IELTS WRITING

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/99

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

100 Terms

1
New cards

INCREASE GRADUALLY/ QUICKLY

tăng dần/ tăng nhanh

2
New cards

APPROXIMATELY/ ALMOST DOUBLE

tăng xấp xỉ/ gần như gấp đôi

3
New cards

GROWTH IS SLOW/ FAST

Tăng chậm/ tăng nhanh

4
New cards

RISE RAPIDLY

Tăng mạnh

5
New cards

PEAK AT

Tăng đến đỉnh điểm ở mức

6
New cards

REACH THE HIGHEST POINT OF + +IN

Đạt tới mức cao nhất là … vào năm

7
New cards

ASCEND TEMPORARILY

Tăng nhất thờ

8
New cards

ASCEND CONTINUALLY

tăng liên tục

9
New cards

SURGE QUICKLY

Tăng nhanh

10
New cards

SURGE DRAMATICALLY

tăng đột ngột

11
New cards

GROW SIGNIFICANTLY

Tăng đáng kế

12
New cards

GROW STEADILY

Tăng đều đặn

13
New cards

GO UP MODERATELY

Tăng nhẹ

14
New cards

SOAR SHARPLY

Tăng nhanh

15
New cards

SOAR REMARKABLY

tăng đáng kể

16
New cards

AN UPWARD/ INCREASING TREND WAS SEEN

Cho thấy xu hướng tăng

17
New cards

IN PACE

tốc độ ổn định/ nhất quán

18
New cards

SHOOT UP CONSIDERABLY

Tăng vọt đáng kể

19
New cards

SHOOT UP SUDDENLY

Tăng vọt đột ngột

20
New cards

DIP NOTABLY

Giảm đi trông thấy

21
New cards

DIP MINIMALLY

Giảm nhẹ một cách tối thiểu

22
New cards

FALL SLIGHTLY

Giảm nhẹ

23
New cards

FALL STEADILY

Giảm đều

24
New cards

DECLINE SLOWLY

Giảm chậm

25
New cards

DECLINE SIZABLY

Giảm đáng kể

26
New cards

DROP RAPIDLY

Giảm nhanh

27
New cards

RISE HEAVILY

Tăng nhiều

28
New cards

DROP SIGNIFICANTLY

Giảm không đáng kể

29
New cards

COMPARED TO THE ORIGINAL AMOUNT

So với ban đầu

30
New cards

ROUGHLY/ NEARLY HALVE

Giảm khoảng/ gần một nửa

31
New cards

GO DOWN SHARPLY

Giảm mạnh

32
New cards

GO DOWN SLIGHTLY

Giảm nhẹ

33
New cards

EQUAL TO

TƯƠNG ĐƯƠNG VỚI

34
New cards

PLUMMET REMARKABLY

Sụt đáng kể

35
New cards

PLUMMET QUICKLY

Giảm nhanh

36
New cards

SECOND HALF

Nửa sau

37
New cards

HIT A LOW OF

Chạm mức thấp nhất ở

38
New cards

SHRINK CONSISTENTLY

Giảm liên tục

39
New cards

SHRINK ABRUPTLY

Giảm đột ngột

40
New cards

DECREASE SUBSTANTIALLY

Giảm đáng kể

41
New cards

DECREASE QUICKLY

Giảm nhanh

42
New cards

DECREASE GRADUALLY

Giảm dần

43
New cards

FLUCTUATE OVER THE YEAR PERIOD

Biến động trong khoảng thời gian

44
New cards

THERE ARE SIGNIFICANT CHANGES IN

Có những sự thay đổi lớn trong

45
New cards

THERE ARE SOME SLIGHT SHIFTS

Có biến động nhẹ

46
New cards

VARY CONSISTENTLY=VARY CONTINUOUSLY

Biến động liên tục

47
New cards

GO UP AND DOWN SEVERAL TIMES

Tăng giảm vài lần

48
New cards

VOLUME

Số lượng

49
New cards

BE MORE OR LESS

Gần như

50
New cards

BE NEARLY/ ROUGHLY EQUAL TO

Gần bằng

51
New cards

BE RELATIVELY EVENLY DISTRIBUTED

Được phân chia tương đối đồng đều

52
New cards

BE HIGHER/ LOWER THAN

CAO/ THẤP HƠN

53
New cards

BE THE MOST COMMON/MOST POPULAR/ HIGHEST

Phổ biến/ cao nhất

54
New cards

FOLLOWED BY

Theo sau là

55
New cards

CLOSE BEHIND AT

Gần bằng

56
New cards

THE GAP IN WIDENS/NARROWS

Khoảng cách được nới lỏng/ thu hẹp

57
New cards

FIGURE

Số liệu

58
New cards

IN/ BY CONTRAST

Ngược lại

59
New cards

A SIMILAR PATTERN/TREND WAS SEEN

Thấy được xu hướng tương tự

60
New cards

MORE THAN COMBINED

Nhiều hơn cái gì cộng lại

61
New cards

STAND OUT

Nổi bật

62
New cards

ACCOUNT FOR ALMOST/ ROUGHLY

Chiếm khoảng

63
New cards

REPRESENT APPROXIMATELY/NEARLY

Tương ứng với

64
New cards

FALL INTO

Rơi vào

65
New cards

THE MAJORITY OF

Đa số

66
New cards

CONSIST OF

Bao gồm

67
New cards

OVERWHELM

Áp đảo

68
New cards

BE COMPOSED OF

Được cấu tạo bởi

69
New cards

MAKE UP APPROXIMATELY

Chiếm xấp xỉ

70
New cards

THE PORTION OF

Tỉ lệ

71
New cards

BE THE DOMINANT

Chiếm ưu thế

72
New cards

BE NEARLY/ RELATIVELY FLAT

Tương đối ổn định

73
New cards

REMAIN ALMOST/RELATIVELY CONSTANT

Hầu như không biến động

74
New cards

THERE WAS NEARLY/RELATIVELY NO CHANGE IN

Hầu như không đổi

75
New cards

STAY AT

Giữ nguyên ở mức

76
New cards

THERE ARE STAGES

CÓ … GIAI ĐOẠN

77
New cards

THE PROCESS BEGINS WITH

Quá trình bắt đầu khi

78
New cards

THE LIFE BEGINS WITH

Vòng đời bắt đầu khi

79
New cards

SUBSEQUENTLY

Sau đó

80
New cards

THE FIRST STEP IS

Bước đầu tiên là

81
New cards

IN THE FINAL STEP OF THIS PROCESS=IN THE LAST STAGE OF THIS PROCESS

Ở bước cuối của quá trình

82
New cards

ONE OF THE BIGGEST CHANGES TO…WAS

Thay đổi lớn nhất đối với…là

83
New cards

THE MAIN CHANGE FOR…INVOLVES

Thay đổi lớn nhất đối với…có liên quan đến

84
New cards

THE REMOVAL OF

Sự gỡ bỏ/ di dời

85
New cards

THE MOST NOTICEABLE ALTERATION BE

Thay đổi đáng chú ý nhất là

86
New cards

THE ADDITION OF

Thêm cái gì đó/làm gì thêm

87
New cards

A IS TRANSFORMED INTO B

A được cải tạo thành B

88
New cards

A IS CONSTRUCTED

Được xây dựng

89
New cards

A IS MOVED TO B

A được chuyển tới B

90
New cards

A IS EXTENDED TO B

A được mở rộng/kéo dài tới B

91
New cards

A IS REPLACED WITH B=A IS DISPLACED WITH B

A được thay thế bằng B

92
New cards

NO CHANGES WERE MADE TO

Không có gì thay đổi với

93
New cards

LINE ALONG

Chạy dọc theo

94
New cards

A IS PARALLEL TO B

A song song với B

95
New cards

A IS ACROSS FROM B

A đối diện với B

96
New cards

IN THE MIDDLE/CENTRE OF

Ở giữa/ở trung tâm của

97
New cards

S IS LOCATED/POSITIONED/SITUATED NEAR

Đặt cạnh

98
New cards

A IS SPLIT INTO B=A IS SEPARATED BY B

A bị tách thành B

99
New cards

A IS CONNECTED TO B

A nối liền với B

100
New cards