1/75
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
legislation
(n) luật - kn rộng hơn cả law/
văn bản quy phạm PL (do quốc hội ban hành)
primary legislation
luật do Nghị viện ban hành/ PL sơ cấp
Secondary/ Delegated legislation
(n) PL đc ban hành theo ủy quyền/ PL thứ cấp
Statute
(n) đạo luật
update
(v) bổ sung, cập nhật
mend
(v) sửa đổi
consolidate laws
hệ thống hóa các vb PL
pháp điển hóa
codify
submit
(v) đệ trình
public scruntiny
giám sát chung
Thượng viện
Upper House/ House of Lords
Hạ viện
Lower House/ House of Commons
Bill
(n) dự thảo luật
Public Acts - Private Acts
các đạo luật công - các đạo luật tư
Dictum (dicta)
lời tuyên bố chính thức
So với
Compared to
Nhân quyền
Human rights
Hiến pháp
constitution
enshrine
(v) giữ gìn
cơ quan nhà nước
state agency
arbitrary
(a) chuyên quyền, độc đoán
On formality
theo đúng thủ tục
giống với
similar to
Quốc hội
The National Assembly/ Congress
Civil and political rights
quyền dân sự, chính trị
Viện kiểm sát nhân dân
People’s procuracy
Correspondence
(n) thư tín
contemplated by…
được dự tính, quy định bởi
discretion
sự tự quyết, tự đánh giá
policy-making
xây dựng chính sách
Trưng cầu dân ý/ Tham vấn công chúng
Public consultation
Sovereign powers
quyền chủ quyền
Minh bạch rõ ràng
transparent
Enforcement costs
chi phí thực hiện
regulatory processes
quá trình quản lý
(a) mất nhiều tgian
Time-consuming
Nhà làm luật
Rule-maker
Mất quyền kiểm soát
Loss of control
law-making
quá trình lập pháp
accountability
trách nhiệm giải trình
Stakeholders
(n) các bên liên quan
Sửa đổi luật pháp
amend legislation
Trao quyền/ cung cấp phản hồi
give the right/ feedback
đạt đc quyết định
reach decision
issue instruments/ regulation
ban hành quy định
federal state
nhà nước liên bang
complex government system
hệ thống chính quyền phức tạp
government commitment
cam kết của chính phủ
further feedback
phản hồi bổ sung
Municipal law
luật lệ của chính quyền địa phương
Concrete attention
chú trọng cụ thể
proposed instruments
các công cụ pháp lý đc đề xuất
dialogue
(n) cuộc đối thoại
ambiguous
(a) mơ hồ
in the sphere of
trong phạm vi của…
public procedurement
mua sắm công
tính hợp pháp
legality
Proportionality
tính cân đối, cân xứng
(a) có tính bắt buộc
binding
Embed
(v) áp dụng
Compilation
(n) sự biên soạn, tập hợp
semi-formal rules/ soft law
quy tắc ứng xử ko bị PL ràng buộc/ luật mềm
hard law
luật mang tính ràng buộc
administrative behavior
ứng xử hành chính
Code of ethics
Bộ quy tắc ứng xử đạo đức
Luật thủ tục hành chính
administrative procedure law
luật tố tụng hành chính
administrative litigation law
complaint mechanisms
cơ chế khiếu nại
Conseil d’Etat
Hội đồng nhà nước
draw the precise line
vạch ra ranh giới
Apply principals/ rules
áp dụng nguyên tắc/ luật
enforce rules
thi hành luật
monitor/ observation
giám sát (chủ động)/ quan sát (thụ động)
take sovereign measure
thực hiện biện pháp chủ quyền
regulate individual case
điều chỉnh trường hợp cá biệt