1/80
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
服
ふく
PHỤC
Quần áo
洋服
ようふく
DƯƠNG PHỤC
Quần áo kiểu tây âu
制服
せいふく
CHẾ PHỤC
Đồng phục
普通
ふつう
PHỔ THÔNG
Bình thường, tàu thường
交通
こうつう
GIAO THÔNG
Giao thông
通信販売
つうしんはんばい
THÔNG TÍN PHIẾN MẠI
Thương mại viễn thông
普通の
ふつうの
PHỔ THÔNG
Thông thường, bình thường
通勤
つうきん
THÔNG CẦN
Đi làm
通う
かよう
THÔNG
Đi làm, học
通訳
つうやく
THÔNG DỊCH
Thông dịch
共通
きょうつう
CỘNG THÔNG
Chung (bạn chung), thông thường, phổ biến
通る
とおる
THÔNG
Thông qua, được chấp nhận, đi qua
通す
とおす
THÔNG
Xuyên qua, thông qua
通じる
つうじる
THÔNG
Hiểu, thông qua
家
うち/いえ
GIA
Nhà
家族
かぞく
GIA TỘC
Gia đình
家内
かない
GIA NỘI
Vợ (dùng khi nói về vợ mình)
家賃
やちん
GIA NHẪM
Tiền thuê nhà
家
いえ
GIA
Nhà
小説家
しょうせつか
TIỂU THUYẾT GIA
Tiểu thuyết gia, nhà văn
~家
~か
GIA
Nhà ~(nhà văn, nhà báo, nhà thơ)
音楽家
おんがくか
ÂM LẠC GIA
Nhạc sĩ
家庭
かてい
GIA ĐÌNH
Gia đình
天才
てんさい
THIÊN TÀI
Thiên tài
兄
あに
HUYNH
Anh trai
兄弟
きょうだい
HUYNH ĐỆ
Anh chị em
お兄さん
おにいさん
HUYNH
Anh trai (dùng cho người khác)
早く
はやく
TẢO
Sớm
早い
はやい
TẢO
Sớm
草
くさ
THẢO
Cỏ
乾草
かんそう
KHAN THẢO
Cỏ khô
古里
ふるさと
CỔ LÍ
Quê hương
万里の長城
ばんりのちょうじょう
VẠN LÍ TRƯỜNG THÀNH
Vạn lý trường thành
料理
りょうり
LIỆU LÝ
Món ăn, việc nấu ăn
無理
むり[な]
VÔ LÝ
Không thể, quá sức
修理する
しゅうりする
TU LÝ
Sửa chữa, tu sửa
無理をする
むりをする
VÔ LÝ
Gắng sức
整理する
せいりする
CHỈNH LÝ
Sắp xếp
管理人
かんりにん
QUẢN LÝ NHÂN
Người quản lý
理由
りゆう
LÝ DO
Lí do
無理に
むりに
VÔ LÝ
Cố, gắng(làm không hợp lý)
理由
りゆう
LÝ DO
Lý do
整理
せいり
CHỈNH LÝ
Chỉnh sửa
無理
むり[な]
VÔ LÝ
Vô lý
修理
しゅうり
TU LÝ
Sửa chữa
理解
りかい
LÝ GIẢI
Lý giải
野菜
やさい
DÃ THÁI
Rau
野球
やきゅう
DÃ CẦU
Bóng chày
黒い
くろい
HẮC
Đen
黒
くろ
HẮC
Màu đen
暑い
あつい
THỬ
(trời) nóng
蒸し暑い
むしあつい
CHƯNG THỬ
Nóng ẩm
都合
つごう
ĐÔ HỢP
(sự) thích hợp
都会
とかい
ĐÔ HỘI
Thành phố, nơi đô hội
都市
とし
ĐÔ THỊ
Thành phố
病院
びょういん
BỆNH VIỆN
Bệnh viện
美容院
びよういん
MĨ DUNG VIỆN
Hiệu làm đẹp
大学院
だいがくいん
ĐẠI HỌC VIỆN
Cao học, sở giáo dục trên đại học
入院する
にゅういんする
NHẬP VIỆN
Nhập viện
退院する
たいいんする
THOÁI VIỆN
Xuất viện
店
みせ
ĐIẾM
Cửa hàng, tiệm
喫茶店
きっさてん
KHIẾT TRÀ ĐIẾM
Quán giải khát, quán cà phê
支店
してん
CHI ĐIẾM
Chi nhánh
先週
せんしゅう
TIÊN CHU
Tuần trước
今週
こんしゅう
KIM CHU
Tuần này
来週
らいしゅう
LAI CHU
Tuần sau
~週間
~しゅうかん
CHU GIAN
~ tuần
週末
しゅうまつ
CHU MẠT
Cuối tuần
毎週
まいしゅう
MỖI CHU
Hàng tuần
再来週
さらいしゅう
TÁI LAI CHU
Tuần sau nữa
荷物
にもつ
HÀ VẬT
Hàng hóa
歌
うた
CA
Bài hát
歌舞伎
かぶき
CA VŨ KĨ
Kịch kabuki
歌う
うたう
CA
Hát
歌手
かしゅ
CA THỦ
Ca sĩ
羽
わ
VŨ
đếm động vật có cánh
羽毛
うもう
VŨ MAO
Lông vũ
予習する
よしゅうする
DỰ TẬP
Chuẩn bị bài mới
復習する
ふくしゅうする
PHỤC TẬP
Ôn bài cũ
習慣
しゅうかん
TẬP QUÁN
Tập quán, thói quen
習字
しゅうじ
TẬP TỰ
Học viết chữ bằng bút lông