1/99
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
delinquent
(adj) không đúng hạn, chậm ( trả tiền)
delinquency
(n) sự trả chậm/nộp chậm
delinquently
(adv) trả muộn, chậm
overdue
(adj) quá hạn
outstanding, delinquent ( = overdue)
chưa trả, chưa thanh toán
outdate ( : overdue)
cổ , lỗi thời
regrettably
(adv) thật đáng tiếc
regret
(v) hối tiếc, tiếc
regrettable
(adj) đáng tiếc
regretfully
(adv) buồn rầu, hối tiếc
balance
(n) số dư tài khoản
(v) làm cho cân bằng
remainder ( = balance)
số dư
deposit
(v) gửi, nộp ( tiền ở ngân hàng)
(n) tiền gửi, tiền đặt cọc
withdraw ( = deposit)
rút
investigation
(n) sự điều tra
investigate
(v) điều tra
investigative
(adj) để điều tra
conduct an investigation
tiến hành điều tra
under investigation
đang bị điều tra
account
(n) tài khoản; sự tường thuật, miêu tả; sự lưu tâm
(v) giải thích cho; chiếm (tỉ lệ)
accounting
(n) việc kế toán, nghề kế toán
accountant
(n) kế toán viên
take ~ into account
lưu tâm tới việc gì
on account of
do, vì
account for
giải thích cho, chiếm (tỷ lệ)
bank account
tài khoản ngân hàng
account number
số tài khoản
checking account
tài khoản vãng lai
savings account
tài khoản tiết kiệm
statement
(n) báo cáo, bản kê
state
(v) tuyên bố, phát biểu
amount
(n) lượng, số lượng, số tiền
(v) lên đến
withdrawal
(n) sự rút ra
withdraw
(v) rút
deposit ( >< withdrawal)
tiền gửi, tiền đặt cọc
previously
(adv) trước, trước đây
previous
(adj) trước
before, earlier ( = previosly)
trước đây, sớm
due
(adj) đến hạn; bởi vì, nhờ có, tuỳ thuộc vào
due to
bởi vì, do, tuỳ thuộc vào
receive
(v) nhận, lĩnh, thu
receipt
(n) biên lai
reception
(n) sự tiếp nhận, sự đón tiếp
expect
(v) trông đợi, dự đoán
expectation
(n) sự mong đợi
expected
(adj) được chờ đợi
expectedly
(adv) đúng như dự đoán
anticipate ( = expect)
dự đoán
expect A to do
kỳ vọng A làm gì
be expected to do
được dự đoán, được kỳ vọng sẽ
certificate
(n) giấy chứng nhận, bằng
certification
(n) giấy chứng nhận, sự chứng thực
certify
(v) chứng nhận
certified
(adj) được chứng nhận
document
(n) giấy tờ, tài liệu
(v) ghi chép, lưu lại thông tin
documentary
(n) phim tài liệu
documentation
(n) tài liệu
spending
(n) sự chi tiêu
spend
(v) tiêu, dùng
expense ( = spending)
expenditure
phí tổn
sự tiêu
successfully
(adv) có kết quả, thành công
succeed
(v) thành công trong việc gì
success
(n) sự thành công
successful
(adj) thành công, thành đạt
bill
(v) gửi hoá đơn, yêu cầu thanh toán
(n) hoá đơn
charge ( = bill)
check
đòi trả
hoá đơn
pleasure
(n) niềm vui, sự hài lòng
please
(v) làm vui lòng
pleased
(adj) vui, hài lòng
pleasant
(adj) dễ chịu, vui vẻ ( >< unpleasant)
study
(n) sự nghiên cứu, sự tìm tòi
(v) học, nghiên cứu
research ( = study)
nghiên cứu
some studies + indicate/suggest + that
một số nghiên cứu cho thấy/chỉ ra rằng
summary
(n) bản tóm tắt
summarize
(v) tóm tắt
temporary
(adj) tạm thời
temporarily
(adv) tạm thời, nhất thời
lower
(v) hạ thấp, giảm
low
(adj) thấp
raise ( >< lower)
tăng
lower the price
giảm giá
the lower price
giá thấp hơn
transaction
(n) sự giao dịch, thương vụ
transact
(v) giao dịch, giao thương
double
(v) nhân đôi, tăng gấp đôi
(n) lượng gấp đôi
(adj) gấp đôi, kép
identification
(n) sự nhận dạng, giấy tờ tuỳ thân
identify
(v) nhận diện
identity
(n) danh tính
dissatisfaction
(n) sự không hài lòng, sự bất mãn
dissatisfy
(v) không làm thoả mãn
satisfaction ( >< dissatisfaction)
sự thoả mãn
in common
(phr) chung, giống nhau
commonly
(adv) thông thường
interest
(n) sự quan tâm; lợi ích; tiền lãi
interested
(adj) thích thú, quan tâm
interesting
(adj) thú vị
interest in
hứng thú/ quan tâm với
in one's best interest
có lợi nhất cho
in the best interest of
vì lợi ích của
a vested interest
lợi ích riêng, tư lợi