1/19
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
duty = responsibility (n)
nhiệm vụ, trách nhiệm
landfill (n)
bãi chứa rác
garbage collector (n)
người thu gom rác
pottery (n)
đồ gốm
craft village (n)
làng nghề thủ công
artisan (n)
nghệ nhân, thợ thủ công
electrician (n)
thợ điện
tourist attraction (n)
điểm thu hút khách du lịch
function (n)
chức năng
suburb (n)
vùng ngoại ô
call off = cancel (v)
hủy bỏ
cut down on = reduce (v)
giảm, cắt giảm
turn up = arrive (v)
đến, xuất hiện
remind sb of sth
nhắc ai nhớ đến cái gì
take the rubbish out
đổ rác
take the rubbish away
lấy rác đi
famous for sth
nổi tiếng về cái gì
rely on
phụ thuộc vào
a place of interest
địa điểm hấp dẫn, danh lam thắng cảnh
invite (v)
mời