Thẻ ghi nhớ: UNIT 9: CAREER PATHS | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/38

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

39 Terms

1
New cards

automate

v. tự động hóa

<p>v. tự động hóa</p>
2
New cards

adapt

v. thích nghi, thích ứng = change

<p>v. thích nghi, thích ứng = change</p>
3
New cards

character

n. Nhân cách, phẩm chất đạo đức

<p>n. <strong>Nhân cách, phẩm chất đạo đức</strong> </p>
4
New cards

a childminder (UK) / a babysitter (US)

Người trông trẻ

<p>Người trông trẻ</p>
5
New cards

cut down on

cắt giảm, giảm bớt

= reduce

<p>cắt giảm, giảm bớt</p><p>= reduce</p>
6
New cards

curriculum

n.chương trình giảng dạy

<p>n.chương trình giảng dạy</p>
7
New cards

curriculum vitae (CV)

n. sơ yếu lý lịch

<p>n. sơ yếu lý lịch</p>
8
New cards

fascinating

adj. lôi cuốn, cuốn hút, hấp dẫn

9
New cards

in demand

nhu cầu cao, ưa chuộng

<p>nhu cầu cao, ưa chuộng</p>
10
New cards

get on with

có quan hệ tốt,Hòa hợp với ai đó = get along with

11
New cards

go in for

tham gia vào, thích thú

<p>tham gia vào, thích thú</p>
12
New cards

live up to

đáp ứng được

<p>đáp ứng được</p>
13
New cards

look down on

khinh thường, coi thường

<p>khinh thường, coi thường</p>
14
New cards

obsolete

adj. cổ xưa, lỗi thời

= outdated

<p>adj. cổ xưa, lỗi thời</p><p>= outdated</p>
15
New cards

passion

n. niềm đam mê

<p>n. niềm đam mê</p>
16
New cards

passionate about sth

adj. đam mê cái gì

<p>adj. đam mê cái gì</p>
17
New cards

position

(n) vị trí, tư thế, địa vị

<p>(n) vị trí, tư thế, địa vị</p>
18
New cards

pursue

(v) đuổi theo, đuổi bắt

<p>(v) đuổi theo, đuổi bắt</p>
19
New cards

to pursue a career

theo đuổi sự nghiệp

<p>theo đuổi sự nghiệp</p>
20
New cards

put up with

v. chịu đựng

<p>v. chịu đựng</p>
21
New cards

soft skill

n. kỹ năng mềm

<p>n. kỹ năng mềm</p>
22
New cards

specialty

n. đặc sản, chuyên môn, chuyên ngành

<p>n. đặc sản, chuyên môn, chuyên ngành</p>
23
New cards

take into account

xem xét, cân nhắc

24
New cards

tutor

n.gia sư

<p>n.gia sư</p>
25
New cards

work experience

n. kinh nghiệm làm việc

<p>n. kinh nghiệm làm việc</p>
26
New cards

take part in

v.tham gia, tham dự

<p>v.tham gia, tham dự</p>
27
New cards

be into

thích

<p>thích</p>
28
New cards

look up to

(v) ngưỡng mộ, tôn trọng

29
New cards

gain

(Verb - Động từ)

🔹 Đạt được, giành được , Tăng lên

(Noun - Danh từ)

🔹 Lợi ích, sự tăng lên

<p>(Verb - Động từ)</p><p>🔹 Đạt được, giành được , Tăng lên</p><p>(Noun - Danh từ)</p><p>🔹 Lợi ích, sự tăng lên</p>
30
New cards

get through to

liên lạc với ai qua điện thoại

<p>liên lạc với ai qua điện thoại</p>
31
New cards

keep up with

theo kịp

32
New cards

barista

(n) Nhân viên quán cà phê

<p>(n) Nhân viên quán cà phê</p>
33
New cards

reference

n.sự tham khảo, tài liệu tham khảo

<p>n.sự tham khảo, tài liệu tham khảo</p>
34
New cards

clarify

(v) làm rõ, làm sáng tỏ

35
New cards

clarification

.n. sự làm sáng tỏ

<p>.n. sự làm sáng tỏ</p>
36
New cards

survey

n. cuộc khảo sát

v. khảo sát,Quan sát

37
New cards

outgoing

adj. cởi mở, hướng ngoại

<p>adj. cởi mở, hướng ngoại</p>
38
New cards

personality

n.Cá tính, tính cách

39
New cards

outgoing personality

Tính cách hòa đồng, hướng ngoại

<p>Tính cách hòa đồng, hướng ngoại</p>