1/269
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
きゅうじん Tuyển người làm
求人
ようきゅう Yêu cầu, đòi hỏi
要求
せいきゅうしょ Hóa đơn
請求書
もとめる Yêu cầu, mong muốn
求める
かんたん Đơn giản
簡単
たんご Từ vựng
単語
たんい Đơn vị, tín chỉ
単位
たんに Một cách đơn thuần
単に
たんなる Đơn thuần
単なる
きょか Cho phép
許可
めんきょ Giấy phép
免許
ゆるす Cho phép
許す
きゅうりょう Lương, tiền lương
給料
しきゅう Cung cấp
支給
きょうきゅう Cung cấp
供給
げっきゅう Lương tháng
月給
しゅうきゅう Lương tuần
週給
にっきゅう Lương ngày
日給
きゅうよ Tiền lương; lương; tiền công
給与
あたえる Ban, tặng
与える
おうぼ Đăng ký, ứng tuyển
応募
おうじる Phù hợp
応じる
いちおう Một khi, nhất thời
一応
おうよう Ứng dụng
応用
か Khoa, phòng, ban
課
かちょう Trưởng nhóm
課長
にっか Bài học hằng ngày
日課
かてい Giáo trình giảng dạy
課程
かてい Quá trình, giai đoạn
過程
ていど Mức độ
程度
にってい Hành trình, nhật trình; chương trình trong ngày
日程
せいど Chế độ
制度
せいげん Hạn chế
制限
せいさく Chế tác
制作
たいせい Thể chế
体制
こうざ Khóa học
講座
こうぎ Bài giảng
講義
こうえん Bài giảng, bài nói chuyện
講演
こうし Giảng viên
講師
しょきゅう Sơ cấp
初級
ちゅうきゅう Trung cấp
中級
じょうきゅう Thượng cấp
上級
こうきゅう Cao cấp
高級
きほん Cơ bản
基本
きそ Căn bản
基礎
きじゅん Tiêu chuẩn
基準
きち Móng, địa bàn, Căn cứ địa
基地
しどう Chỉ đạo
指導
どうにゅう Đưa vào
導入
みちびく Hướng dẫn, dẫn dắt
導く
こうてい sân trường
校庭
かてい gia đình
家庭
にわ sân, sân vườn
庭
きょういく giáo dục
教育
たいいく thể dục
体育
いくじ chăm sóc trẻ
育児
そだつ lớn lên
育つ
そだてる nuôi, nuôi nấng
育てる
ねこ con mèo
猫
たんけん Sự thám hiểm
探検
さがす tìm, tìm kiếm
探す
さぐる sờ thấy, mò thấy
探る
はい tro, tro tàn
灰
はいいろ xám, màu xám
灰色
はいざら gạt tàn
灰皿
しゃりん bánh xe
車輪
ゆびわ nhẫn
指輪
くびわ vòng cổ
首輪
こんばん tối nay
今晩
ばんごはん bữa tối
晩御飯
まいばん mỗi tối
毎晩
げき kịch
劇
げきだん đoàn kịch
劇団
げきじょう nhà hát, sân khấu
劇場
えんげき vở kịch
演劇
こうえん công viên
公園
こうえん công diễn
公演
こうきょう công cộng
公共
こうむいん viên chức nhà nước
公務員
にほんぶよう vũ điệu nhật bản VŨ DŨNG
日本舞踊
おどる nhảy, nhảy múa
踊る
おどり nhảy múa, múa
踊り
しゅるい chủng loại
種類
じんしゅ nhân chủng
人種
ざっしゅ tạp chủng
雑種
たね hạt, hạt giống
種
ひってきする đuổi kịp THẤT ĐỊCH
匹敵する
~ひき đếm con vật lớn (voi, trâu, bò )
~匹
とべい đi Mỹ
渡米
わたる băng qua, đi qua
渡る
わたす trao
渡す
わたなべ Watanabe
渡辺
じょうば lên ngựa
乗馬
うま con ngựa
馬
かい sò, hến, trai
貝
~しゅ rượu ~
~酒
さけ rượu
酒
さかや tiệm bán rượu
酒屋
いざかや quán rượu; quán nhậu
居酒屋
じょうはつ bốc hơi CHƯNG PHÁT
蒸発