1/38
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
automate
v. tự động hóa
adapt
v. thích nghi, thích ứng = change
character
n. Nhân cách, phẩm chất đạo đức
a childminder (UK) / a babysitter (US)
Người trông trẻ
cut down on
cắt giảm, giảm bớt
= reduce
curriculum
n.chương trình giảng dạy
curriculum vitae (CV)
n. sơ yếu lý lịch
fascinating
adj. lôi cuốn, cuốn hút, hấp dẫn
in demand
nhu cầu cao, ưa chuộng
get on with
có quan hệ tốt,Hòa hợp với ai đó = get along with
go in for
tham gia vào, thích thú
live up to
đáp ứng được
look down on
khinh thường, coi thường
obsolete
adj. cổ xưa, lỗi thời
= outdated
passion
n. niềm đam mê
passionate about sth
adj. đam mê cái gì
position
(n) vị trí, tư thế, địa vị
pursue
(v) đuổi theo, đuổi bắt
to pursue a career
theo đuổi sự nghiệp
put up with
v. chịu đựng
soft skill
n. kỹ năng mềm
specialty
n. đặc sản, chuyên môn, chuyên ngành
take into account
xem xét, cân nhắc
tutor
n.gia sư
work experience
n. kinh nghiệm làm việc
take part in
v.tham gia, tham dự
be into
thích
look up to
(v) ngưỡng mộ, tôn trọng
gain
(Verb - Động từ)
🔹 Đạt được, giành được , Tăng lên
(Noun - Danh từ)
🔹 Lợi ích, sự tăng lên
get through to
liên lạc với ai qua điện thoại
keep up with
theo kịp
barista
(n) Nhân viên quán cà phê
reference
n.sự tham khảo, tài liệu tham khảo
clarify
(v) làm rõ, làm sáng tỏ
clarification
.n. sự làm sáng tỏ
survey
n. cuộc khảo sát
v. khảo sát,Quan sát
outgoing
adj. cởi mở, hướng ngoại
personality
n.Cá tính, tính cách
outgoing personality
Tính cách hòa đồng, hướng ngoại