phrasal verbs

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/374

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

375 Terms

1
New cards

điều hành

roll out

2
New cards

giới thiệu sản phẩm mới

roll out

3
New cards

đưa cho ai thứ gì

hand down

4
New cards

truyền bá kiến thức cho thế hệ tiếp theo

hand down

5
New cards

ăn mặc bảnh bao, lịch sự

dress up

6
New cards

chuẩn bị thiết bị, phần mềm,… để sử dụng

set up

7
New cards

khởi nghiệp một công ty

set up

8
New cards

cung cấp cho ai tiền cần thiết để sống

set up

9
New cards

lừa đảo

set up

10
New cards

làm ở vị trí được nhượng lại

take over

11
New cards

soạn thảo

draw sth up

12
New cards

tiếp tục

go on

13
New cards

xảy ra, diễn ra

go on

14
New cards

bắt đầu làm gì, nói gì

go on

15
New cards

bắt đầu làm việc một cách nghiêm túc

get down to

16
New cards

thưởng thức gì đó

get down to

17
New cards

cải tiến

pick up

18
New cards

học nhanh chóng

pick up

19
New cards

thu thập

pick up

20
New cards

nhận

pick up

21
New cards

nổi lên, bị phủ

come out in

22
New cards

kéo dài cái gì hơn cần thiết

draw sth out

23
New cards

làm cho người nhút nhát trở nên hoạt bát hơn

draw sb out

24
New cards

thiết lặp các quy tắc, thủ tục

lay down

25
New cards

giết

lay down

26
New cards

tắt nguồn điện

switch off

27
New cards

ngừng chú ý

switch off

28
New cards

tìm ra câu trả lời, giải pháp

come up with

29
New cards

tự nguyện đề nghị giúp đỡ

come forward to

30
New cards

cung cấp thông tin

come forward to

31
New cards

bình phục

get over

32
New cards

giải quyết

get over

33
New cards

giao tiếp, làm cho mọi người hiểu

get over

34
New cards

bị choáng, ngạc nhiên vì thứ gì đó là thật

get over

35
New cards

đến bên kia bờ

get over

36
New cards

đến nơi nào đó

get over

37
New cards

bồi thường

make up for

38
New cards

giảm âm lượng, nhiệt độ

turn down

39
New cards

từ chối một lời mời

turn down

40
New cards

gấp nắp giường xuống để lấy chỗ cho ai ngủ

turn down

41
New cards

cung cấp cho cơ quan chính quyền

turn over

42
New cards

xuất hiện

turn up

43
New cards

tăm âm lượng, nhiệt độ

turn up

44
New cards

gây cho ai đó niềm vui, hứng thú

turn on

45
New cards

khởi động máy móc

turn on

46
New cards

tấn công

turn on

47
New cards

sa thải

lay off

48
New cards

để gì đó vào nơi an toàn

tuck away

49
New cards

ăn nhiều

tuck away

50
New cards

mượn sách thư viện

take out

51
New cards

mượn tiền ngân hàng

take out

52
New cards

giả nén, xoá

take out

53
New cards

hẹn hò với ai

take out

54
New cards

nhận bảo hiểm

take out

55
New cards

giết người

take out

56
New cards

nhận (phê bình, chỉ trích, khen ngợi, ...)

come in for

57
New cards

sản xuất

turn out

58
New cards

đưa ra một kết quả không ngờ

turn out

59
New cards

tắt đèn

turn out

60
New cards

tham gia

turn out

61
New cards

làm cái gì xảy ra

bring about

62
New cards

diễn ra, xảy ra, được tổ chức

take place

63
New cards

ghé vào trong thời gian ngắn

pop into/in

64
New cards

tham gia

take part in

65
New cards

tham gia, tương tác với

engage with

66
New cards

đóng góp tài chính

put towards

67
New cards

bị cuốn hút, nghiện

hook on

68
New cards

thức dậy

get up

69
New cards

tổ chức

get up

70
New cards

tăng thêm (kích cỡ, số lượng, con số)

add to

71
New cards

có một lịch sử lâu dài

go back

72
New cards

trở lại, bắt đầu làm lại gì đó

go back

73
New cards

chăm sóc

look after

74
New cards

giữ việc

hold down

75
New cards

ngăn ai/thứ gì di chuyển

hold down

76
New cards

giết con gì đó vì nó bệnh

put down

77
New cards

ngừng giữ

put down

78
New cards

thất vọng, không giữ được trình tự

let down

79
New cards

nối cho quần áo dài hơn

let down

80
New cards

lái xe rời đi

drive off

81
New cards

phát ra sự ô nhiễm/diều gì đó khó chịu

give off

82
New cards

hãy hành động theo cách mà mọi người nghĩ về bạn

give off

83
New cards

mở rộng, kéo dài

give off

84
New cards

theo/lấy một trong hai/nhiều chi nhánh bằng chương trình máy tính

give off

85
New cards

nhìn kìa

look at

86
New cards

xem xét

look at

87
New cards

cố gắng tìm kiếm

look for

88
New cards

vừa đủ để vượt qua bài kiểm tra

scrape through

89
New cards

đề cập đến

deal with

90
New cards

giải quyết, xử lý

deal with

91
New cards

giao du, giao thiệp với ai

deal with

92
New cards

được nạp năng lượng

run on

93
New cards

cài, thắt,… (quần áo,…)

do up

94
New cards

tân trang, sửa chữa

do up

95
New cards

lẫn lộn, hoang mang

mix up

96
New cards

làm cho thứ gì đó sống động

mix up

97
New cards

trở nên phổ biến

get around

98
New cards

thăm quan nhiều địa điểm khác nhau

get around

99
New cards

đi đến nơi nào đó

get around

100
New cards

tránh né một vấn đề

get around