1/296
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
adapt (v)
thay đổi để phù hợp, thích nghi
adjust (v)
điều chỉnh nhẹ
alternate (v)
luân phiên
alternate (adj)
xảy ra liên tiếp
alternative (n)
lựa chọn thay thế/phương án khác
alternative (adj)
khác thường/có thể thay thế
amend (v)
sửa đổi/sửa lỗi, cải thiện
conservative (adj)
bảo thủ, không chấp nhận thay đổi nhiều
convert (v)
chuyển đổi/thay đổi tôn giáo
convert (n)
người chuyển đổi tôn giáo/niềm tin/quan điểm
decay (v)
thối rữa, phân huỷ
decay (n)
sự phân hủy tự nhiên
deteriorate (v)
trở nên tồi tệ hơn
distort (v)
bóp méo, làm sai lệch
dynamic (lifestyle)
(lối sống) năng động
endure (v)
chịu đựng (trong thời gian dài)
evolve (v)
tiến hóa, phát triển dần
influence (v)
ảnh hưởng đến quyết định/quan điểm/hành vi của ai
influence (n):sự ảnh hưởng
innovation (n)
sự đổi mới
innovative (adj)
mang tính đổi mới, sáng tạo
last (v)
kéo dài
maintain (v)
duy trì
mature (v, adj)
trưởng thành
modify (v)
điều chỉnh nhẹ
novel (adj)
mới lạ, độc đáo
potential (n)
tiềm năng, khả năng
potential (adj)
có tiềm năng, khả năng
progress (v)
tiến triển, tiến bộ
progress (n)
sự tiến bộ, phát triển
radical (adj)
triệt để, căn bản
refine (v)
make sth better
reform (v)
cải cách, cải thiện
reform (n)
sự cải cách
remain (v)
duy trì
revise (v)
thay đổi quan điểm/ chỉnh sửa (bài viết)
revolution (n)
cuộc cách mạng
shift (v)
chuyển đổi
shift (n)
sự thay đổi (ý tưởng/quan điểm)
spoil (v)
phá hoại, lảm hỏng
status quo (n phr)
tình trạng hiện tại, hiện trạng
steady (v)
giữ vững
steady (adj)
vững vàng, ổn định
substitute (v)
thay thế
substitute (n)
vật thay thế
sustain (v)
giữ vững, chống đỡ/duy trì
switch (v)
chuyển đổi, trao đổi
switch (n)
công tắc, sự chuyển đổi
transform (v)
biến đổi
trend (n)
xu hướng, mốt
uniform (adj)
đồng nhất, giống nhau
persist in (v)
kiên trì, bền bỉ
breakthrough (n)
bước đột phá
broadband (n,adj)
băng thông rộng
click (v)
nhấp vào
complex (adj)
phức tạp, nhiều thành phần
consumer electronics (n phr)
thiết bị điện tử tiêu dùng
craft (v)
làm thủ công
craft (n)
nghề thủ công
data (n)
dữ liệu số
download (v)
tải xuống
download (n)
việc tải xuống
file (n)
tập tin, tài liệu
(games) console (n phr)
máy chơi game
manual (n)
sách hướng dẫn
network (v)
kết nối mạng
network (n)
mạng lưới, hệ thống kết nối
nuclear (adj)
thuộc về hạt nhân
offline (adj,adv)
ngoại tuyến
online (adj,adv)
trực tuyến
primitive (adj)
nguyên thủy, sơ khai
programmer (n)
lập trình viên
resource (n)
phương tiện, tài nguyên hỗ trợ
technique (n)
kỹ thuật, phương pháp
upload (v)
tải lên
back up
sao lưu/ủng hộ, hỗ trợ
change around
thay đổi vị trí
change into
trở thành, biến đổi thành/ thay đổi quần áo
change out of
thay đồ
do away with
bỏ đi, loại bỏ
do up
sửa chữa, trang trí/ cài, thắt vào
fade away
mờ dần, yếu dần
key in
nhập dữ liệu
make into
biến đổi/chuyển thành dạng khác
mix up
nhầm lẫn, lẫn lộn
switch on/off
bật/tắt cái gì
take apart
tháo rời
test out
thử nghiệm
turn into
trở thành, biến thành
use up
dùng hết
wear out
dùng đến mòn, hỏng
let sb know
cho ai biết
in the know
có kiến thức về cái gì (hầu hết mng k biết)
know-how
kiến thức thực tiễn, kỹ năng thực hành
lead sb into
dẫn dắt ai vào việc gì
lead the way
dẫn đường/đi đầu, dẫn dắt
lead the world
dẫn đầu thế giới
lead sb to do
dẫn dắt ai làm gì
lead to/down/through
dẫn đến, dẫn qua
take/hold the lead
dẫn đầu, chiếm ưu thế/chủ động, nắm quyền