Thẻ ghi nhớ: CAM 18 P6 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/74

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

75 Terms

1
New cards

sake=purpose=benefit

(n) mục đích, lợi ích

2
New cards

ground

n. mặt đất, đất, bãi đất

nền tảng

3
New cards

trough

(n) máng ăn

vùng trũng, vùng thấp(biểu đồ)

4
New cards

superhuman

(adj) vượt hơn sức người, phi thường, siêu phàm

5
New cards

utopian

(a) không tưởng, duy tâm, tuyệt vời, lý tưởng

6
New cards

destination=goal=end point

(n) đích, điểm đến

7
New cards

tribal

(adj) mang tính bộ tộc, bộ lạc

8
New cards

ourselves

(pron) bản thân chúng ta, chính chúng ta, tự chúng ta

9
New cards

suffering=agony=pain

(n) sự đau đớn, sự đau khổ

10
New cards

gatekeeper

(n) người giữ cổng, gác cửa,

11
New cards

stick=adhere=cling

(v) tuân thủ, bám trụ

dán cái gì vào cái gì

12
New cards

granted

(adj) lẽ đương nhiên, mặc định, cứ cho là như vậy, được chấp thuận

13
New cards

lapse=mistake

(n) Sự lầm lẫn, sai sót, sa ngã, suy đồi

(v) trôi đi

14
New cards

discriminate=distinguish=differentiate

(v) phân biệt; phân biệt đối xử

15
New cards

behave=treat

(v) đối xử, ăn ở, cư xử

16
New cards

notice=realize

n., v. thông báo, chú ý, để ý, nhận biết

17
New cards

fetch

(v) tìm về, đi lấy đem về, mang về

làm bực mình; làm say mê, quyến rũ

18
New cards

far-fetched=implausible

(adj) xa vời, khó tin, hoang đường,gượng gạo

19
New cards

plausible=reasonable=sensible=rational

(adj) hợp lý

20
New cards

input

(n) đầu vào, nguồn vào, sự đưa vào

đóng góp

21
New cards

interest

(n) tiền lãi, lãi suất

lợi ích, lợi, quyền lợi

22
New cards

taxpayer

n. người đóng thuế

23
New cards

deprive=bereave

(v) tước đoạt, lấy đi

24
New cards

self-interest

(n) lợi ích cá nhân, tư lợi

25
New cards

set aside

(v) gạt bỏ

gạt sang 1 bên, tiết kiệm

26
New cards

abuse=misuse

n.v. lạm dụng, lộng hành

27
New cards

practitioner

(n) người hành nghề

bác sĩ đa khoa

28
New cards

renaissance

(n) thời kỳ phục hưng, sự phục hưng

29
New cards

far from

ngược lại với

cách xa, không

30
New cards

fade=lose color

(v) phai, mờ nhạt dần, làm yếu đi

31
New cards

carry down=pass down=hand down=transmit

(v) truyền lại, để lại, trải qua

32
New cards

consecutive=successive=sequential

(adj) liên tục, liên tiếp

33
New cards

transition=change

(n) sự chuyển đổi, sự quá độ, sự chuyển tiếp

34
New cards

cusp=edge=border=boundary=frontier=margin

(n) bờ vực, đỉnh điểm

35
New cards

displacement

(n) sự di dời, chuyển dời

36
New cards

extinction=disappearance

n. sự tuyệt chủng

37
New cards

unaddressed

(adj) không được giải quyết, bị ngó lơ

38
New cards

radical

(adj) hoàn toàn, triệt để, quyết liệt

từ rễ hoặc gốc, cơ bản

(n) nguồn gốc căn bản, nguyên lý cơ bản

dấu căn (maths)

39
New cards

safeguard=protect

(v) bảo vệ

40
New cards

pestilence=epidemic=pandemic

(n) bệnh dịch (hạch), dịch bệnh

41
New cards

excessive=exorbitant

(adj) quá mức, quá đáng

42
New cards

discipline=subject

(n) môn học

kỷ luật

43
New cards

rigor=rigour

(n) sự chặt chẽ; sự nghiêm khắc

44
New cards

conscious=aware

(adj) tỉnh táo, có ý thức, biết rõ

45
New cards

configuration=arrangement

(n) hình thể, hình dạng, cấu hình

sự sắp xếp

46
New cards

medieval

(adj) thời trung cổ

47
New cards

winding=crooked

(adj) uốn khúc, quanh co

48
New cards

sketch

(n) bảng vẽ phác thảo

49
New cards

ordered

(adj) ngăn nắp, có trật tự

50
New cards

tower

n. tháp, tòa tháp

51
New cards

battlement

(n) lỗ châu mai

52
New cards

curve=bend

n.v. đường cong, uốn cong

53
New cards

staircase=stairway

(n) cầu thang

54
New cards

high-rise

(adj) cao tầng (tòa nhà)

55
New cards

conventional=traditional=customary

(adj) thông thường, truyền thống

56
New cards

movement=campaign

(n) phong trào, cuộc vận động

57
New cards

interior=inside

n. phần trong, phía trong, nội thất

adj. ở trong, ở phía trong

58
New cards

palace=castle

(n) cung điện, lâu đài

59
New cards

elegant

(adj) thanh lịch, tao nhã

thơm ngon (món ăn)

60
New cards

originality=creativity

(n) sự độc đáo, sự sáng tạo

nguyên bản

61
New cards

hydraulic

(adj) thủy lực, chạy bằng sức nước

62
New cards

basin=sink

(n) bể chứa, bồn rửa mặt

cái chậu, lòng chảo

63
New cards

width

n. chiều rộng, bề rộng

64
New cards

ought to=should=had better

(v) phải, nên, hẳn là

65
New cards

adjacent=nearby

(adj) liền kề, sát ngay

66
New cards

compact

(adj) nhỏ gọn, gọn gàng

(n) hiệp ước, sự thỏa thuận

67
New cards

conceive

(v) nhận thức, tưởng tượng; quan niệm

có mang, thụ thai

68
New cards

subdivision

(n) sự phân chia nhỏ, sự chia nhỏ

69
New cards

walkway

(n) lối đi bộ

70
New cards

boulevard=avenue

(n) đại lộ, đường lớn

71
New cards

ventilate

v. làm thông gió, thông thoáng

72
New cards

wide=broad

adj. rộng, rộng lớn

73
New cards

renovation

(n) sự cải tạo, làm mới

74
New cards

ahead

(adv) trước, về phía trước

75
New cards

envisage=visualise

(v) tưởng tượng, dự tính