MEDIA AND ADVERTISING

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/52

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

53 Terms

1
New cards

make better shopping choices

đưa ra lựa chọn mua sắm tốt hơn

2
New cards

TV commercials

quảng cáo trên TV

3
New cards

convey misleading messages

truyền tải những thông điệp sai lệch

4
New cards

spending habits

thói quen chi tiêu

5
New cards

to be burdened with …

chịu gánh nặng …

6
New cards

credit card debt

nợ thẻ tín dụng

7
New cards

a throw-away society

xã hội mà trong đó người ta có xu hướng chỉ sử dụng đồ đạc trong thời gian ngắn rồi bỏ đi và lại đi mua đồ mới

8
New cards

the main culprit of …

thủ phạm chính của …

9
New cards

get into debt

mắc nợ

10
New cards

regardless of

bất kể …

11
New cards

purchase

= buy (v): mua

12
New cards

make significant contributions to …

đóng góp đáng kể cho …

13
New cards

boost sales figures

tăng doanh số bán hàng

14
New cards

bring in more customers

mang lại nhiều khách hàng hơn

15
New cards

be bombarded by …

bị khủng bố bởi …

16
New cards

various kinds of …

nhiều loại …

17
New cards

delivering a message that …

gửi đi/phát đi một thông điệp rằng …

18
New cards

weight loss advertisements

những quảng cáo giảm cân

19
New cards

a slim body

một thân hình thon thả

20
New cards

unreliable news sources

các nguồn tin tức không đáng tin cậy

21
New cards

shareholder

cổ đông

22
New cards

stock (n)

cổ phiếu

23
New cards

according to …

theo, theo như …

24
New cards

consumerism and materialism

chủ nghĩa tiêu dùng và chủ nghĩa vật chất

25
New cards

possess something

sở hữu

26
New cards

luxury clothes

quần áo sang trọng

27
New cards

traditional printed newspapers

các tờ báo in truyền thống

28
New cards

online news

tin tức trực tuyến

29
New cards

stay up to date with …

cập nhật …

30
New cards

a fast-changing world

một thế giới thay đổi nhanh chóng

31
New cards

be/feel left behind

bị/cảm thấy bị tụt hậu

32
New cards

hi-tech gadgets

các thiết bị công nghệ cao

33
New cards

resist the temptation to do something

cưỡng lại sự cám dỗ để làm gì

34
New cards

wander around …

lang thang quanh nơi nào

35
New cards

to be directed at …

nhắm vào …

36
New cards

adolescent (n)

thanh thiếu niên

37
New cards

the advertising industry

ngành quảng cáo

38
New cards

employment opportunities

cơ hội việc làm

39
New cards

make significant financial contributions to …

đóng góp tài chính đáng kể cho …

40
New cards

to be based on something

dựa trên, dựa vào

41
New cards

share (n)

cổ phần

42
New cards

economic growth

tăng trưởng kinh tế

43
New cards

the stock market

thị trường chứng khoán

44
New cards

current affairs

các vấn đề thời sự

45
New cards

it is advisable to …

được khuyên nên làm gì

46
New cards

negative news

tin tức tiêu cực

47
New cards

long-term exposure to …

tiếp xúc lâu ngày …

48
New cards

impact … in a negative way

tác động đến … theo một cách tiêu cực

49
New cards

go viral

lan truyền

50
New cards

impose stricter censorship on …

áp đặt kiểm duyệt chặt chẽ hơn đối với …

51
New cards

cause great damage

gây thiệt hại lớn

52
New cards

increase brand awareness

tăng mức độ nhận diện thương hiệu

53
New cards

socially responsible

có trách nhiệm với xã hội