1/16
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
禮物
quà tặng
今年
năm nay
訂
đặt ( trước )
了
trợ từ chỉ hành động đã hoàn thành
豬腳
giò heo
麵線
mì sợi nhỏ
蛋
trứng
一點
một chút, một tí
傳統
truyền thống, phong tục
年輕
trẻ
蛋糕
bánh ngọt
對
đối với
祝
chúc
哪裡, 哪裡
đừng khách sáo
大部分
hầu hết, phần lớn
萬事如意
vạn sự như ý
心想事成
mọi điều ước đều thành hiện thực