1/48
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
animal testing
thử nghiệm trên động vật
alternative methods
các phương pháp thay thế
cell structures
cấu trúc tế bào
to be kept in artificial environments
bị giam giữ trong môi trường nhân tạo
instinct (n)
bản năng
hunt for food
săn lùng thức ăn
endangered species
các loài có nguy cơ tuyệt chủng
become extinct
bị tuyệt chủng
marine creatures
sinh vật biển
be hunted to extinction
bị săn bắt đến tuyệt chủng
urgent measure
biện pháp khẩn cấp
illegal hunting and poaching
việc săn bắn và săn trộm bất hợp pháp
rare animals
những động vật quý hiếm
dangerous predators
những kẻ săn mồi nguy hiểm
migratory animals
các loài động vật di cư
face a range of dangers
đối mặt với một loạt các mối nguy hiểm
extreme weather conditions
điều kiện thời tiết khắc nghiệt
food shortages
thiếu thức ăn
conservation organisation
các tổ chức bảo tồn
save ... from extinction
cứu ... khỏi sự tuyệt chủng
the food chain
chuỗi thức ăn
to be at the top of
đứng đầu........
sacrifice an animal's life for
hy sinh mạng sống của một con vật cho
it is cruel to do something
thật là tàn nhẫn khi làm gì
produce vaild results
tạo ra kết quả hữu hiệu/ hợp lệ
physiology (n)
sinh lý
genetics (n)
di truyền
sophisticated computer models
các mô hình máy tính tinh vi
cancer treatments
các phương pháp điều trị ung thư
to be cruel and inhumane
tàn nhẫn và vô nhân đạo
to be made illegal = to be banned
bất hợp pháp, bị cấm
be subjected to
chịu đựng cái gì/ điều gì
become deformed
trở nên biến dạng
toxic chemical substances
các chất hóa học độc hại
the balance in the ecosystem
Sự cân bằng của hệ sinh thái
the disappearance of..>< the appearance of ...
sự biến mất của ...>< sự xuất hiện của ...
put... in great danger
đẩy ... vào nguy hiểm lớn
make way for...
để nhường chỗ cho
to be chopped down
bị chặt hạ, bị đốn đi
genetically altered animals
động vật biến đổi gen
life-saving medicines
thuốc cứu sống người bệnh khỏi bệnh tật của họ
die out
biến mất
deforestation (n)
nạn phá rừng
wildlife conservation projects
các dự án bảo tồn động vật hoang dã
take part in = participate in
tham gia vào
be released back into the wild
được thả về tự nhiên
to be bred in captivity
bị nuôi nhốt
hunting skills
kỹ năng săn mồi
predator (n)
loài săn mồi