1/52
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
make better shopping choices
đưa ra lựa chọn mua sắm tốt hơn
TV commercials
quảng cáo trên TV
convey misleading messages
truyền tải những thông điệp sai lệch
spending habits
thói quen chi tiêu
to be burdened with …
chịu gánh nặng …
credit card debt
nợ thẻ tín dụng
a throw-away society
xã hội mà trong đó người ta có xu hướng chỉ sử dụng đồ đạc trong thời gian ngắn rồi bỏ đi và lại đi mua đồ mới
the main culprit of …
thủ phạm chính của …
get into debt
mắc nợ
regardless of
bất kể …
purchase
= buy (v): mua
make significant contributions to …
đóng góp đáng kể cho …
boost sales figures
tăng doanh số bán hàng
bring in more customers
mang lại nhiều khách hàng hơn
be bombarded by …
bị khủng bố bởi …
various kinds of …
nhiều loại …
delivering a message that …
gửi đi/phát đi một thông điệp rằng …
weight loss advertisements
những quảng cáo giảm cân
a slim body
một thân hình thon thả
unreliable news sources
các nguồn tin tức không đáng tin cậy
shareholder
cổ đông
stock (n)
cổ phiếu
according to …
theo, theo như …
consumerism and materialism
chủ nghĩa tiêu dùng và chủ nghĩa vật chất
possess something
sở hữu
luxury clothes
quần áo sang trọng
traditional printed newspapers
các tờ báo in truyền thống
online news
tin tức trực tuyến
stay up to date with …
cập nhật …
a fast-changing world
một thế giới thay đổi nhanh chóng
be/feel left behind
bị/cảm thấy bị tụt hậu
hi-tech gadgets
các thiết bị công nghệ cao
resist the temptation to do something
cưỡng lại sự cám dỗ để làm gì
wander around …
lang thang quanh nơi nào
to be directed at …
nhắm vào …
adolescent (n)
thanh thiếu niên
the advertising industry
ngành quảng cáo
employment opportunities
cơ hội việc làm
make significant financial contributions to …
đóng góp tài chính đáng kể cho …
to be based on something
dựa trên, dựa vào
share (n)
cổ phần
economic growth
tăng trưởng kinh tế
the stock market
thị trường chứng khoán
current affairs
các vấn đề thời sự
it is advisable to …
được khuyên nên làm gì
negative news
tin tức tiêu cực
long-term exposure to …
tiếp xúc lâu ngày …
impact … in a negative way
tác động đến … theo một cách tiêu cực
go viral
lan truyền
impose stricter censorship on …
áp đặt kiểm duyệt chặt chẽ hơn đối với …
cause great damage
gây thiệt hại lớn
increase brand awareness
tăng mức độ nhận diện thương hiệu
socially responsible
có trách nhiệm với xã hội