1/68
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
volunteering activities
(phr.n): hoạt động tình nguyện
Community Development
(phr.n): trung tâm phát triển cộng đồng
by chance
(pre): tình cờ
advertisement
(n): quảng cáo
apply for
(phr.v): xin việc
boost
(v): thúc đẩy
organise
(v): tổ chức
get involved
(phr.v): tham gia
clean up
(phr.v): dọn dẹp
orphanage
(n): trại trẻ mồ côi
fill
(v): điền vào
be so excited about something
(phr.v): hào hứng với việc gì
keep a record of
(phr.v): lưu giữ hồ sơ
watch something live
(phr.v): xem trực tiếp
increase
(n): sự tăng trưởng
visitor
(n): du khách
export
xuất khẩu
donate
(v): quyên góp
generous
(adj): hào phóng
charity
(n): từ thiện
be located in
(phr.v): nằm ở
opportunity
(n): cơ hội
civics class
(phr.n): lớp học môn công dân
remote areas
(phr.n): vùng sâu vùng xa
landslide
(n): lở đất
be searching for
(phr.v): đang tìm kiếm
job advert
(phr.n): tin tuyển dụng
handmade items
(phr.n): đồ vật thủ công
set up
(phr.v): thành lập
flooded area
(phr.n): vùng lũ lụt
blanket
(n): chăn, mền
unused notebooks
(phr.n): vở không sử dụng
deliver
(v): mang đến
sense of purpose
(phr.n): mục đích sống
suffering
(n): đau khổ
essential
(adj): cần thiết
homeless
(adj): vô gia cư
time management skills
(phr.n): kỹ năng quản lý thời gian
Communication
(phr.n): sự giao tiếp
gain
(v): đạt được
contact
(v): liên lạc
non-profit organization
(phr.n): tổ chức phi lợi nhuận
training course
(phr.n): khóa đào tạo
experienced
(adj): có kinh nghiệm
similar
(adj): giống, tương tự
to get support
(phr.v): hỗ trợ
be available for sth
(phr.v): có sẵn cho cái gì
public announcement
(phr.n): thông báo công cộng
to be interested in something
(phr.v): quan tâm
request
(v): yêu cầu
look forward to doing sth
(phr.v): mong muốn làm gì đó
reliable
(adj): đáng tin cậy
job duties
(phr.n): nhiệm vụ, công việc
quality
(n): phẩm chất
cheerful
(adj): vui vẻ
confused
(adj): bối rối
relaxed
(adj): thư giãn
be preparing for sth
(phr.v): chuẩn bị cho việc gì đó
appreciate
(v): đánh giá
grateful
(adj): biết ơn
practical
(adj): thực tế
focus on
(phr.v): tập trung vào
digital technology
(phr.n): công nghệ kỹ thuật số
life-saving skills
(phr.n): kỹ năng cứu người
import
(v): nhập khẩu
crave
(v): khao khát
poverty
(n): sự nghèo đói
aim
(v): mục đích
carry out
(phr.v): thực hiện