1/28
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
issue
(n) vấn đề
social
(adj) thuộc về xã hội
social issues
các vấn đề xã hội
decide to do something
(v) quyết định làm gì
start an awareness campaign
khởi động 1 chiến dịch nâng cao nhận thức
draw attention to something
hướng sự chú ý vào
pressing
(adj) cấp bách
focus on
(v.p) tập trung vào, chú trọng vào
promote issues
thúc đẩy các vấn đề
affect a lot of people
ảnh hưởng đến nhiều người
crime
(n) tội phạm
overpopulation
(n) sự quá tải dân số
directly affect somebody
ảnh hưởng trực tiếp đến ai
bullying
(n) sự bắt nạt
peer pressure
(n.p) áp lực đồng trang lứa
body shaming
(n.p) sự miệt thị ngoại hình
for instance
ví dụ như
major problem
vấn đề chính
feel comfortable
cảm thấy thoải mái
general
(adj) nói chung
mainly
(adv) chủ yếu là
struggle with something
(v) vật lộn, đấu tranh với cái gì
decide on something
quyết định việc gì
top problem
vấn đề hàng đầu
face somebody
(ai đó) phải đối mặt
common
(adj) phổ biến
have a direct impact on somebody
có tác động trực tiếp lên ai
everyday life
cuộc sống hàng ngày
have an effect on somebody
có ảnh hưởng lên ai