1/36
meo
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
metropolis /mi'trɒpəlis/
siêu đô thị
colonial /'kə'ləʊniəl/
(thuộc) thực dân
vacancy (n) /'veikənsi/
chỗ trống, khuyết (vacancies: việc làm còn trống)
interfere /,intə'fiə[r]/
(v) can thiệp vào, gây cản trở
lessen (v) /'lesn/
làm giảm
decompose (v) /di:kəm'pəʊz/
phân ly, phân hủy
contaminate (v) /kən'tæmineit/
làm ô nhiễm
poach (v) /pəʊt∫/
câu trộm, săn trộm, cuỗm mất
rim(cá, trái cây trong lượng nước nhỏ)
mitigate /'mitigeit/
giảm nhẹ, làm dịu bớt (v)
pose (v,n)
đặt ra
dáng, tư thế
decline (v,n) /di'klain/
khước từ
sự suy tàn, giảm sút
renovate (v) /'renəveit/
tân trang
renovation
sự tân trang
evolve /i'vɒlv/
(v) phát triển
break (n)
giải lao, tạm nghĩ
direct (adj,v) /di'rekt/
thẳng, không uốn cong
chỉ đạo, chỉ đường
direction (n) /di'rek∫n/
hướng, ngã
hướng dẫn
departure (n) /di'pɑ:t∫ə[r]/
sự khởi hành
admiration (n) /ædmə'rei∫n/
sự cảm phục, thán phục
defend (v) /di'fend/
phòng thủ, bảo vệ
investigate (v) /in'vestigeit/
điều tra, dò xét
sanity (n) /'sænəti/
sự tỉnh táo, minh mẫn
circumstance (n) /'sɜ:kəmstəns/
hoàn cảnh
situation (n) /,sit∫ʊ'ei∫n/
tình thế, tình hình
civilian (n) /si'viliən/
thường dân
paranoiac = paranoid (n)
người mắc chứng hoang tưởng
quality time
thời gian bên nhau
tangible >< intangible
hữu hình >< vô hình
cherish (v) /t∫eri∫/
yêu dấu, ấp ủ
adverse /'ædvɜ:s/
(adj) ngược, không thuận, đối nhau
strike (n,v) /straik/
n: sự đình công, cuộc đình công
cuộc tấn công bất ngờ, đột kích
v: đánh, va, đập
obstacle (n) /'ɒbstəkl/
chướng ngại
flaw (v,n) /flɔ:/
v: làm cho thiếu sót
n: vết nứt, rạn
likelihood (n) /'laiklihʊd/
có khả năng, có thể là
associate (n) /ə'səʊ∫iət/
cộng tác, đối tác
the long run
chặng đường dài
be (more/les) likely to + v
khả năng cao/thấp làm việc gì đó/xảy ra việc gì