Thẻ ghi nhớ: Soumatome N2 Kanji W7 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/269

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

270 Terms

1
New cards

きゅうじん Tuyển người làm

求人

2
New cards

ようきゅう Yêu cầu, đòi hỏi

要求

3
New cards

せいきゅうしょ Hóa đơn

請求書

4
New cards

もとめる Yêu cầu, mong muốn

求める

5
New cards

かんたん Đơn giản

簡単

6
New cards

たんご Từ vựng

単語

7
New cards

たんい Đơn vị, tín chỉ

単位

8
New cards

たんに Một cách đơn thuần

単に

9
New cards

たんなる Đơn thuần

単なる

10
New cards

きょか Cho phép

許可

11
New cards

めんきょ Giấy phép

免許

12
New cards

ゆるす Cho phép

許す

13
New cards

きゅうりょう Lương, tiền lương

給料

14
New cards

しきゅう Cung cấp

支給

15
New cards

きょうきゅう Cung cấp

供給

16
New cards

げっきゅう Lương tháng

月給

17
New cards

しゅうきゅう Lương tuần

週給

18
New cards

にっきゅう Lương ngày

日給

19
New cards

きゅうよ Tiền lương; lương; tiền công

給与

20
New cards

あたえる Ban, tặng

与える

21
New cards

おうぼ Đăng ký, ứng tuyển

応募

22
New cards

おうじる Phù hợp

応じる

23
New cards

いちおう Một khi, nhất thời

一応

24
New cards

おうよう Ứng dụng

応用

25
New cards

か Khoa, phòng, ban

26
New cards

かちょう Trưởng nhóm

課長

27
New cards

にっか Bài học hằng ngày

日課

28
New cards

かてい Giáo trình giảng dạy

課程

29
New cards

かてい Quá trình, giai đoạn

過程

30
New cards

ていど Mức độ

程度

31
New cards

にってい Hành trình, nhật trình; chương trình trong ngày

日程

32
New cards

せいど Chế độ

制度

33
New cards

せいげん Hạn chế

制限

34
New cards

せいさく Chế tác

制作

35
New cards

たいせい Thể chế

体制

36
New cards

こうざ Khóa học

講座

37
New cards

こうぎ Bài giảng

講義

38
New cards

こうえん Bài giảng, bài nói chuyện

講演

39
New cards

こうし Giảng viên

講師

40
New cards

しょきゅう Sơ cấp

初級

41
New cards

ちゅうきゅう Trung cấp

中級

42
New cards

じょうきゅう Thượng cấp

上級

43
New cards

こうきゅう Cao cấp

高級

44
New cards

きほん Cơ bản

基本

45
New cards

きそ Căn bản

基礎

46
New cards

きじゅん Tiêu chuẩn

基準

47
New cards

きち Móng, địa bàn, Căn cứ địa

基地

48
New cards

しどう Chỉ đạo

指導

49
New cards

どうにゅう Đưa vào

導入

50
New cards

みちびく Hướng dẫn, dẫn dắt

導く

51
New cards

こうてい sân trường

校庭

52
New cards

かてい gia đình

家庭

53
New cards

にわ sân, sân vườn

54
New cards

きょういく giáo dục

教育

55
New cards

たいいく thể dục

体育

56
New cards

いくじ chăm sóc trẻ

育児

57
New cards

そだつ lớn lên

育つ

58
New cards

そだてる nuôi, nuôi nấng

育てる

59
New cards

ねこ con mèo

60
New cards

たんけん Sự thám hiểm

探検

61
New cards

さがす tìm, tìm kiếm

探す

62
New cards

さぐる sờ thấy, mò thấy

探る

63
New cards

はい tro, tro tàn

64
New cards

はいいろ xám, màu xám

灰色

65
New cards

はいざら gạt tàn

灰皿

66
New cards

しゃりん bánh xe

車輪

67
New cards

ゆびわ nhẫn

指輪

68
New cards

くびわ vòng cổ

首輪

69
New cards

こんばん tối nay

今晩

70
New cards

ばんごはん bữa tối

晩御飯

71
New cards

まいばん mỗi tối

毎晩

72
New cards

げき kịch

73
New cards

げきだん đoàn kịch

劇団

74
New cards

げきじょう nhà hát, sân khấu

劇場

75
New cards

えんげき vở kịch

演劇

76
New cards

こうえん công viên

公園

77
New cards

こうえん công diễn

公演

78
New cards

こうきょう công cộng

公共

79
New cards

こうむいん viên chức nhà nước

公務員

80
New cards

にほんぶよう vũ điệu nhật bản VŨ DŨNG

日本舞踊

81
New cards

おどる nhảy, nhảy múa

踊る

82
New cards

おどり nhảy múa, múa

踊り

83
New cards

しゅるい chủng loại

種類

84
New cards

じんしゅ nhân chủng

人種

85
New cards

ざっしゅ tạp chủng

雑種

86
New cards

たね hạt, hạt giống

87
New cards

ひってきする đuổi kịp THẤT ĐỊCH

匹敵する

88
New cards

~ひき đếm con vật lớn (voi, trâu, bò )

~匹

89
New cards

とべい đi Mỹ

渡米

90
New cards

わたる băng qua, đi qua

渡る

91
New cards

わたす trao

渡す

92
New cards

わたなべ Watanabe

渡辺

93
New cards

じょうば lên ngựa

乗馬

94
New cards

うま con ngựa

95
New cards

かい sò, hến, trai

96
New cards

~しゅ rượu ~

~酒

97
New cards

さけ rượu

98
New cards

さかや tiệm bán rượu

酒屋

99
New cards

いざかや quán rượu; quán nhậu

居酒屋

100
New cards

じょうはつ bốc hơi CHƯNG PHÁT

蒸発