IELTS's words DAY 56

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/15

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

16 Terms

1
New cards

precocious

phát triển sớm

2
New cards

conformist

người tuân theo quy tắc và chuẩn mực xã hội, không thích sự thay đổi.

3
New cards

goof off

hành động lười biếng hoặc không làm việc khi có khả năng làm việc, thường để giải trí mà không có mục đích.

4
New cards

asset

vật chất or giá trị có thể tạo ra lợi nhuận hoặc giá trị tài chính.

5
New cards

mild

tính cách điềm đạm, nhẹ nhàng, thường không quá mạnh mẽ hoặc gay gắt.

6
New cards

irritant

chất hoặc vật gây khó chịu, thường khiến người khác không thoải mái hoặc gây phẩn nộ.

7
New cards

competnet

có khả năng, thành thạo trong một lĩnh vực nào đó.

8
New cards

deprivation

sự thiếu thốn, mất mát hoặc không có đủ những thứ cần thiết, như tài nguyên, cơ sở vật chất hoặc điều kiện sống.

9
New cards

errant

không đúng chỗ, sai trái, hoặc không theo quy tắc; thường chỉ những hành động hoặc suy nghĩ lệch lạc.

10
New cards

vigilant

tỉnh táo, cảnh giác, và sẵn sàng đối phó với nguy hiểm hoặc rủi ro.

11
New cards

hazard

mối nguy hiểm, rủi ro hoặc điều kiện có thể gây thương tích hoặc thiệt hại.

12
New cards

famish

Trạng thái đói đến mức cực độ, thường dẫn đến việc thiếu thức ăn trong thời gian dài.

13
New cards

conscientious

có trách nhiệm và chăm chỉ trong công việc, chú ý đến chi tiết.

14
New cards

ingrained

(adj) được hình thành sâu sắc, khó thay đổi; thường được ám ảnh trong suy nghĩ hoặc tính cách.

15
New cards
16
New cards