1/114
Looks like no tags are added yet.
as crooked as a dog’s hind leg
người không trung thực
as dead as a dodo
lỗi thờI
dog in the manger
không ăn được thì đạp đổ
dog eat dog
làm bất kì điều gì để thành công
fish in troubled waters
đục nước béo cò
till the cows come home
lâu dài, vô tận
cash cow
sản phẩm sinh lời
like the cat that ate the canary
người tự mãn
grin like a Cheshire cat
cười đến tận mang tai
like a cat on hot bricks
người hay lo lắng, bồn chồn
like herding cats
cố gắng làm việc, phối hợp, kiểm soát những người khác
as quick as a dog can lick a dish
nhanh bất ngờ
mouse potato
người dành thời gian nhiều trước màn hình máy tính
could eat a horse
đói bụng
why keep a dog and bark yourself ?
không nên làm công việc mà có thể nhờ, thuê người khác làm
top dog
có sức ảnh hưởng
beat a dead horse
phí công sức làm điều gì không tưởng
horses for courses
người khác nhau phù hợp với những môi trường khác nhau
one horse town
một thị trấn buồn tẻ
cat’s lick
tắm nhanh
play cat and mouse
chơi trò mèo vờn chuột
wait for the cat to jump
đợi tình thế thay đổi
horse of a different colour
một người, vấn đề hoàn toàn khác
sauce for the goose
tốt cho người này thì cũng tốt cho người khác
live high off the hog
người giàu có
run with the hare and hunt with the hounds
chơi cả hai phe đối nghịch nhau
the bee’s knees
xuất sắc
ants in one’s pants
bồn chồn và háo hức
make an ass of yourself
hành xử ngu ngốc
break the back of the beast
vượt qua khó khăn
eat the frog
động viên ai đó làm việc khó khăn nhất truwocs tiên thay vì trì hoãn nó
have kittens
lo lắng, sợ hãi
as weak as a kitten
người ốm yếu
neither fish nor fowl
khó để phân loại
sounds fishy
thấy nghi ngờ
like a bat out of hell
di chuyển một cách nhanh chóng
have bats in the belfry
rất kì cục
eat like a bird
người ăn ít
birds of a feather
đồng khí tương cầu
for the birds
không quan trọng, không thú vị
bitten by the bug
thích cái gì ngay lập tức
snug as a bug in a rug
ấm áp và dễ chịu
face like a bulldog chewing a wasp
sắc thái khuôn mặt khó ưa
social butterfly
người quen biết rộng
a cat in gloves catches no mice
cẩn thận quá thì hỏng việc
a cat can look at a king
không ai đủ đặc biệt để được để ý
like a scalded cat
chạy nhanh do sợ hãi hoặc hoảng hốt
like sth the cat dragged in
bẩn thỉu, bừa bộn
like cat and dog
hai người hay cãi lộn
cat’s whiskers
nghĩ mình quan trọng hơn người khác
a cat-and-dog life
xích mích
chicken feed
một số tiền nhỏ
chicken out of
quyết định không làm gì đó vì sợ
like a headless chicken
hành xử bừa bãi
wave a dead chicken
cố gắng vô ích
chickens come home to roost
ác giả ác báo
why buy a cow when you can getmilk for free ?
tội gì phải mua khi mình có nó một cách miễn phí
as the crow flies
đường chim bay
like a deer/ rabbit caught in the headlights
sững người vì ngạc nhiên
a dog’s breakfast
đống bừa bộn
a dog’s life
không vừa ý
a dog and pony show
những quảng cáo rầm rộ
every dog has its day
ai giàu ba họ, ai khó ba đời
give a dog a bad name
miệng đời dai dẳng, khó tránh khỏi
go to the dogs
kém phát triển hơn trước đây
a hair of the dog that bit you
lấy độc trị độc
love me, love my dog
yêu nhau yêu cả đường đi
tail wagging the dog
cái nhỏ lại quyết định tình hình của cái lớn
old dog for a hard road
kinh nghiệm là vô giá
small dog, tall weeds
chưa đủ khả năng để làm gì
my dogs are barking
đau chân
doggie bag
túi đựng đồ ăn thừa
for donkey’s years
rất lâu
talk the hind leg off a donkey
người hay nói
a sitting duck
người dễ bị tấn công, lợi dụng
get your ducks in a row
sắp xếp mọi thứ chu toàn
eagle eyes
tinh như cú
an elephant in the room
vấn đề lớn nhưng mọi người đều né tránh
drink like a fish
người hay uống rượu, bia
a fly on the wall
người quan sát 1 tình huống nhưng không bị chú ý
a bar fly
người dành nhiều time để uống ở quán rượu
sly as a fox
người ranh mãnh
juggle frogs
người cố gắng giải quyết nhiều việc cùng một lúc
take/ have a gander
đi xem xét thứ gì đó
all his geese are swans
người luôn phóng đại mọi thứ
get sb’s goat
khó chịu
cook sb’ goose
làm hỏng cơ hội của ai
have goose pimples
nổi da gà
wild goose chase
tốn thời gian tìm kiếm trong vô vọng
guinea pig
chuột bạch
eyes like a hawk
mắt như diều hâu
go the whole hog
làm điều gì đó chu toàn
hornet’s nest
gây nhiều chỉ trích
horse sense
người có quyết định sáng suốt
back/ bet on the wrong horse
ủng hộ sai người
a dark horse
người có khả năng tiềm ẩn
hold your horses
bảo ai đừng làm điều gì đó vội vàng
kangaroo court
phiên toà giả hiệu
lion’s share
phần lớn
walk into the lion’s den
bước vào hang cọp