1/11
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
conduct
(n) hạnh kiểm, tư cách, cách cư xử; <sự> chỉ đạo, điều khiển, quản lý... (v) tiến hành, cư xử
generate
(v) sinh ra, đẻ ra; làm ra, tạo ra, phát ra
hire
(n,v) <sự> thuê, mướn; tiền trả công
keep up with
(v) theo kịp, bắt kịp, đạt cho bằng được
look up to
(v) tôn kính, kính trọng, khâm phục
mentor
(n) người thầy (thông thái), người cố vấn (dày dạn kinh nghiệm)
on track
(n) theo dõi, đi tìm
reject
(v) vật bị loại; (n) đồ thừa, đồ bỏ, phế phẩm
set up
(adj, v): thiết lập, tạo dựng
success
(n) <sự/người> thành công, thành đạt, thắng lợi
training
(n) <sự> rèn luyện, tập luyện, huấn luyện, dạy dỗ, đào tạo
update
(v) cập nhật; (n) sự cập nhật, thông tin mới nhất, hành động cập nhật