1/10
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
registered nurse(RN)
Cử nhân điều dưỡng
licensed practical nurse
điều dưỡng trung cấp
nurse practitioner
điều dưỡng cao học
licensed
cấp phép/chứng chỉ
electronic health record
hồ sơ khám sức khỏe điện tử
injection or orally
tiêm hoặc uống
bachelor degree
bằng cử nhân
master degree
bằng thạc sĩ
board certified
chứng nhận của hội đồng
annual physical
kiểm tra thể chất định kì
point of entry
điểm tiếp nhận