1/26
hợp đồng và tiếp thị
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
contracts
hợp đồng
marketing
tiếp thị
determine ( v )
xác định, quyết tâm
agreement ( n )
thoả thuận, hợp đồng
provision ( n )
sự cung cấp, điều khoản
specify ( v )
phân loại, nêu rõ
assurance ( n )
bảo đảm
satisfy ( v )
làm hài lòng
obligate ( v )
bắt buộc
market ( n )
thị trường
attract ( v )
thu hút
convince ( v )
thuyết phục
compete ( v )
cạnh tranh
fad ( n )
mốt nhất thời
compare ( v )
so sánh
resolve ( v, n )
giải quyết, sự giải quyết
abide by ( v )
tuần theo
consume ( v )
tiêu thụ
engage ( v )
tham gia
establish
thành lập
cancellation ( n )
sự huỷ bỏ
party ( n )
người tham gia
inspiration ( n )
sự truyền cảm hứng
persuasion ( n )
sự thuyết phục
satisfaction ( n )
sự hài lòng
productive ( a )
có hiệu quả
currently ( adv )
hiện tại