1/7
no description
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
plateau (n)
cao nguyên (n)
landmass (n)
khối đất liền (n)
elongate (v)
kéo dài (v)
tectonic (adj)
kiến tạo (adj)
convene (v)
triệu tập (v)
delimit = bound (v)
phân định (v)
confirmation (n)
sự củng cố, xác nhận (n)
harass (v)
quấy rối (v)