1/72
Vocabulary flashcards for urban green spaces, extracted from lecture notes.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Encompassing
Bao gồm, bao quát
Essential
Thiết yếu, cần thiết
Quality of life
Chất lượng cuộc sống
Amidst
Giữa, trong số
Urbanisation
Đô thị hóa
Population density
Mật độ dân số
Significance
Tầm quan trọng, ý nghĩa
Myriad
Vô số, rất nhiều
Sustainable
Bền vững
Crucial
Rất quan trọng, thiết yếu
Air quality
Chất lượng không khí
Pollutants
Chất gây ô nhiễm
Photosynthesis
Quang hợp
Simultaneously
Đồng thời
Mitigating
Giảm nhẹ, làm dịu bớt
Emissions
Khí thải, sự phát thải
Vital
Sống còn, rất quan trọng
Regulating
Điều hòa, kiểm soát
Phenomenon
Hiện tượng
Evapotranspiration
Bốc thoát hơi nước
Ambient
Môi trường xung quanh
Inhabitants
Cư dân
Greenhouse gas emissions
Phát thải khí nhà kính
Valuable habitats
Môi trường sống quý giá
Biodiversity
Đa dạng sinh học
Artificial
Nhân tạo
Ecological balance
Cân bằng sinh thái
Pollination
Sự thụ phấn
Pest control
Kiểm soát dịch hại
Conservation
Bảo tồn
Enhancement
Sự nâng cao, cải thiện
Integral
Không thể thiếu, gắn liền với
Conferred by
Được ban cho, mang lại
Immense
Bao la, rộng lớn, vô cùng
Correlation
Mối tương quan
Well-being
Hạnh phúc, an lành
Anxiety
Lo lắng, bồn chồn
Depression
Trầm cảm
Prescribing
Kê đơn (thuốc, liệu pháp)
Therapeutic
Có tính trị liệu
Social advantages
Lợi ích xã hội
Socialisation
Sự xã hội hóa, giao lưu
Recreational activities
Các hoạt động giải trí
Foster
Nuôi dưỡng, thúc đẩy
Social cohesion
Sự gắn kết xã hội
Isolation
Sự cô lập
Vibrancy
Sự sôi động, sống động
Attractiveness
Sự hấp dẫn
Challenges
Thách thức
Urban development pressure
Áp lực phát triển đô thị
Initial investment costs
Chi phí đầu tư ban đầu
Vandalism
Sự phá hoại
Encroachment
Sự lấn chiếm, xâm lấn
Exacerbated
Làm trầm trọng thêm
Inefficient
Không hiệu quả
Collaboration
Sự hợp tác
Prioritise
Ưu tiên
Infrastructure
Cơ sở hạ tầng
Initiatives
Sáng kiến
Indispensable
Không thể thiếu
Multifaceted
Nhiều mặt
Safeguarding
Bảo vệ, che chở
Yield
Mang lại, sản sinh ra
Aesthetics
Tính thẩm mỹ
Respiratory systems
Hệ hô hấp
Heatwaves
Sóng nhiệt
Urban biodiversity
Đa dạng sinh học đô thị
Motor skills
Kỹ năng vận động
Obesity
Béo phì
Therapeutic benefits
Lợi ích trị liệu
Walks of life
Các tầng lớp xã hội
Densely populated
Đông dân cư
Long-term benefits
Lợi ích lâu dài