1/25
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
change of direction
đổi hướng
in the direction of sth
theo hướng của cái gì
go straight ahead
đi thẳng
be ahead of sth/sb
dẫn trước, đi trước ai/cái gì
off the top of your head
ngay lập tức, không cần suy nghĩ nhiều
head for/ towards a place
tiến về, đi về phía
head over heels
say mê, yêu điên cuồng
go/be on holiday
đi nghỉ, đang trong kỳ nghỉ
have/take a holiday
có/đi nghỉ
bank holiday
ngày nghỉ lễ
on the left
bên trái
on the left hand side
ở phía tay trái
in the left-hand corner
ở góc bên trái
left hand
tay trái
plan your/a route
lên kế hoạch lộ trình
take a route
đi theo lộ trình
see the sights
ngắm cảnh
at (high/full/…) speed
với tốc độ cao
speed limit
giới hạn tốc độ
go on/take a tour of/around somewhere
đi tham quan, đi du lịch vòng quanh
business trip
chuyến công tác
take a trip
đi chơi, đi du lịch
lose/make/find your way
lạc đường / tìm ra đường đi
in a way
theo một cách nào đó
on the way
đang trên đường
go all the way
đi hết quãng đường; làm đến cùng