1/33
cười và khóc
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Amusing (adj)
vui nhộn
Annoy (v)
làm phiền
Attitude (n)
thái độ
Bad-tempered (adj)
nóng tính, dễ nổi giận, hay cáu gắt
Behave (v)
Cách cư xử, hành động theo một cách nhất định.
Bully (v)
Hành động hăm dọa hoặc ăn hiếp người khác, thường là những kẻ yếu hơn.
Bully (n)
Người hăm dọa hoặc ăn hiếp người khác, thường là những kẻ yếu hơn.
Calm (adj)
trạng thái bình tĩnh hoặc yên ổn.
Celebrate (v)
Hành động ăn mừng
Character (n)
Đặc điểm, phẩm chất, hoặc tính cách của một người hoặc nhân vật.
Depressed (adj)
trầm cảm
Embarrassing (n)
Tình huống gây khó xử hoặc xấu hổ.
Emotion (n)
Cảm xúc là phản ứng tâm lý liên quan đến cảm giác, suy nghĩ và hành vi của con người.
Emthusiastic (adj)
Nhiệt tình, hăng hái, thể hiện sự hào hứng hoặc sự quan tâm sâu sắc.
Feeling (n)
Cảm giác, trạng thái tâm lý hoặc trạng thái cảm xúc mà một người trải qua.
Glad (adj)
Vui vẻ, hạnh phúc, thường thể hiện sự thoải mái và hài lòng.
Hurt (v)
Làm tổn thương, gây ra cảm giác đau đớn hoặc buồn bã cho ai đó.
Hurt (adj)
Bị tổn thương, đau đớn về thể xác hoặc tinh thần.
Miserable (adj)
Cảm thấy cực kỳ buồn bã, khổ sở hoặc không hạnh phúc.
Naughty (adj)
nghich ngợm
Noisy (adj)
Gây ra tiếng ồn, thường làm mất tập trung hoặc khó chịu.
Polite (adj)
Biết cách cư xử tốt, lịch sự hoặc tôn trọng người khác.
React (v)
Phản ứng lại với cảm xúc hoặc tình huống.
Regret (v)
Cảm thấy buồn hay hối hận về một quyết định hoặc hành động đã qua.
Regret (n)
sự hối hận
Ridiculous (adj)
Gây cười hoặc đáng châm biếm.
Romantic (adj)
lãng mạn
Rude (adj)
thô lỗ, thiếu tôn trọng
Sense of humour (n phr)
cảm thấy hài hước trong tình huống, hoặc cách mà một người thể hiện sự hài hước của mình.
Shy (adj)
Ngại ngùng, không thoải mái trong tình huống xã hội.
Stress (n)
Tình trạng căng thẳng, lo âu, hoặc áp lực tâm lý.
Tell a joke (v phr)
Nói một câu chuyện hài hước hoặc câu đùa nhằm làm người khác cười.
Upset (v)
bực bội
Upset (adj)
sự bực bội