Phrasal verbs

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/108

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

109 Terms

1
New cards

flesh out

bổ sung chi tiết

2
New cards

weed out

loại bỏ

3
New cards

bank on

dựa vào

4
New cards

zero in on

tập trung

5
New cards

lash out at

nổi giận với

6
New cards

iron out

giải quyết

7
New cards

pan out

kết quả như dự kiến

8
New cards

peter out

giảm dần

9
New cards

hunker down

trú ẩn

10
New cards

tide over

vượt khó tạm thời

11
New cards

whip up

khuấy động

12
New cards

read into

suy diễn

13
New cards

drum up

thu hút, quảng bá

14
New cards

clamp down on

hạn chế nghiêm ngặt

15
New cards

fend off

chống lại

16
New cards

call out

chỉ ra

17
New cards

lay off

sa thải / ngừng

18
New cards

phase out

dần loại bỏ

19
New cards

weigh in

đưa ý kiến

20
New cards

step up

tăng cường

21
New cards

branch out

mở rộng

22
New cards

bring to bear

áp dụng sức mạnh

23
New cards

lock in

cố định

24
New cards

hold back

kìm lại

25
New cards

knuckle down

làm việc chăm chỉ

26
New cards

sweep under the rug

che giấu

27
New cards

play up

phóng đại

28
New cards

square up

chuẩn bị / thanh toán

29
New cards

settle up

thanh toán

30
New cards

run up against

gặp khó khăn

31
New cards

kick off

bắt đầu

32
New cards

hang on

chờ / bám

33
New cards

dig into

tìm hiểu

34
New cards

roll out

giới thiệu

35
New cards

fish for

tìm kiếm

36
New cards

mop up

dọn sạch / giải quyết

37
New cards

put paid to

chấm dứt

38
New cards

root out

loại bỏ tận gốc

39
New cards

suss out

tìm hiểu

40
New cards

weed through

sàng lọc

41
New cards

zone out

lơ đãng

42
New cards

keep at bay

ngăn chặn

43
New cards

call the shots

ra quyết định

44
New cards

go under the radar

tránh chú ý

45
New cards

come down on

phạt nặng / chỉ trích

46
New cards

step aside

nhường chỗ

47
New cards

line up

xếp hàng

48
New cards

back down

nhượng bộ

49
New cards

stand down

rút lui

50
New cards

fizzle out

giảm / thất bại

51
New cards

chip in

góp phần

52
New cards

shoot down

bác bỏ

53
New cards

dig out

tìm thấy

54
New cards

hammer out

thỏa thuận

55
New cards

size up

đánh giá

56
New cards

jack up

tăng mạnh

57
New cards

roll back

giảm

58
New cards

draw up

soạn thảo

59
New cards

lay out

trình bày

60
New cards

point out

chỉ ra

61
New cards

set aside

để dành

62
New cards

call in

triệu tập

63
New cards

stumble upon

tình cờ gặp

64
New cards

fend for oneself

tự xoay xở

65
New cards

tip off

cảnh báo

66
New cards

play it by ear

tùy cơ ứng biến

67
New cards

throw in the towel

bỏ cuộc

68
New cards

cut to the chase

đi thẳng vào vấn đề

69
New cards

be in the doldrums

buồn chán, trì trệ

70
New cards

burn the candle at both ends

làm việc quá sức

71
New cards

jump on the bandwagon

chạy theo trào lưu

72
New cards

let sleeping dogs lie

tránh khơi lại chuyện cũ

73
New cards

be wide of the mark

sai hoàn toàn

74
New cards

the tip of the iceberg

chỉ là phần nhỏ

75
New cards

bark up the wrong tree

hiểu lầm / trách nhầm

76
New cards

bite off more than you can chew

nhận việc quá sức

77
New cards

cut corners

làm tắt, làm ẩu

78
New cards

get a second wind

lấy lại sức lực

79
New cards

hit the ground running

bắt đầu việc nhanh và hiệu quả

80
New cards

ride out

vượt qua khó khăn

81
New cards

up in the air

chưa chắc chắn

82
New cards

weather the storm

vượt qua khó khăn

83
New cards

bend over backwards

cố gắng hết sức

84
New cards

call it a day

kết thúc công việc

85
New cards

draw the line

đặt giới hạn

86
New cards

face the music

đối mặt hậu quả

87
New cards

go the extra mile

nỗ lực hơn bình thường

88
New cards

keep one’s fingers crossed

cầu may

89
New cards

stick one’s neck out

mạo hiểm

90
New cards

throw one’s weight around

sử dụng quyền lực áp chế

91
New cards

turn the tables

lật ngược tình thế

92
New cards

wash one’s hands of

rút khỏi, chối bỏ trách nhiệm

93
New cards

toe the line

tuân theo quy tắc, luật lệ

94
New cards

eke out

= xoay xở đủ sống / dùng tiết kiệm

95
New cards

fritter away

= phung phí (tiền, thời gian)

96
New cards

gloss over

= che giấu, bỏ qua lỗi lầm

97
New cards

hunker down

= trú ẩn, chuẩn bị cho tình huống khó khăn

98
New cards

iron out

= giải quyết (vấn đề nhỏ, bất đồng)

99
New cards

kick in

= bắt đầu có hiệu lực (luật, thuốc, tác dụng)

100
New cards

lash out

= nổi giận, tấn công ai đó bằng lời hoặc hành động