PRE-IELTS VOCABULARY 5 - TECHNOLOGY

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/143

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

144 Terms

1
New cards

tablet

máy tính bảng

<p>máy tính bảng</p>
2
New cards

earbuds

tai nghe nhét tai

<p>tai nghe nhét tai</p>
3
New cards

speaker

loa

<p>loa</p>
4
New cards

portable charger/ Power bank

sạc dự phòng

<p>sạc dự phòng</p>
5
New cards

CCTV (closed circuit television) /video surveillance

camera giám sát/ camera an ninh

<p>camera giám sát/ camera an ninh</p>
6
New cards

virtual reality

thực tế ảo

<p>thực tế ảo</p>
7
New cards

(Robot) Vacuum Cleaner

(robot) máy hút bụi

<p>(robot) máy hút bụi</p>
8
New cards

Projector

máy chiếu

<p>máy chiếu</p>
9
New cards

Printer

máy in

<p>máy in</p>
10
New cards

air conditioner

điều hòa nhiệt độ

<p>điều hòa nhiệt độ</p>
11
New cards

desktop

máy tính để bàn

<p>máy tính để bàn</p>
12
New cards

electric bike

xe đạp điện

<p>xe đạp điện</p>
13
New cards

USB hub

cổng USB

<p>cổng USB</p>
14
New cards

Refrigerator/ Fridge

tủ lạnh

<p>tủ lạnh</p>
15
New cards

tripod

giá đỡ chụp ảnh

<p>giá đỡ chụp ảnh</p>
16
New cards

water purifier

máy lọc nước

<p>máy lọc nước</p>
17
New cards

water heater

máy nước nóng, bình nóng lạnh

<p>máy nước nóng, bình nóng lạnh</p>
18
New cards

user-friendly

dễ dùng

<p>dễ dùng</p>
19
New cards

up-to-date

hiện đại, kịp thời

<p>hiện đại, kịp thời</p>
20
New cards

dated

cổ xưa, lỗi thời

<p>cổ xưa, lỗi thời</p>
21
New cards

obsolete

cổ xưa, lỗi thời

<p>cổ xưa, lỗi thời</p>
22
New cards

state-of-the-art

tiên tiến (chuyên dành chỉ công nghệ)

<p>tiên tiến (chuyên dành chỉ công nghệ)</p>
23
New cards

compact

nhỏ gọn

<p>nhỏ gọn</p>
24
New cards

bulky

cồng kềnh

<p>cồng kềnh</p>
25
New cards

gadget-filled

đầy đủ tiện ích

<p>đầy đủ tiện ích</p>
26
New cards

cutting-edge

tiên tiến, tiến bộ

<p>tiên tiến, tiến bộ</p>
27
New cards

redundant

dư thừa, không cần thiết

<p>dư thừa, không cần thiết</p>
28
New cards

well-equipped

trang bị đầy đủ

<p>trang bị đầy đủ</p>
29
New cards

automatic

tự động

<p>tự động</p>
30
New cards

labor-saving

Tiết kiệm sức lao động, rút ngắn công việc

<p>Tiết kiệm sức lao động, rút ngắn công việc</p>
31
New cards

tricky

phức tạp, rắc rối

<p>phức tạp, rắc rối</p>
32
New cards

awkward

(adj) vụng về, lung túng

<p>(adj) vụng về, lung túng</p>
33
New cards

faulty

bị lỗi

<p>bị lỗi</p>
34
New cards

durable

lâu bền

<p>lâu bền</p>
35
New cards

handy

(adj) thuận tiện, dễ sử dụng

<p>(adj) thuận tiện, dễ sử dụng</p>
36
New cards

complex

phức tạp

<p>phức tạp</p>
37
New cards

energy-efficient

tiết kiệm năng lượng

<p>tiết kiệm năng lượng</p>
38
New cards

manual

thủ công, cơ học

<p>thủ công, cơ học</p>
39
New cards

primitive

thô sơ

<p>thô sơ</p>
40
New cards

handheld

thiết bị cầm tay

<p>thiết bị cầm tay</p>
41
New cards

labor-intensive

cần nhiều lao động/ nhân công

<p>cần nhiều lao động/ nhân công</p>
42
New cards

tech-savvy

người am hiểu công nghệ

<p>người am hiểu công nghệ</p>
43
New cards

modern

hiện đại

<p>hiện đại</p>
44
New cards

convenient

(adj) thuận tiện

<p>(adj) thuận tiện</p>
45
New cards

advanced

(adj) tiên tiến, tiến bộ, cấp cao

<p>(adj) tiên tiến, tiến bộ, cấp cao</p>
46
New cards

take over

tiếp quản, đảm nhận

<p>tiếp quản, đảm nhận</p>
47
New cards

turn on

bật lên

<p>bật lên</p>
48
New cards

turn off

v. tắt (máy, công tắc)

<p>v. tắt (máy, công tắc)</p>
49
New cards

turn up

Vặn lớn lên

<p>Vặn lớn lên</p>
50
New cards

turn down

vặn nhỏ

<p>vặn nhỏ</p>
51
New cards

let sb down

làm ai đó thất vọng

<p>làm ai đó thất vọng</p>
52
New cards

switch on

bật công tắc

<p>bật công tắc</p>
53
New cards

switch off

tắt (tắt đèn, tivi, đài,...)

<p>tắt (tắt đèn, tivi, đài,...)</p>
54
New cards

log in

đăng nhập vào

<p>đăng nhập vào</p>
55
New cards

log out

đăng xuất

<p>đăng xuất</p>
56
New cards

sign up

đăng kí

<p>đăng kí</p>
57
New cards

go off

nổ (súng, bom), reo (chuông)

58
New cards

carry out

tiến hành, thực hiện

<p>tiến hành, thực hiện</p>
59
New cards

go out

mất (điện)

<p>mất (điện)</p>
60
New cards

cut off

cắt (ngừng phục vụ)

<p>cắt (ngừng phục vụ)</p>
61
New cards

plug in

cắm điện vào

<p>cắm điện vào</p>
62
New cards

wireless connection

kết nối không dây

<p>kết nối không dây</p>
63
New cards

remote control

điều khiển từ xa

<p>điều khiển từ xa</p>
64
New cards

digital age

thời đại kỹ thuật số

<p>thời đại kỹ thuật số</p>
65
New cards

virtual world

thế giới ảo

<p>thế giới ảo</p>
66
New cards

domestic/household appliances

thiết bị gia dụng

<p>thiết bị gia dụng</p>
67
New cards

touch screen

màn hình cảm ứng

<p>màn hình cảm ứng</p>
68
New cards

social network

mạng xã hội

<p>mạng xã hội</p>
69
New cards

hard drive

ổ cứng

<p>ổ cứng</p>
70
New cards

back-up copies

bản sao lưu (đề phòng mất)

<p>bản sao lưu (đề phòng mất)</p>
71
New cards

system crashes

sự cố hệ thống

<p>sự cố hệ thống</p>
72
New cards

artificial intelligence

trí tuệ nhân tạo

<p>trí tuệ nhân tạo</p>
73
New cards

maximum lifespan

tuổi thọ tối đa

<p>tuổi thọ tối đa</p>
74
New cards

data security

bảo mật dữ liệu

<p>bảo mật dữ liệu</p>
75
New cards

experimental observation

quan sát thực nghiệm

<p>quan sát thực nghiệm</p>
76
New cards

search engine

công cụ tìm kiếm

<p>công cụ tìm kiếm</p>
77
New cards

game console

máy chơi game

<p>máy chơi game</p>
78
New cards

cloud storage

lưu trữ đám mây

<p>lưu trữ đám mây</p>
79
New cards

instant messaging

tin nhắn tức thì

<p>tin nhắn tức thì</p>
80
New cards

video conferencing

hội nghị trực tuyến (qua video)

<p>hội nghị trực tuyến (qua video)</p>
81
New cards

technical support

hỗ trợ kỹ thuật

<p>hỗ trợ kỹ thuật</p>
82
New cards

voice recognition

nhận diện giọng nói

<p>nhận diện giọng nói</p>
83
New cards

battery charger

bộ sạc pin

<p>bộ sạc pin</p>
84
New cards

stay in touch

giữ liên lạc

<p>giữ liên lạc</p>
85
New cards

live up to the expectations

đạt được kì vọng

<p>đạt được kì vọng</p>
86
New cards

surpass visions/expectations

vượt kỳ vọng

87
New cards

have access to

được tiếp cận với

<p>được tiếp cận với</p>
88
New cards

surf the Net

lướt web, vào mạng

<p>lướt web, vào mạng</p>
89
New cards

browse the Web

lướt web, lướt mạng

<p>lướt web, lướt mạng</p>
90
New cards

meet/satisfy the need

đáp ứng nhu cầu

<p>đáp ứng nhu cầu</p>
91
New cards

boost productivity

Đẩy mạnh năng suất

<p>Đẩy mạnh năng suất</p>
92
New cards

awash with

tràn ngập, đầy rẫy

<p>tràn ngập, đầy rẫy</p>
93
New cards

commercially available

có sẵn trên thị trường

<p>có sẵn trên thị trường</p>
94
New cards

science-fiction

khoa học viễn tưởng

<p>khoa học viễn tưởng</p>
95
New cards

prototype

vật mẫu đầu tiên

96
New cards

device/gadget

thiết bị, dụng cụ

<p>thiết bị, dụng cụ</p>
97
New cards

function

chức năng

98
New cards

data

dữ liệu

<p>dữ liệu</p>
99
New cards

standard

tiêu chuẩn

<p>tiêu chuẩn</p>
100
New cards

cyberspace

(n) không gian mạng

<p>(n) không gian mạng</p>