1/11
khách sạn và thuê ô tô
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
expect ( v )
mong chờ
notify ( v )
thông báo
quote ( v, n )
báo giá, bảng dự kê giá
rate ( n )
giá, mức
reservation ( n )
việc đặt trước
service ( n )
dịch vụ
busy ( a )
bận
license ( n )
giấy phép ( lái xe )
optional ( a )
không bắt buộc
thrill ( n )
sự rộn ràng, hồi hộp
tier ( n )
hạng, bậc
preclude ( v )
ngăn ngừa ai, cái gì làm gì