1/33
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
invade (v)
xâm lăng, xâm lược, xâm lấn
invasion (n) ( The invasion of privacy is unacceptable)
sự xâm phạm, sự xâm lược ( Xâm phạm quyền riêng tư là không chấp nhận được)
invader (n)
kẻ xâm lược, kẻ xâm lăng
invasive (a) ( invasive species)
xâm lấn (a). ( các loài xâm lăng)
leading (a)
dẫn đầu, hàng đầu
introduced (a) ( introduced species = non-native species)
du nhập, ngoại lai ( các loài ngoại lai, các loài không phải bản địa)
organism = creature ( living organism, microorganism, aquatic organism)
sinh vật ( svat sống, vi sinh vật, sinh vật thuỷ sinh)
amphibian (n)
lưỡng cư
reproduce = breed
sinh sản
contrary to sth
trái với cái gì đó
contrary to popular belief
trái với suy nghĩ thông thường
classify = sort ( classify into = divide into)
phân loại ( phân thành, chia thành)
originate (v) ( originate from = stem from = come from)
có nguồn gốc, xuất phát, bắt nguồn
origination (n)
sự khởi đầu, sự khởi hành
origin (n)
nguồn gốc
trout = salmon
cá hồi
jellyfish
con sứa
comb
cái lược
foos web ( food chain )
mạng lứoi thức ăn ( chuỗi thức ăn)
prey on sth/sb ( prey on one’s mind)
săn cái gì đó ( ám ảnh tâm trí ai đó)
exclusively (adv)
độc quyền
transfer = move
di chuyển, dịch chuyển, chuyển sang
crate (n)
thùng gỗ
equilibrium = balance
sự cân bằng
upset the ecological balance/ equilibrium of swh
ảnh hưởng lên sự cân bằng về mặt sinh thái của nơi nào đó
squirrel
con sóc
estate (n)
tài sản, điền trang
destructive (a) = damaging
phá hoại
water hyacinth
bèo tây
botanist (n)
nhà thực vật học
botany (n)
thực vật học
seek = look for
tìm kiếm
blackout (n) ( The storm caused blackouts in many areas)
mất điện ( Cơn bão đã gây ra mất điện ở nhiều khu vực)
ultimately = finally
cuối cùng