1/26
From Business Interpretation 2
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Transparency
(n) sự minh bạch
Conduct
(v) thực hiện
Commercial activites
(n) các hoạt động thương mại
Manner
(n) cách thức
Go beyond sth
(v) còn hơn cả
Disclose
(v) tiết lộ/ cung cấp/ công bố (thông tin)
Disclosure of information
(n) việc công bố thông tin
Integrity
(n) sự chính trực
Accountability
(n) sự trách nhiệm
Business proceedings = business activities
(n) các thủ tục & hoạt động kinh doanh
Take charge of sth
(v) chịu trách nhiệm cho
Have trust in sth/ sb
(v) có niềm tin vào ai/ điều gì
Mandate - authority
(n) thẩm quyền
Be committed to sth
(v) cam kết hơn/ gắn kết hơn với
Be aware
(adj) nhận thức được
Adhere to - follow - abide by
(v) tuân thủ/ bám sát
Ethical practices
(n) các thực hành đạo đức
Win over sb
(v) chiếm được cảm tình/ thuyết phục được ai
The public
(n) công chúng
Stakeholders
(n) các bên liên quan
Receptive
(adj): dễ đón nhận
Release
(v)- (n) cung cấp - thông cáo, thông tin
Objective
(adj): khách quan
Understandable
(adj) dễ hiểu
Difficult terminologies
(n) thuật ngữ khó hiểu
Engage with sth (v)
đồng hành được/ tham gia cùng
In a fruitful manner
(adv) theo cách hiệu quả/ một cách hiệu quả