Thẻ ghi nhớ: HSK 4 Full 1200 Tieng Viet | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/99

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

100 Terms

1
New cards

ā - a à ừ ờ

2
New cards

阿姨

ā yí - cô

3
New cards

ǎi - thấp

4
New cards

ài - yêu

5
New cards

爱好

ài hào - yêu thích, thích

6
New cards

爱情

àiqíng tình yêu

7
New cards

安静

ān jìng - yên lặng

8
New cards

àn tối

9
New cards

安排

ānpái sắp xếp

10
New cards

安全

ānquán an toàn

11
New cards

按时

ànshí đúng giờ

12
New cards

按照

ànzhào theo, dựa theo

13
New cards

bǎ - lấy

14
New cards

bā - nhé, nhá,

15
New cards

bā - tám

16
New cards

爸爸

bāba - bố

17
New cards

bǎi - một trăm, trăm,

18
New cards

bái - trắng, bạc

19
New cards

bān - chuyển

20
New cards

bān - lớp

21
New cards

bàn - nửa

22
New cards

办法

bàn fǎ - biện pháp, cách

23
New cards

办公室

bàn gōng shì - văn phòng

24
New cards

帮忙

bāng máng - giúp, giúp đỡ

25
New cards

帮助

bāng zhù - giúp, giúp đỡ

26
New cards

bāo - bao, túi

27
New cards

bǎo - no

28
New cards

bào giữ, ôm

29
New cards

报纸

bào zhi3- báo

30
New cards

报道

bàodào báo cáo

31
New cards

保护

bǎohù bảo vệ

32
New cards

包括

bāokuò bao gồm

33
New cards

报名

bàomíng ghi tên

34
New cards

抱歉

bàoqiàn có lỗi, ân hận

35
New cards

保证

bǎozhèng bảo đảm

36
New cards

bèi bị, được

37
New cards

bèi (bội) - lần, gấp bội

38
New cards

北方

běi fāng - miền Bắc

39
New cards

北京

běi jīng - Bắc Kinh

40
New cards

杯子

bēi zi - cốc, chén, ly, tách

41
New cards

běn - quyển,gốc, vốn, thân

42
New cards

bèn ngu ngốc

43
New cards

本来

běnlái vốn

44
New cards

bǐ - đọ, so với, ví

45
New cards

笔记本

bǐ jì běn - vở ghi chép

46
New cards

比较

bǐ jiào - so với, khá là

47
New cards

比赛

bǐ sài - thi đấu

48
New cards

必须

bì xū - phải, cần phải

49
New cards

变化

biàn huà - biến hóa, thay đổi

50
New cards

biàn số lần

51
New cards

表达

biǎodá biểu đạt, hiểu hiện

52
New cards

表格

biǎogé bảng biểu, bản khai

53
New cards

表示

biǎo shì (biểu thị) - biểu thị, bày tỏ

54
New cards

表演

biǎo yǎn (biểu diễn) - biểu diễn

55
New cards

表扬

biǎoyáng khen ngợi

56
New cards

标准

biāozhǔn tiêu chuẩn

57
New cards

bié - khác, chia lìa

58
New cards

别人

bié rén - người khác

59
New cards

笔记本

bǐjìběn máy tính sách tay

60
New cards

宾馆

bīng guǎn - nhà khách, hotel

61
New cards

冰箱

bīng xiāng - tủ lạnh, tủ đá

62
New cards

饼干

bǐnggān bánh quy

63
New cards

并且

bìngqiě và, đồng thời

64
New cards

毕业

bìyè tốt nghiệp

65
New cards

鼻子

bízi - mũi

66
New cards

博士

bóshì tiến sĩ

67
New cards

bù - không, chưa

68
New cards

不但......而且......

bú dàn...ér qiě - không những...mà còn

69
New cards

不客气

bú kè qì - không có gì

70
New cards

不但

bùdàn không chỉ

71
New cards

不得不

bùdé bù không thể không

72
New cards

不管

bùguǎn cho dù, bất kể

73
New cards

不过

bùguò tuy nhiên

74
New cards

不仅

bùjǐn không chỉ

75
New cards

部分

bù fen (bộ phận) - bộ phận

76
New cards

cā chà, cọ xát

77
New cards

cài - món ăn, thức ăn

78
New cards

菜单

cài dān - thực đơn

79
New cards

cāi đoán

80
New cards

cái (tài) - mới (động tác diễn ra muộn, khó)

81
New cards

材料

cáiliào vật liệu

82
New cards

参加

cān jiā - tham gia

83
New cards

参观

cānguān tham quan

84
New cards

cǎo - cỏ

85
New cards

céng - tầng

86
New cards

chā - kém

87
New cards

chá - trà

88
New cards

差不多

chàbùduō xấp xỉ, gần giống nhau

89
New cards

长(形容词)

cháng - dài, lâu,

90
New cards

唱歌

chàng gē - hát

91
New cards

cháng nếm

92
New cards

长城

chángchéng Trường thành

93
New cards

长江

chángjiāng Trường Giang

94
New cards

chǎng (trường) - nơi, bãi, cảnh, trận

95
New cards

chǎo ồn ào, tranh cãi

96
New cards

超市

chāo shì - siêu thị

97
New cards

超过

chāoguò vượt quá

98
New cards

衬衫

chèn shān - áo sơ-mi

99
New cards

成绩

chéng jì - thành tích

100
New cards

城市

chéng shì - thành phố