1/108
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
flesh out
bổ sung chi tiết
weed out
loại bỏ
bank on
dựa vào
zero in on
tập trung
lash out at
nổi giận với
iron out
giải quyết
pan out
kết quả như dự kiến
peter out
giảm dần
hunker down
trú ẩn
tide over
vượt khó tạm thời
whip up
khuấy động
read into
suy diễn
drum up
thu hút, quảng bá
clamp down on
hạn chế nghiêm ngặt
fend off
chống lại
call out
chỉ ra
lay off
sa thải / ngừng
phase out
dần loại bỏ
weigh in
đưa ý kiến
step up
tăng cường
branch out
mở rộng
bring to bear
áp dụng sức mạnh
lock in
cố định
hold back
kìm lại
knuckle down
làm việc chăm chỉ
sweep under the rug
che giấu
play up
phóng đại
square up
chuẩn bị / thanh toán
settle up
thanh toán
run up against
gặp khó khăn
kick off
bắt đầu
hang on
chờ / bám
dig into
tìm hiểu
roll out
giới thiệu
fish for
tìm kiếm
mop up
dọn sạch / giải quyết
put paid to
chấm dứt
root out
loại bỏ tận gốc
suss out
tìm hiểu
weed through
sàng lọc
zone out
lơ đãng
keep at bay
ngăn chặn
call the shots
ra quyết định
go under the radar
tránh chú ý
come down on
phạt nặng / chỉ trích
step aside
nhường chỗ
line up
xếp hàng
back down
nhượng bộ
stand down
rút lui
fizzle out
giảm / thất bại
chip in
góp phần
shoot down
bác bỏ
dig out
tìm thấy
hammer out
thỏa thuận
size up
đánh giá
jack up
tăng mạnh
roll back
giảm
draw up
soạn thảo
lay out
trình bày
point out
chỉ ra
set aside
để dành
call in
triệu tập
stumble upon
tình cờ gặp
fend for oneself
tự xoay xở
tip off
cảnh báo
play it by ear
tùy cơ ứng biến
throw in the towel
bỏ cuộc
cut to the chase
đi thẳng vào vấn đề
be in the doldrums
buồn chán, trì trệ
burn the candle at both ends
làm việc quá sức
jump on the bandwagon
chạy theo trào lưu
let sleeping dogs lie
tránh khơi lại chuyện cũ
be wide of the mark
sai hoàn toàn
the tip of the iceberg
chỉ là phần nhỏ
bark up the wrong tree
hiểu lầm / trách nhầm
bite off more than you can chew
nhận việc quá sức
cut corners
làm tắt, làm ẩu
get a second wind
lấy lại sức lực
hit the ground running
bắt đầu việc nhanh và hiệu quả
ride out
vượt qua khó khăn
up in the air
chưa chắc chắn
weather the storm
vượt qua khó khăn
bend over backwards
cố gắng hết sức
call it a day
kết thúc công việc
draw the line
đặt giới hạn
face the music
đối mặt hậu quả
go the extra mile
nỗ lực hơn bình thường
keep one’s fingers crossed
cầu may
stick one’s neck out
mạo hiểm
throw one’s weight around
sử dụng quyền lực áp chế
turn the tables
lật ngược tình thế
wash one’s hands of
rút khỏi, chối bỏ trách nhiệm
toe the line
tuân theo quy tắc, luật lệ
eke out
= xoay xở đủ sống / dùng tiết kiệm
fritter away
= phung phí (tiền, thời gian)
gloss over
= che giấu, bỏ qua lỗi lầm
hunker down
= trú ẩn, chuẩn bị cho tình huống khó khăn
iron out
= giải quyết (vấn đề nhỏ, bất đồng)
kick in
= bắt đầu có hiệu lực (luật, thuốc, tác dụng)
lash out
= nổi giận, tấn công ai đó bằng lời hoặc hành động