NUMBER 2 📖✒️

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/36

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

meo

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

37 Terms

1
New cards

metropolis /mi'trɒpəlis/

siêu đô thị

2
New cards

colonial /'kə'ləʊniəl/ 

(thuộc) thực dân

3
New cards

vacancy (n) /'veikənsi/ 

chỗ trống, khuyết (vacancies: việc làm còn trống)

4
New cards

interfere /,intə'fiə[r]/ 

(v) can thiệp vào, gây cản trở

5
New cards

lessen (v) /'lesn/ 

làm giảm

6
New cards

decompose (v) /di:kəm'pəʊz/

phân ly, phân hủy

7
New cards

contaminate (v) /kən'tæmineit/

làm ô nhiễm

8
New cards

poach (v) /pəʊt∫/ 

câu trộm, săn trộm, cuỗm mất
rim(cá, trái cây trong lượng nước nhỏ)

9
New cards

mitigate /'mitigeit/

giảm nhẹ, làm dịu bớt (v)

10
New cards

pose (v,n)

đặt ra
dáng, tư thế

11
New cards

decline (v,n) /di'klain/

khước từ
sự suy tàn, giảm sút

12
New cards

renovate (v) /'renəveit/

tân trang

13
New cards

renovation

sự tân trang

14
New cards

evolve /i'vɒlv/

(v) phát triển

15
New cards

break (n)

giải lao, tạm nghĩ

16
New cards

direct (adj,v) /di'rekt/

thẳng, không uốn cong
chỉ đạo, chỉ đường

17
New cards

direction (n) /di'rek∫n/

hướng, ngã
hướng dẫn

18
New cards

departure (n) /di'pɑ:t∫ə[r]/ 

sự khởi hành

19
New cards

admiration (n) /ædmə'rei∫n/ 

sự cảm phục, thán phục

20
New cards

defend (v) /di'fend/  

phòng thủ, bảo vệ

21
New cards

investigate (v) /in'vestigeit/  

điều tra, dò xét

22
New cards

sanity (n) /'sænəti/

sự tỉnh táo, minh mẫn

23
New cards

circumstance (n) /'sɜ:kəmstəns/ 

hoàn cảnh

24
New cards

situation (n) /,sit∫ʊ'ei∫n/

tình thế, tình hình

25
New cards

civilian (n) /si'viliən/

thường dân

26
New cards

paranoiac = paranoid (n)

người mắc chứng hoang tưởng

27
New cards

quality time

thời gian bên nhau

28
New cards

tangible >< intangible

hữu hình >< vô hình

29
New cards

cherish (v) /t∫eri∫/

yêu dấu, ấp ủ

30
New cards

adverse /'ædvɜ:s/ 

(adj) ngược, không thuận, đối nhau

31
New cards

strike (n,v) /straik/ 

n: sự đình công, cuộc đình công
cuộc tấn công bất ngờ, đột kích

v: đánh, va, đập

32
New cards

obstacle (n) /'ɒbstəkl/

chướng ngại

33
New cards

flaw (v,n) /flɔ:/ 

v: làm cho thiếu sót
n: vết nứt, rạn

34
New cards

likelihood (n) /'laiklihʊd/

có khả năng, có thể là

35
New cards

associate (n) /ə'səʊ∫iət/

cộng tác, đối tác

36
New cards

the long run

chặng đường dài

37
New cards

be (more/les) likely to + v

khả năng cao/thấp làm việc gì đó/xảy ra việc gì