Từ vựng kanji N4 - Unit 5

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/80

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

81 Terms

1
New cards

ふく

PHỤC

Quần áo

2
New cards

洋服

ようふく

DƯƠNG PHỤC

Quần áo kiểu tây âu

3
New cards

制服

せいふく

CHẾ PHỤC

Đồng phục

4
New cards

普通

ふつう

PHỔ THÔNG

Bình thường, tàu thường

5
New cards

交通

こうつう

GIAO THÔNG

Giao thông

6
New cards

通信販売

つうしんはんばい

THÔNG TÍN PHIẾN MẠI

Thương mại viễn thông

7
New cards

普通の

ふつうの

PHỔ THÔNG

Thông thường, bình thường

8
New cards

通勤

つうきん

THÔNG CẦN

Đi làm

9
New cards

通う

かよう

THÔNG

Đi làm, học

10
New cards

通訳

つうやく

THÔNG DỊCH

Thông dịch

11
New cards

共通

きょうつう

CỘNG THÔNG

Chung (bạn chung), thông thường, phổ biến

12
New cards

通る

とおる

THÔNG

Thông qua, được chấp nhận, đi qua

13
New cards

通す

とおす

THÔNG

Xuyên qua, thông qua

14
New cards

通じる

つうじる

THÔNG

Hiểu, thông qua

15
New cards

うち/いえ

GIA

Nhà

16
New cards

家族

かぞく

GIA TỘC

Gia đình

17
New cards

家内

かない

GIA NỘI

Vợ (dùng khi nói về vợ mình)

18
New cards

家賃

やちん

GIA NHẪM

Tiền thuê nhà

19
New cards

いえ

GIA

Nhà

20
New cards

小説家

しょうせつか

TIỂU THUYẾT GIA

Tiểu thuyết gia, nhà văn

21
New cards

~家

~か

GIA

Nhà ~(nhà văn, nhà báo, nhà thơ)

22
New cards

音楽家

おんがくか

ÂM LẠC GIA

Nhạc sĩ

23
New cards

家庭

かてい

GIA ĐÌNH

Gia đình

24
New cards

天才

てんさい

THIÊN TÀI

Thiên tài

25
New cards

あに

HUYNH

Anh trai

26
New cards

兄弟

きょうだい

HUYNH ĐỆ

Anh chị em

27
New cards

お兄さん

おにいさん

HUYNH

Anh trai (dùng cho người khác)

28
New cards

早く

はやく

TẢO

Sớm

29
New cards

早い

はやい

TẢO

Sớm

30
New cards

くさ

THẢO

Cỏ

31
New cards

乾草

かんそう

KHAN THẢO

Cỏ khô

32
New cards

古里

ふるさと

CỔ LÍ

Quê hương

33
New cards

万里の長城

ばんりのちょうじょう

VẠN LÍ TRƯỜNG THÀNH

Vạn lý trường thành

34
New cards

料理

りょうり

LIỆU LÝ

Món ăn, việc nấu ăn

35
New cards

無理

むり[な]

VÔ LÝ

Không thể, quá sức

36
New cards

修理する

しゅうりする

TU LÝ

Sửa chữa, tu sửa

37
New cards

無理をする

むりをする

VÔ LÝ

Gắng sức

38
New cards

整理する

せいりする

CHỈNH LÝ

Sắp xếp

39
New cards

管理人

かんりにん

QUẢN LÝ NHÂN

Người quản lý

40
New cards

理由

りゆう

LÝ DO

Lí do

41
New cards

無理に

むりに

VÔ LÝ

Cố, gắng(làm không hợp lý)

42
New cards

理由

りゆう

LÝ DO

Lý do

43
New cards

整理

せいり

CHỈNH LÝ

Chỉnh sửa

44
New cards

無理

むり[な]

VÔ LÝ

Vô lý

45
New cards

修理

しゅうり

TU LÝ

Sửa chữa

46
New cards

理解

りかい

LÝ GIẢI

Lý giải

47
New cards

野菜

やさい

DÃ THÁI

Rau

48
New cards

野球

やきゅう

DÃ CẦU

Bóng chày

49
New cards

黒い

くろい

HẮC

Đen

50
New cards

くろ

HẮC

Màu đen

51
New cards

暑い

あつい

THỬ

(trời) nóng

52
New cards

蒸し暑い

むしあつい

CHƯNG THỬ

Nóng ẩm

53
New cards

都合

つごう

ĐÔ HỢP

(sự) thích hợp

54
New cards

都会

とかい

ĐÔ HỘI

Thành phố, nơi đô hội

55
New cards

都市

とし

ĐÔ THỊ

Thành phố

56
New cards

病院

びょういん

BỆNH VIỆN

Bệnh viện

57
New cards

美容院

びよういん

MĨ DUNG VIỆN

Hiệu làm đẹp

58
New cards

大学院

だいがくいん

ĐẠI HỌC VIỆN

Cao học, sở giáo dục trên đại học

59
New cards

入院する

にゅういんする

NHẬP VIỆN

Nhập viện

60
New cards

退院する

たいいんする

THOÁI VIỆN

Xuất viện

61
New cards

みせ

ĐIẾM

Cửa hàng, tiệm

62
New cards

喫茶店

きっさてん

KHIẾT TRÀ ĐIẾM

Quán giải khát, quán cà phê

63
New cards

支店

してん

CHI ĐIẾM

Chi nhánh

64
New cards

先週

せんしゅう

TIÊN CHU

Tuần trước

65
New cards

今週

こんしゅう

KIM CHU

Tuần này

66
New cards

来週

らいしゅう

LAI CHU

Tuần sau

67
New cards

~週間

~しゅうかん

CHU GIAN

~ tuần

68
New cards

週末

しゅうまつ

CHU MẠT

Cuối tuần

69
New cards

毎週

まいしゅう

MỖI CHU

Hàng tuần

70
New cards

再来週

さらいしゅう

TÁI LAI CHU

Tuần sau nữa

71
New cards

荷物

にもつ

HÀ VẬT

Hàng hóa

72
New cards

うた

CA

Bài hát

73
New cards

歌舞伎

かぶき

CA VŨ KĨ

Kịch kabuki

74
New cards

歌う

うたう

CA

Hát

75
New cards

歌手

かしゅ

CA THỦ

Ca sĩ

76
New cards

đếm động vật có cánh

77
New cards

羽毛

うもう

VŨ MAO

Lông vũ

78
New cards

予習する

よしゅうする

DỰ TẬP

Chuẩn bị bài mới

79
New cards

復習する

ふくしゅうする

PHỤC TẬP

Ôn bài cũ

80
New cards

習慣

しゅうかん

TẬP QUÁN

Tập quán, thói quen

81
New cards

習字

しゅうじ

TẬP TỰ

Học viết chữ bằng bút lông