường mà phương tiện trên đó được quyền ưu tiên qua nơi giao nhau.

15
New cards

Vòng xuyến

Nút giao thông hình tròn; xe chạy trong vòng có quyền ưu tiên, xe vào phải nhường đường.

16
New cards

Đường cao tốc

Đường dành riêng cho xe cơ giới, có dải phân cách, ra vào qua nút giao, đặt quy định tốc độ tối thiểu và tối đa.

17
New cards

Đèn tín hiệu giao thông màu vàng

Báo hiệu phải dừng trước vạch; nếu đã qua vạch được đi tiếp; vàng nhấp nháy phải giảm tốc, nhường đường.

18
New cards

Văn hoá giao thông

Sự hiểu biết và chấp hành luật, tôn trọng, nhường nhịn, ứng xử có văn hóa khi tham gia giao thông.

19
New cards

Tay ga (xe mô tô)

Bộ phận điều tiết công suất động cơ, qua đó điều khiển tốc độ của xe mô tô.

20
New cards

Gương chiếu hậu

Thiết bị giúp người lái quan sát an toàn phía sau bên trái và phải trước khi đổi hướng hoặc chuyển làn.