1/18
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
relatively
(adv) tương đối
index
(n) chỉ số
contrast
(n) sự tương phản
whereas = while
(conj) trong khi
correlation
(n) sự đồng đều
inverse correlation
(n) sự nghịch biến
graduate
(n) sinh viên tốt nghiệp
embark on = start
(v) bắt đầu (việc gì đó)
career
(n) sự nghiệp
ceramic
(n) đồ gốm, đồ sứ
arts and crafts
(n) thủ công mỹ nghệ
entrant
(n) người tham gia
contemporary
(a) đương đại
fibre
(n) sợi
gown
(n) váy dạ hội
be charged
(a) bị tính phí
receipt
(n) hóa đơn
lead off
(v) dẫn ra, bắt đầu
winding
(a) quanh co, uốn lượn