lesson 13: Hiring and Training

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/11

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

12 Terms

1
New cards

conduct

(n) hạnh kiểm, tư cách, cách cư xử; <sự> chỉ đạo, điều khiển, quản lý... (v) tiến hành, cư xử

2
New cards

generate

(v) sinh ra, đẻ ra; làm ra, tạo ra, phát ra

3
New cards

hire

(n,v) <sự> thuê, mướn; tiền trả công

4
New cards

keep up with

(v) theo kịp, bắt kịp, đạt cho bằng được

5
New cards

look up to

(v) tôn kính, kính trọng, khâm phục

6
New cards

mentor

(n) người thầy (thông thái), người cố vấn (dày dạn kinh nghiệm)

7
New cards

on track

(n) theo dõi, đi tìm

8
New cards

reject

(v) vật bị loại; (n) đồ thừa, đồ bỏ, phế phẩm

9
New cards

set up

(adj, v): thiết lập, tạo dựng

10
New cards

success

(n) <sự/người> thành công, thành đạt, thắng lợi

11
New cards

training

(n) <sự> rèn luyện, tập luyện, huấn luyện, dạy dỗ, đào tạo

12
New cards

update

(v) cập nhật; (n) sự cập nhật, thông tin mới nhất, hành động cập nhật