1/99
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
百姓 (bǎixìng)
nhân dân, dân thường
普通百姓
người dân bình thường
底层百姓
người dân tầng lớp thấp
百姓的生活
cuộc sống của người dân
百姓的声音
tiếng nói của người dân
本 (běn)
one's own, của tôi, của chúng tôi
从...起
from...
开办
to start, to run, mở ra, khởi trướng
转栏 (zhuǎnlán)
cột chuyên mục, trang riêng, column
讲述
giải thích, trình bày, kể lại giảng thuyết
反映 (fǎnyìng)
reflect
投稿
gửi bản thảo, bài viết (v)
经济增长速度
Tốc độ tăng trưởng kinh tế
为难
(v) làm khó, làm khó dễ (a) khó xử, khó khăn, bối rối /wéinán/
一个男人带一个孩子,家务事就够他为难的/
It's hard enough for a man to take care of a child.
家务
(n) việc nhà, việc nội trợ
出事
/chūshì/ (v) xảy ra sự việc
家教
(n) gia sư
给孩子请了个家教
I hired a tutor for my child.
小学
/xiǎoxué/ (n) tiểu học (1-6)
中学
/zhōngxué/ (n) trung học
初中
/chūzhōng/ (n) cấp 2 (7-9)
高中
/gāozhōng/ (n) cấp 3 (10-12)
大学
/dàxué/ (n) đại học
兼
/jiān/ additional, kèm theo
副业
/fù yè/ (n) sideline, nghề phụ
干活
/gàn huó/ (v) làm việc
他现在在农村种地,每天天还没亮 就要去田地里干活了
He is now working in the countryside, and he goes to work in the fields before dawn every day.
逃避压力
/Táobì yālì/ (v) trốn tránh thực tại
编辑
/biān jí/ (v) biên tập chỉnh sửa (n) biên tập viên
编辑室
/biān jí shì/ (n) phòng biên tập
编辑部
/biān jí bù/ (n) ban biên tập
编辑新闻
/biān jí xīnwén/ (n) chỉnh sửa, biên tập tin tức
编辑文章
/biān jí wénzhāng/ (v) chỉnh sửa tài liệu
电视台编辑
/diàn shì tái biān jí/ (n) biên tập viên đài truyền hình
开办企业
kāibàn qǐyè establish a business
开办网店
kāibàn wǎngdiàn establish an online store
开办培训班
kāibàn péixùn bān establish a training class
反映老百姓的困难
fǎnyìng lǎobǎixìng de kùnnan reflect the people's difficulty
反映老百姓的生活
fǎnyìng lǎobǎixìng de shēnghuó reflect the life of common people
反映社会实现
fǎnyìng shèhuì shíxiàn reflect the realization of society
性别
xìngbié gender
职业
zhíyè occupation
辞职
cízhí resign, quit a job
老大
lǎodà the eldest child
种地
zhòngdì to engage in farming; to be a farmer
以...为主
yǐ...wéi zhǔ take... as the main...
好在=走动
hǎo zài= zǒudòng fortunately
听话
tīnghuà obedient (v)
懂事
dǒngshì to be understanding, hiểu chuyện đến đau lòng
歌手
gēshǒu singer
男歌手
nán gēshǒu male singer
最初
zuìchū the beginning; original - nhấn mạnh thời điểm bắt đầu có sự việc và có thể có sự thay đổi
当初 /dangchu/ lúc đó, hồi đố - nhấn mạnh thời điểm quá khứ, thường cảm giác hồi tưởng hoặc tiếc
最初的梦想
initial dream
最初的计划
zuìchū de jìhuà original plan
中央
zhōngyāng center; central
戏剧
xìjù drama; play
去世
qùshì to pass away; die
安定
āndìng adj stable; calm
安定生活
āndìng shēnghuó n stable life
安定社会
āndìng shèhuì n stable society
只有安定的社会,才能发展经济
zhǐyǒu āndìng de shèhuì, cái néng fāzhǎn jīngjì sent Only a stable society can develop the economy
反而
fǎn'ér adv on the contrary; instead
成就
chéngjiù n achievement
没脸
méiliǎn adj ashamed; embarrassed
孝
xiào n filial piety
不孝之子
búxiào zhī zǐ n unfilial child
维护
wéihù v to protect; to maintain
大气圈
dàqìquān n atmosphere
良好
liánghǎo adj good; fine
状态
zhuàngtài n state; condition
二氧化碳
èr yǎng huà tàn n carbon dioxide
散热
sànrè v to dissipate heat
逐渐
zhújiàn adv gradually
弱
ruò adj weak
由于...因此
yóuyú... yīncǐ phr due to... therefore
燃烧
ránshāo v to burn; combustion
石油
shíyóu n petroleum; oil
天然气
tiānránqì n natural gas
严重
yánzhòng adj serious
严重影响
yánzhòng yǐngxiǎng v seriously affect
地球表面散热作用
dìqiú biǎomiàn sànrè zuòyòng n heat dissipation function of Earth's surface
地理
dìlǐ n geography
大自然
dàzìrán n nature
探险
tànxiǎn v explore; adventure
N + 一类的书
... yī lèi de shū phr a type of book such as...
地理和探险游记一类的书
dìlǐ hé tànxiǎn yóujì yī lèi de shū phr books like geographical and adventure travel journals
游记
yóujì n travel journal
章节
zhāngjié n chapter and section
游历
yóulì v to travel around
立下
lìxià v to set (a goal or intention)
志愿
zhìyuàn n aspiration; wish
走遍 + 地方
zǒubiàn + dìfāng v travel all over + place
猪舍
zhūshè n pigsty
花盆
huāpén n flower pot
翻...山
fān... shān v to cross... mountains
记录
jìlù v to record
把自己看到的记录下来
bǎ zìjǐ kàndào de jìlù xiàlái phr to write down what one has seen
优秀
yōuxiù adj excellent