1/27
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
array
số nhiều
aquatic
loài sống dưới nước
defense (n)
sự bảo vệ, sự phòng hộ
deforestation
sự phá rừng
environment (n)
môi trường
erosion (n)
sự sói mòn, ăn mòn
extend
mở rộng, kéo dài
fell
đốn, chặt
habitat (n)
môi trường sống tự nhiên
impact (n)
ảnh hưởng, tác động mạnh
inhibit (v)
ngăn chặn, làm chậm lại
intercept (v)
chặn đứng
logging (n)
việc chặt phá rừng (mục đích thương mại)
myriad (adj)
nhiều, vô số
nutrient (n)
thức ăn
pollution (n)
sự ô nhiễm
stabilize (v)
duy trì, làm ổn định
terrestrial (adj)
sống trên cạn
vanish (v)
biến mất
vegetation (n)
thực vật
aspect (n)
khía cạnh
breed (v)
sinh sản
diurnal (adj)
hoạt động ban đêm
endure (v)
chịu đựng (trong điều kiện khắc nghiệt)
evolve (v)
phát triển dần dần
fascinate (n)
mê hoặc, quyến rũ
feat (n)
kỳ tích (đạt được sau khi vượt qua khó khăn)
fuel (n)
tiếp nhiên liệu, năng lượng