1/103
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
rice (n) /raɪs/
gạo, cơm
fried rice /fraɪd raɪs/
cơm rang
leftover (n) /ˈlɛftˌoʊvər/
đồ ăn thừa
bread (n) /brɛd/
bánh mì
quick meal /kwɪk miːl/
bữa ăn nhanh
noodle (n) /ˈnuːdl/
mì
instant noodle /ˌɪnstənt ˈnuːdl/
mì ăn liền
meat (n) /miːt/
thịt
cereal with fruits /ˈsɪriəl wɪð fruːts/
ngũ cốc trái cây
starving (adj) /ˈstɑːrvɪŋ/
đói cồn cào
it's one treat (phrase) /ɪts wʌn triːt/
đến lượt ai chiêu đãi (khi ăn)
for a change /fɔːr ə tʃeɪndʒ/
để thay đổi
junk food /dʒʌŋk fuːd/
đồ ăn nhanh
be sick of sth /biː sɪk ɒv sʌmθɪŋ/
chán ngấy điều gì
vegetarian food /ˌvɛdʒəˈtɛriən fuːd/
đồ ăn chay
asparagus (n) /əˈspærəɡəs/
măng tây
baked potatoes /beɪkt pəˈteɪtoʊz/
khoai tây nướng
hot sauce /hɒt sɔːs/
tương ớt
apple pie /ˈæpl paɪ/
bánh táo
nutritious (adj) /nuːˈtrɪʃəs/
đầy đủ dinh dưỡng
cuisine (n) /kwɪˈziːn/
ẩm thực
chilli sauce (n) /ˈtʃɪli sɔːs/
tương ớt
pho (n) /fɜː/ (noodle soup)
phở
banh mi (n) /ˈbænmɪ/ (Vietnamese sandwich)
bánh mì
fresh spring roll /freʃ sprɪŋ roʊl/
gỏi cuốn
fried spring roll /fraɪd sprɪŋ roʊl/
nem rán, chả giò
sticky rice /ˈstɪki raɪs/
xôi
beef stew /biːf stjuː/
bò kho
sweet and sour soup /swiːt ænd saʊər suːp/
canh chua
hotpot (n) /ˈhɒtpɒt/
lẩu
boiled chicken /bɔɪld ˈtʃɪkɪn/
gà luộc
stir-fried beef /stɜːr fraɪd biːf/
bò xào
roast duck /roʊst dʌk/
vịt quay
pâté /pæˈteɪ/
pa tê
cucumber (n) /ˈkjuːkʌmbər/
dưa chuột
coriander (n) /ˌkɒriˈændər/
rau mùi
basil (n) /ˈbæzl/
rau húng
pickled vegetables /ˈpɪkld ˈvɛdʒtəblz/
dưa góp
tofu in tomato sauce /ˈtoʊfuː ɪn təˈmɑːtoʊ sɔːs/
đậu sốt cà chua
cook (v) /kʊk/
nấu ăn
fry (v) /fraɪ/
chiên, rán
boil (v) /bɔɪl/
luộc, đun sôi
bake (v) /beɪk/
nướng (trong lò)
grill (v) /ɡrɪl/
nướng (trên bếp than hoặc than nướng)
boiled rice (N phrase) /bɔɪld raɪs/
cơm (nấu với nước)
steamed rice (N phrase) /stiːmd raɪs/
cơm hấp
staple (n) /ˈsteɪpl/
thực phẩm, sản phẩm chủ đạo
golden brown (adj phrase) /ˈɡoʊldən braʊn/
màu nâu vàng
crispy (adj) /ˈkrɪspi/
giòn
campfire (n) /ˈkæmpfaɪər/
lửa trại
butter (n) /ˈbʌtər/
bơ
melt (v) /mɛlt/
làm tan, chảy
dessert (n) /dɪˈzɜːrt/
món tráng miệng
cookie (n) /ˈkʊki/
bánh quy
steamed (adj) /stiːmd/ → steam (v,n)
hấp
roast (adj, v) /roʊst/
quay
stew (v, n) /stjuː/
om, kho, hầm
carrot (n) /ˈkærət/
cà rốt
bean (n) /biːn/
hạt đậu
potato (n) /pəˈteɪtoʊ/
khoai tây
tomato (n) /təˈmɑːtoʊ/
cà chua
cabbage (n) /ˈkæbɪdʒ/
cải bắp
broccoli (n) /ˈbrɒkəli/
bông cải xanh
cauliflower (n) /ˈkɒliflaʊər/
bông cải trắng
onion (n) /ˈʌnjən/
hành tây
green onion /ɡriːn ˈʌnjən/
hành lá
garlic (n) /ˈɡɑːrlɪk/
củ tỏi
clove (n) /kloʊv/
nhánh, tép (tỏi)
mushroom (n) /ˈmʌʃruːm/
nấm
orange (n) /ˈɒrɪndʒ/
quả cam
juicy (adj) /ˈdʒuːsi/
mọng nước
a bunch of bananas /ə bʌntʃ ɒv bəˈnænəz/
nải chuối
pear (n) /pɛər/
quả lê
grape (n) /ɡreɪp/
nho
vineyard (n) /ˈvɪnjɑːrd/
vườn nho
pineapple (n) /ˈpaɪnˌæpl/
dứa
a can of pineapple chunks /ə kæn ɒv ˈpaɪnˌæpl tʃʌŋks/
1 hộp dứa cắt sẵn
tea (n) /tiː/
trà
coffee (n) /ˈkɒfi/
cà phê
milk (n) /mɪlk/
sữa
fruit juice (n) /fruːt dʒuːs/
nước ép trái cây
beer (n) /bɪər/
bia
wine (n) /waɪn/
rượu vang (nho lên men)
mineral water /ˈmɪnərəl ˈwɔːtər/
nước khoáng
smoothie (n) /ˈsmuːði/
sinh tố
lemonade (n) /ˌlɛməˈneɪd/
nước chanh
fizzy (adj) /ˈfɪzi/
có ga
delicious (adj) /dɪˈlɪʃəs/
ngon miệng
tasty (adj) /ˈteɪsti/
thơm ngon
flavorful (adj) /ˈfleɪvərfʊl/
thơm, có mùi thơm, đậm đà
sweet (adj) /swiːt/
ngọt
soft (adj) /sɒft/
mềm
healthy (adj) /ˈhɛlθi/
tốt cho sức khỏe
fresh (adj) /frɛʃ/
tươi
rich (adj) /rɪtʃ/
bổ, béo ngậy, đậm đà
tough (adj) /tʌf/
dai, cứng
bitter (adj) /ˈbɪtər/
đắng
sour (adj) /ˈsaʊər/
chua
spicy (adj) /ˈspaɪsi/
cay
salty (adj) /ˈsɔːlti/
mặn