1/11
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Properties
tính chất, đặc tính
timber
gỗ xây dựng
Emergence
(n) sự nổi lên, sự xuất hiện
stick
(v) dán cái gì vào cái gì
glue
n., v. keo, hồ; gắn lại, dán bằng keo, hồ
absord
(V) thu hút, hấp thụ
incorporate
(v) sát nhập, kết hợp
indicate
(v) chỉ, cho biết; biểu thị, trình bày ngắn gọn
raw
adj. sống (# chín), thô, còn nguyên chất
regarded
được xem như
Viable
(Adj) khả thi, có thể làm được
factor
(n) nhân tố, yếu tố tạo thành