1/74
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
sake=purpose=benefit
(n) mục đích, lợi ích
ground
n. mặt đất, đất, bãi đất
nền tảng
trough
(n) máng ăn
vùng trũng, vùng thấp(biểu đồ)
superhuman
(adj) vượt hơn sức người, phi thường, siêu phàm
utopian
(a) không tưởng, duy tâm, tuyệt vời, lý tưởng
destination=goal=end point
(n) đích, điểm đến
tribal
(adj) mang tính bộ tộc, bộ lạc
ourselves
(pron) bản thân chúng ta, chính chúng ta, tự chúng ta
suffering=agony=pain
(n) sự đau đớn, sự đau khổ
gatekeeper
(n) người giữ cổng, gác cửa,
stick=adhere=cling
(v) tuân thủ, bám trụ
dán cái gì vào cái gì
granted
(adj) lẽ đương nhiên, mặc định, cứ cho là như vậy, được chấp thuận
lapse=mistake
(n) Sự lầm lẫn, sai sót, sa ngã, suy đồi
(v) trôi đi
discriminate=distinguish=differentiate
(v) phân biệt; phân biệt đối xử
behave=treat
(v) đối xử, ăn ở, cư xử
notice=realize
n., v. thông báo, chú ý, để ý, nhận biết
fetch
(v) tìm về, đi lấy đem về, mang về
làm bực mình; làm say mê, quyến rũ
far-fetched=implausible
(adj) xa vời, khó tin, hoang đường,gượng gạo
plausible=reasonable=sensible=rational
(adj) hợp lý
input
(n) đầu vào, nguồn vào, sự đưa vào
đóng góp
interest
(n) tiền lãi, lãi suất
lợi ích, lợi, quyền lợi
taxpayer
n. người đóng thuế
deprive=bereave
(v) tước đoạt, lấy đi
self-interest
(n) lợi ích cá nhân, tư lợi
set aside
(v) gạt bỏ
gạt sang 1 bên, tiết kiệm
abuse=misuse
n.v. lạm dụng, lộng hành
practitioner
(n) người hành nghề
bác sĩ đa khoa
renaissance
(n) thời kỳ phục hưng, sự phục hưng
far from
ngược lại với
cách xa, không
fade=lose color
(v) phai, mờ nhạt dần, làm yếu đi
carry down=pass down=hand down=transmit
(v) truyền lại, để lại, trải qua
consecutive=successive=sequential
(adj) liên tục, liên tiếp
transition=change
(n) sự chuyển đổi, sự quá độ, sự chuyển tiếp
cusp=edge=border=boundary=frontier=margin
(n) bờ vực, đỉnh điểm
displacement
(n) sự di dời, chuyển dời
extinction=disappearance
n. sự tuyệt chủng
unaddressed
(adj) không được giải quyết, bị ngó lơ
radical
(adj) hoàn toàn, triệt để, quyết liệt
từ rễ hoặc gốc, cơ bản
(n) nguồn gốc căn bản, nguyên lý cơ bản
dấu căn (maths)
safeguard=protect
(v) bảo vệ
pestilence=epidemic=pandemic
(n) bệnh dịch (hạch), dịch bệnh
excessive=exorbitant
(adj) quá mức, quá đáng
discipline=subject
(n) môn học
kỷ luật
rigor=rigour
(n) sự chặt chẽ; sự nghiêm khắc
conscious=aware
(adj) tỉnh táo, có ý thức, biết rõ
configuration=arrangement
(n) hình thể, hình dạng, cấu hình
sự sắp xếp
medieval
(adj) thời trung cổ
winding=crooked
(adj) uốn khúc, quanh co
sketch
(n) bảng vẽ phác thảo
ordered
(adj) ngăn nắp, có trật tự
tower
n. tháp, tòa tháp
battlement
(n) lỗ châu mai
curve=bend
n.v. đường cong, uốn cong
staircase=stairway
(n) cầu thang
high-rise
(adj) cao tầng (tòa nhà)
conventional=traditional=customary
(adj) thông thường, truyền thống
movement=campaign
(n) phong trào, cuộc vận động
interior=inside
n. phần trong, phía trong, nội thất
adj. ở trong, ở phía trong
palace=castle
(n) cung điện, lâu đài
elegant
(adj) thanh lịch, tao nhã
thơm ngon (món ăn)
originality=creativity
(n) sự độc đáo, sự sáng tạo
nguyên bản
hydraulic
(adj) thủy lực, chạy bằng sức nước
basin=sink
(n) bể chứa, bồn rửa mặt
cái chậu, lòng chảo
width
n. chiều rộng, bề rộng
ought to=should=had better
(v) phải, nên, hẳn là
adjacent=nearby
(adj) liền kề, sát ngay
compact
(adj) nhỏ gọn, gọn gàng
(n) hiệp ước, sự thỏa thuận
conceive
(v) nhận thức, tưởng tượng; quan niệm
có mang, thụ thai
subdivision
(n) sự phân chia nhỏ, sự chia nhỏ
walkway
(n) lối đi bộ
boulevard=avenue
(n) đại lộ, đường lớn
ventilate
v. làm thông gió, thông thoáng
wide=broad
adj. rộng, rộng lớn
renovation
(n) sự cải tạo, làm mới
ahead
(adv) trước, về phía trước
envisage=visualise
(v) tưởng tượng, dự tính