1/38
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
tolerate
kháng thuộc (v) => nghĩa Sinh Học
tha thứ (v) => chỉ con người
Synonyms: pull up with smb/ forgive smb
harbour (v)
= contain (chứa đựng)
shifts (v)
period time of work
changes
precipitation regimes (n)
chế độ mưa
posing (v)
= lead to
substaintial (adj)
= critial
evolutionary (n)
sự phát triển
evolute (v)
mitigate (v)
giải quyết mà không tạo ra thiệt hại
cope with
= deal with
drought (n)
hạn hán
trade - offs (v)
đánh đổi
breeding (v)
sinh sản
yield (n)
Sản lượng
Tạo ra
Đầu hàng
Nhường đường
models (n)
các bản sao
predict
= say
reductions
= decrease = giảm sút
inventive
= imaginative = sáng tạo
characteristic
= attribute = đặc điểm/ đặc trưng
desirable
mong muốn
genomics
bộ gen
array
= assembly off = group
mutagenesis
đột biến Gen
association
tổ chức/ nhóm nghiên cứu
liên kết
trait
nét tiêu biểu
variants
phiên bản/ biển đổi
exceedingly
= very
conventional
thường
inactivating
hủy hoạt động (không hoạt động)
knocking out
= remove
agronomically
thuộc ngành nông nghiệp học
consistent with
thích hợp, nhất quán với
polygenic
đa gen
pool of
= group (thường cho các loại gen)
additional
= extra (bổ sung)
sequencing
kết hợp có trật tự
coordinate
= combine : kết hợp nhưng không theo trật tự
encode
mã hóa (quá trình chuyển đổi dữ liệu)
immune system
hệ thống miễn dịch
in regions of
trong khu vực