Laughing and crying

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/33

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

cười và khóc

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

34 Terms

1
New cards

Amusing (adj)

vui nhộn

2
New cards

Annoy (v)

làm phiền

3
New cards

Attitude (n)

thái độ

4
New cards

Bad-tempered (adj)

nóng tính, dễ nổi giận, hay cáu gắt

5
New cards

Behave (v)

Cách cư xử, hành động theo một cách nhất định.

6
New cards

Bully (v)

Hành động hăm dọa hoặc ăn hiếp người khác, thường là những kẻ yếu hơn.

7
New cards

Bully (n)

Người hăm dọa hoặc ăn hiếp người khác, thường là những kẻ yếu hơn.

8
New cards

Calm (adj)

trạng thái bình tĩnh hoặc yên ổn.

9
New cards

Celebrate (v)

Hành động ăn mừng

10
New cards

Character (n)

Đặc điểm, phẩm chất, hoặc tính cách của một người hoặc nhân vật.

11
New cards

Depressed (adj)

trầm cảm

12
New cards

Embarrassing (n)

Tình huống gây khó xử hoặc xấu hổ.

13
New cards

Emotion (n)

Cảm xúc là phản ứng tâm lý liên quan đến cảm giác, suy nghĩ và hành vi của con người.

14
New cards

Emthusiastic (adj)

Nhiệt tình, hăng hái, thể hiện sự hào hứng hoặc sự quan tâm sâu sắc.

15
New cards

Feeling (n)

Cảm giác, trạng thái tâm lý hoặc trạng thái cảm xúc mà một người trải qua.

16
New cards

Glad (adj)

Vui vẻ, hạnh phúc, thường thể hiện sự thoải mái và hài lòng.

17
New cards

Hurt (v)

Làm tổn thương, gây ra cảm giác đau đớn hoặc buồn bã cho ai đó.

18
New cards

Hurt (adj)

Bị tổn thương, đau đớn về thể xác hoặc tinh thần.

19
New cards

Miserable (adj)

Cảm thấy cực kỳ buồn bã, khổ sở hoặc không hạnh phúc.

20
New cards

Naughty (adj)

nghich ngợm

21
New cards

Noisy (adj)

Gây ra tiếng ồn, thường làm mất tập trung hoặc khó chịu.

22
New cards

Polite (adj)

Biết cách cư xử tốt, lịch sự hoặc tôn trọng người khác.

23
New cards

React (v)

Phản ứng lại với cảm xúc hoặc tình huống.

24
New cards

Regret (v)

Cảm thấy buồn hay hối hận về một quyết định hoặc hành động đã qua.

25
New cards

Regret (n)

sự hối hận

26
New cards

Ridiculous (adj)

Gây cười hoặc đáng châm biếm.

27
New cards

Romantic (adj)

lãng mạn

28
New cards

Rude (adj)

thô lỗ, thiếu tôn trọng

29
New cards

Sense of humour (n phr)

cảm thấy hài hước trong tình huống, hoặc cách mà một người thể hiện sự hài hước của mình.

30
New cards

Shy (adj)

Ngại ngùng, không thoải mái trong tình huống xã hội.

31
New cards

Stress (n)

Tình trạng căng thẳng, lo âu, hoặc áp lực tâm lý.

32
New cards

Tell a joke (v phr)

Nói một câu chuyện hài hước hoặc câu đùa nhằm làm người khác cười.

33
New cards

Upset (v)

bực bội

34
New cards

Upset (adj)

sự bực bội