1/14
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Mass media outlets
Các cơ quan truyền thông đại chúng (như truyền hình, báo chí, radio, Internet…) – những nguồn cung cấp thông tin đến công chúng một cách rộng rãi
major sources of information like TV, newspapers, and radio
Mass media outlets play a pivotal role in shaping public perception.
Targeted advertising campaigns
Các chiến dịch quảng cáo được nhắm mục tiêu – tức là chiến lược tiếp thị hướng đến nhóm đối tượng cụ thể dựa trên dữ liệu nhân khẩu học, hành vi, sở thích, v.v.
Social media platforms have enabled companies to launch targeted advertising campaigns with remarkable precision.
Consumer-driven content
Nội dung do người tiêu dùng định hướng – tức là loại nội dung được tạo ra, lựa chọn, hoặc phổ biến rộng rãi dựa trên nhu cầu, sở thích và hành vi của người tiêu dùng, thay vì do các công ty hay cơ quan truyền thông kiểm soát hoàn toàn.
Modern journalism often caters to consumer-driven content rather than objective reporting.
Commercial sponsorships
Tài trợ thương mại – sự hỗ trợ tài chính hoặc hiện vật của một công ty/tổ chức cho một sự kiện, chương trình, cá nhân hoặc tổ chức khác, với mục đích quảng bá thương hiệu và sản phẩm.
Commercial sponsorships can compromise the impartiality of news coverage.
Media saturation
Sự bão hòa truyền thông – tình trạng người tiêu dùng bị bao vây bởi quá nhiều thông tin, hình ảnh, và quảng cáo từ các phương tiện truyền thông như TV, mạng xã hội, báo chí, v.v.
In the digital era, media saturation has led to desensitisation to both violence and critical issues.
Manipulative advertising tactics
Chiêu trò quảng cáo mang tính thao túng – những chiến lược tiếp thị được thiết kế một cách tinh vi nhằm đánh vào tâm lý người tiêu dùng, khiến họ hành động (thường là mua hàng) một cách thiếu ý thức hoặc phản xạ.
Governments should regulate manipulative advertising tactics, especially those targeting children.
Sensationalist reporting
Lối đưa tin giật gân – hình thức báo chí ưu tiên các tiêu đề gây sốc, nội dung kích động cảm xúc (sợ hãi, tức giận, hiếu kỳ...) để thu hút sự chú ý, thường thiếu độ chính xác hoặc làm quá mức thông tin.
Sensationalist reporting undermines journalistic integrity and misinforms the public.
To shape public opinion
to influence what the public thinks / Định hình dư luận / ảnh hưởng đến quan điểm chung của công chúng.
Media has the power to shape public opinion, especially during political campaigns.
A media-literate society
Một xã hội có hiểu biết và kỹ năng phân tích truyền thông
Education systems should promote a media-literate society to prevent misinformation.
To blur the line between fact and fiction
Làm mờ ranh giới giữa sự thật và hư cấu
Biased coverage often blurs the line between fact and fiction, weakening trust in the media.
Advertising revenue
Doanh thu từ quảng cáo
Newspapers increasingly rely on advertising revenue, which may influence editorial choices.
User-generated content
Nội dung do người dùng tạo ra
Platforms like YouTube thrive on user-generated content, which democratizes media production.
Tiêu đề giật gân / dụ nhấp chuột
Clickbait headlines
Clickbait headlines degrade the quality of journalism and promote misinformation.
The commodification of attention
Sự thương mại hóa sự chú ý
Social media algorithms have contributed to the commodification of attention, prioritising engagement over truth.
To bombard consumers with advertisements
Tấn công dồn dập người tiêu dùng bằng quảng cáo
Modern media channels bombard consumers with advertisements, often invading personal space and privacy.