Unit 1 grade 10 global success

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/20

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

21 Terms

1
New cards

Benefit

lợi ích

<p>lợi ích</p>
2
New cards

Bond

mối liên hệ

3
New cards

Breadwinner

trụ cột gia đình

<p>trụ cột gia đình</p>
4
New cards

Character

tính cách

<p>tính cách</p>
5
New cards

Cheer up

Vui vẻ lên nào!

<p>Vui vẻ lên nào!</p>
6
New cards

Damage

thiệt hại

<p>thiệt hại</p>
7
New cards

Gratitude

lòng biết ơn

<p>lòng biết ơn</p>
8
New cards

grocery

tạp hóa

<p>tạp hóa</p>
9
New cards

Heavy lifting

mang vác nặng, việc nặng nhọc

<p>mang vác nặng, việc nặng nhọc</p>
10
New cards

Homemaker

người nội trợ

<p>người nội trợ</p>
11
New cards

Laundry

việc giặt ủi

<p>việc giặt ủi</p>
12
New cards

Manner

tác phong, phong cách, cách cư xử

<p>tác phong, phong cách, cách cư xử</p>
13
New cards

Responsbility

trách nhiệm

<p>trách nhiệm</p>
14
New cards

Routine

thói quen hàng ngày

<p>thói quen hàng ngày</p>
15
New cards

Rubbish

rác

<p>rác</p>
16
New cards

Spotlessly

không tì vết

<p>không tì vết</p>
17
New cards

Strengthen

củng cố, tăng cường

<p>củng cố, tăng cường</p>
18
New cards

Support

ủng hộ

<p>ủng hộ</p>
19
New cards

Truthful

trung thực

<p>trung thực</p>
20
New cards

Value

giá trị

<p>giá trị</p>
21
New cards

Washing up

rửa bát

<p>rửa bát</p>