dc12 unit 4: change and technology

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/296

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

297 Terms

1
New cards

adapt (v)

thay đổi để phù hợp, thích nghi

2
New cards

adjust (v)

điều chỉnh nhẹ

3
New cards

alternate (v)

luân phiên

4
New cards

alternate (adj)

xảy ra liên tiếp

5
New cards

alternative (n)

lựa chọn thay thế/phương án khác

6
New cards

alternative (adj)

khác thường/có thể thay thế

7
New cards

amend (v)

sửa đổi/sửa lỗi, cải thiện

8
New cards

conservative (adj)

bảo thủ, không chấp nhận thay đổi nhiều

9
New cards

convert (v)

chuyển đổi/thay đổi tôn giáo

10
New cards

convert (n)

người chuyển đổi tôn giáo/niềm tin/quan điểm

11
New cards

decay (v)

thối rữa, phân huỷ

12
New cards

decay (n)

sự phân hủy tự nhiên

13
New cards

deteriorate (v)

trở nên tồi tệ hơn

14
New cards

distort (v)

bóp méo, làm sai lệch

15
New cards

dynamic (lifestyle)

(lối sống) năng động

16
New cards

endure (v)

chịu đựng (trong thời gian dài)

17
New cards

evolve (v)

tiến hóa, phát triển dần

18
New cards

influence (v)

ảnh hưởng đến quyết định/quan điểm/hành vi của ai

19
New cards

influence (n):sự ảnh hưởng

20
New cards

innovation (n)

sự đổi mới

21
New cards

innovative (adj)

mang tính đổi mới, sáng tạo

22
New cards

last (v)

kéo dài

23
New cards

maintain (v)

duy trì

24
New cards

mature (v, adj)

trưởng thành

25
New cards

modify (v)

điều chỉnh nhẹ

26
New cards

novel (adj)

mới lạ, độc đáo

27
New cards

potential (n)

tiềm năng, khả năng

28
New cards

potential (adj)

có tiềm năng, khả năng

29
New cards

progress (v)

tiến triển, tiến bộ

30
New cards

progress (n)

sự tiến bộ, phát triển

31
New cards

radical (adj)

triệt để, căn bản

32
New cards

refine (v)

make sth better

33
New cards

reform (v)

cải cách, cải thiện

34
New cards

reform (n)

sự cải cách

35
New cards

remain (v)

duy trì

36
New cards

revise (v)

thay đổi quan điểm/ chỉnh sửa (bài viết)

37
New cards

revolution (n)

cuộc cách mạng

38
New cards

shift (v)

chuyển đổi

39
New cards

shift (n)

sự thay đổi (ý tưởng/quan điểm)

40
New cards

spoil (v)

phá hoại, lảm hỏng

41
New cards

status quo (n phr)

tình trạng hiện tại, hiện trạng

42
New cards

steady (v)

giữ vững

43
New cards

steady (adj)

vững vàng, ổn định

44
New cards

substitute (v)

thay thế

45
New cards

substitute (n)

vật thay thế

46
New cards

sustain (v)

giữ vững, chống đỡ/duy trì

47
New cards

switch (v)

chuyển đổi, trao đổi

48
New cards

switch (n)

công tắc, sự chuyển đổi

49
New cards

transform (v)

biến đổi

50
New cards

trend (n)

xu hướng, mốt

51
New cards

uniform (adj)

đồng nhất, giống nhau

52
New cards

persist in (v)

kiên trì, bền bỉ

53
New cards

breakthrough (n)

bước đột phá

54
New cards

broadband (n,adj)

băng thông rộng

55
New cards

click (v)

nhấp vào

56
New cards

complex (adj)

phức tạp, nhiều thành phần

57
New cards

consumer electronics (n phr)

thiết bị điện tử tiêu dùng

58
New cards

craft (v)

làm thủ công

59
New cards

craft (n)

nghề thủ công

60
New cards

data (n)

dữ liệu số

61
New cards

download (v)

tải xuống

62
New cards

download (n)

việc tải xuống

63
New cards

file (n)

tập tin, tài liệu

64
New cards

(games) console (n phr)

máy chơi game

65
New cards

manual (n)

sách hướng dẫn

66
New cards

network (v)

kết nối mạng

67
New cards

network (n)

mạng lưới, hệ thống kết nối

68
New cards

nuclear (adj)

thuộc về hạt nhân

69
New cards

offline (adj,adv)

ngoại tuyến

70
New cards

online (adj,adv)

trực tuyến

71
New cards

primitive (adj)

nguyên thủy, sơ khai

72
New cards

programmer (n)

lập trình viên

73
New cards

resource (n)

phương tiện, tài nguyên hỗ trợ

74
New cards

technique (n)

kỹ thuật, phương pháp

75
New cards

upload (v)

tải lên

76
New cards

back up

sao lưu/ủng hộ, hỗ trợ

77
New cards

change around

thay đổi vị trí

78
New cards

change into

trở thành, biến đổi thành/ thay đổi quần áo

79
New cards

change out of

thay đồ

80
New cards

do away with

bỏ đi, loại bỏ

81
New cards

do up

sửa chữa, trang trí/ cài, thắt vào

82
New cards

fade away

mờ dần, yếu dần

83
New cards

key in

nhập dữ liệu

84
New cards

make into

biến đổi/chuyển thành dạng khác

85
New cards

mix up

nhầm lẫn, lẫn lộn

86
New cards

switch on/off

bật/tắt cái gì

87
New cards

take apart

tháo rời

88
New cards

test out

thử nghiệm

89
New cards

turn into

trở thành, biến thành

90
New cards

use up

dùng hết

91
New cards

wear out

dùng đến mòn, hỏng

92
New cards

let sb know

cho ai biết

93
New cards

in the know

có kiến thức về cái gì (hầu hết mng k biết)

94
New cards

know-how

kiến thức thực tiễn, kỹ năng thực hành

95
New cards

lead sb into

dẫn dắt ai vào việc gì

96
New cards

lead the way

dẫn đường/đi đầu, dẫn dắt

97
New cards

lead the world

dẫn đầu thế giới

98
New cards

lead sb to do

dẫn dắt ai làm gì

99
New cards

lead to/down/through

dẫn đến, dẫn qua

100
New cards

take/hold the lead

dẫn đầu, chiếm ưu thế/chủ động, nắm quyền