HACKER TOEIC VOCAB - DAY 26

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/99

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

100 Terms

1
New cards

delinquent

(adj) không đúng hạn, chậm ( trả tiền)

2
New cards

delinquency

(n) sự trả chậm/nộp chậm

3
New cards

delinquently

(adv) trả muộn, chậm

4
New cards

overdue

(adj) quá hạn

5
New cards

outstanding, delinquent ( = overdue)

chưa trả, chưa thanh toán

6
New cards

outdate ( : overdue)

cổ , lỗi thời

7
New cards

regrettably

(adv) thật đáng tiếc

8
New cards

regret

(v) hối tiếc, tiếc

9
New cards

regrettable

(adj) đáng tiếc

10
New cards

regretfully

(adv) buồn rầu, hối tiếc

11
New cards

balance

(n) số dư tài khoản

(v) làm cho cân bằng

12
New cards

remainder ( = balance)

số dư

13
New cards

deposit

(v) gửi, nộp ( tiền ở ngân hàng)

(n) tiền gửi, tiền đặt cọc

14
New cards

withdraw ( = deposit)

rút

15
New cards

investigation

(n) sự điều tra

16
New cards

investigate

(v) điều tra

17
New cards

investigative

(adj) để điều tra

18
New cards

conduct an investigation

tiến hành điều tra

19
New cards

under investigation

đang bị điều tra

20
New cards

account

(n) tài khoản; sự tường thuật, miêu tả; sự lưu tâm

(v) giải thích cho; chiếm (tỉ lệ)

21
New cards

accounting

(n) việc kế toán, nghề kế toán

22
New cards

accountant

(n) kế toán viên

23
New cards

take ~ into account

lưu tâm tới việc gì

24
New cards

on account of

do, vì

25
New cards

account for

giải thích cho, chiếm (tỷ lệ)

26
New cards

bank account

tài khoản ngân hàng

27
New cards

account number

số tài khoản

28
New cards

checking account

tài khoản vãng lai

29
New cards

savings account

tài khoản tiết kiệm

30
New cards

statement

(n) báo cáo, bản kê

31
New cards

state

(v) tuyên bố, phát biểu

32
New cards

amount

(n) lượng, số lượng, số tiền

(v) lên đến

33
New cards

withdrawal

(n) sự rút ra

34
New cards

withdraw

(v) rút

35
New cards

deposit ( >< withdrawal)

tiền gửi, tiền đặt cọc

36
New cards

previously

(adv) trước, trước đây

37
New cards

previous

(adj) trước

38
New cards

before, earlier ( = previosly)

trước đây, sớm

39
New cards

due

(adj) đến hạn; bởi vì, nhờ có, tuỳ thuộc vào

40
New cards

due to

bởi vì, do, tuỳ thuộc vào

41
New cards

receive

(v) nhận, lĩnh, thu

42
New cards

receipt

(n) biên lai

43
New cards

reception

(n) sự tiếp nhận, sự đón tiếp

44
New cards

expect

(v) trông đợi, dự đoán

45
New cards

expectation

(n) sự mong đợi

46
New cards

expected

(adj) được chờ đợi

47
New cards

expectedly

(adv) đúng như dự đoán

48
New cards

anticipate ( = expect)

dự đoán

49
New cards

expect A to do

kỳ vọng A làm gì

50
New cards

be expected to do

được dự đoán, được kỳ vọng sẽ

51
New cards

certificate

(n) giấy chứng nhận, bằng

52
New cards

certification

(n) giấy chứng nhận, sự chứng thực

53
New cards

certify

(v) chứng nhận

54
New cards

certified

(adj) được chứng nhận

55
New cards

document

(n) giấy tờ, tài liệu

(v) ghi chép, lưu lại thông tin

56
New cards

documentary

(n) phim tài liệu

57
New cards

documentation

(n) tài liệu

58
New cards

spending

(n) sự chi tiêu

59
New cards

spend

(v) tiêu, dùng

60
New cards

expense ( = spending)

expenditure

phí tổn

sự tiêu

61
New cards

successfully

(adv) có kết quả, thành công

62
New cards

succeed

(v) thành công trong việc gì

63
New cards

success

(n) sự thành công

64
New cards

successful

(adj) thành công, thành đạt

65
New cards

bill

(v) gửi hoá đơn, yêu cầu thanh toán

(n) hoá đơn

66
New cards

charge ( = bill)

check

đòi trả

hoá đơn

67
New cards

pleasure

(n) niềm vui, sự hài lòng

68
New cards

please

(v) làm vui lòng

69
New cards

pleased

(adj) vui, hài lòng

70
New cards

pleasant

(adj) dễ chịu, vui vẻ ( >< unpleasant)

71
New cards

study

(n) sự nghiên cứu, sự tìm tòi

(v) học, nghiên cứu

72
New cards

research ( = study)

nghiên cứu

73
New cards

some studies + indicate/suggest + that

một số nghiên cứu cho thấy/chỉ ra rằng

74
New cards

summary

(n) bản tóm tắt

75
New cards

summarize

(v) tóm tắt

76
New cards

temporary

(adj) tạm thời

77
New cards

temporarily

(adv) tạm thời, nhất thời

78
New cards

lower

(v) hạ thấp, giảm

79
New cards

low

(adj) thấp

80
New cards

raise ( >< lower)

tăng

81
New cards

lower the price

giảm giá

82
New cards

the lower price

giá thấp hơn

83
New cards

transaction

(n) sự giao dịch, thương vụ

84
New cards

transact

(v) giao dịch, giao thương

85
New cards

double

(v) nhân đôi, tăng gấp đôi

(n) lượng gấp đôi

(adj) gấp đôi, kép

86
New cards

identification

(n) sự nhận dạng, giấy tờ tuỳ thân

87
New cards

identify

(v) nhận diện

88
New cards

identity

(n) danh tính

89
New cards

dissatisfaction

(n) sự không hài lòng, sự bất mãn

90
New cards

dissatisfy

(v) không làm thoả mãn

91
New cards

satisfaction ( >< dissatisfaction)

sự thoả mãn

92
New cards

in common

(phr) chung, giống nhau

93
New cards

commonly

(adv) thông thường

94
New cards

interest

(n) sự quan tâm; lợi ích; tiền lãi

95
New cards

interested

(adj) thích thú, quan tâm

96
New cards

interesting

(adj) thú vị

97
New cards

interest in

hứng thú/ quan tâm với

98
New cards

in one's best interest

có lợi nhất cho

99
New cards

in the best interest of

vì lợi ích của

100
New cards

a vested interest

lợi ích riêng, tư lợi