1/143
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
tablet
máy tính bảng
earbuds
tai nghe nhét tai
speaker
loa
portable charger/ Power bank
sạc dự phòng
CCTV (closed circuit television) /video surveillance
camera giám sát/ camera an ninh
virtual reality
thực tế ảo
(Robot) Vacuum Cleaner
(robot) máy hút bụi
Projector
máy chiếu
Printer
máy in
air conditioner
điều hòa nhiệt độ
desktop
máy tính để bàn
electric bike
xe đạp điện
USB hub
cổng USB
Refrigerator/ Fridge
tủ lạnh
tripod
giá đỡ chụp ảnh
water purifier
máy lọc nước
water heater
máy nước nóng, bình nóng lạnh
user-friendly
dễ dùng
up-to-date
hiện đại, kịp thời
dated
cổ xưa, lỗi thời
obsolete
cổ xưa, lỗi thời
state-of-the-art
tiên tiến (chuyên dành chỉ công nghệ)
compact
nhỏ gọn
bulky
cồng kềnh
gadget-filled
đầy đủ tiện ích
cutting-edge
tiên tiến, tiến bộ
redundant
dư thừa, không cần thiết
well-equipped
trang bị đầy đủ
automatic
tự động
labor-saving
Tiết kiệm sức lao động, rút ngắn công việc
tricky
phức tạp, rắc rối
awkward
(adj) vụng về, lung túng
faulty
bị lỗi
durable
lâu bền
handy
(adj) thuận tiện, dễ sử dụng
complex
phức tạp
energy-efficient
tiết kiệm năng lượng
manual
thủ công, cơ học
primitive
thô sơ
handheld
thiết bị cầm tay
labor-intensive
cần nhiều lao động/ nhân công
tech-savvy
người am hiểu công nghệ
modern
hiện đại
convenient
(adj) thuận tiện
advanced
(adj) tiên tiến, tiến bộ, cấp cao
take over
tiếp quản, đảm nhận
turn on
bật lên
turn off
v. tắt (máy, công tắc)
turn up
Vặn lớn lên
turn down
vặn nhỏ
let sb down
làm ai đó thất vọng
switch on
bật công tắc
switch off
tắt (tắt đèn, tivi, đài,...)
log in
đăng nhập vào
log out
đăng xuất
sign up
đăng kí
go off
nổ (súng, bom), reo (chuông)
carry out
tiến hành, thực hiện
go out
mất (điện)
cut off
cắt (ngừng phục vụ)
plug in
cắm điện vào
wireless connection
kết nối không dây
remote control
điều khiển từ xa
digital age
thời đại kỹ thuật số
virtual world
thế giới ảo
domestic/household appliances
thiết bị gia dụng
touch screen
màn hình cảm ứng
social network
mạng xã hội
hard drive
ổ cứng
back-up copies
bản sao lưu (đề phòng mất)
system crashes
sự cố hệ thống
artificial intelligence
trí tuệ nhân tạo
maximum lifespan
tuổi thọ tối đa
data security
bảo mật dữ liệu
experimental observation
quan sát thực nghiệm
search engine
công cụ tìm kiếm
game console
máy chơi game
cloud storage
lưu trữ đám mây
instant messaging
tin nhắn tức thì
video conferencing
hội nghị trực tuyến (qua video)
technical support
hỗ trợ kỹ thuật
voice recognition
nhận diện giọng nói
battery charger
bộ sạc pin
stay in touch
giữ liên lạc
live up to the expectations
đạt được kì vọng
surpass visions/expectations
vượt kỳ vọng
have access to
được tiếp cận với
surf the Net
lướt web, vào mạng
browse the Web
lướt web, lướt mạng
meet/satisfy the need
đáp ứng nhu cầu
boost productivity
Đẩy mạnh năng suất
awash with
tràn ngập, đầy rẫy
commercially available
có sẵn trên thị trường
science-fiction
khoa học viễn tưởng
prototype
vật mẫu đầu tiên
device/gadget
thiết bị, dụng cụ
function
chức năng
data
dữ liệu
standard
tiêu chuẩn
cyberspace
(n) không gian mạng