Thẻ ghi nhớ: Barron's Essential words for the IELTS - Unit 1 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
New
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/27

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

28 Terms

1
New cards

array

số nhiều

2
New cards

aquatic

loài sống dưới nước

3
New cards

defense (n)

sự bảo vệ, sự phòng hộ

4
New cards

deforestation

sự phá rừng

5
New cards

environment (n)

môi trường

6
New cards

erosion (n)

sự sói mòn, ăn mòn

7
New cards

extend

mở rộng, kéo dài

8
New cards

fell

đốn, chặt

9
New cards

habitat (n)

môi trường sống tự nhiên

10
New cards

impact (n)

ảnh hưởng, tác động mạnh

11
New cards

inhibit (v)

ngăn chặn, làm chậm lại

12
New cards

intercept (v)

chặn đứng

13
New cards

logging (n)

việc chặt phá rừng (mục đích thương mại)

14
New cards

myriad (adj)

nhiều, vô số

15
New cards

nutrient (n)

thức ăn

16
New cards

pollution (n)

sự ô nhiễm

17
New cards

stabilize (v)

duy trì, làm ổn định

18
New cards

terrestrial (adj)

sống trên cạn

19
New cards

vanish (v)

biến mất

20
New cards

vegetation (n)

thực vật

21
New cards

aspect (n)

khía cạnh

22
New cards

breed (v)

sinh sản

23
New cards

diurnal (adj)

hoạt động ban đêm

24
New cards

endure (v)

chịu đựng (trong điều kiện khắc nghiệt)

25
New cards

evolve (v)

phát triển dần dần

26
New cards

fascinate (n)

mê hoặc, quyến rũ

27
New cards

feat (n)

kỳ tích (đạt được sau khi vượt qua khó khăn)

28
New cards

fuel (n)

tiếp nhiên liệu, năng lượng